In-Memory Analytics

In-Memory Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Memory Analytics – Technology Terms

Computer Architecture

Computer Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Architecture – Technology Terms

Reverse Mentoring

Reverse Mentoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reverse Mentoring – Technology Terms

Product Manager

Product Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Product Manager – Technology Terms

Project Management Professional (PMP)

Project Management Professional (PMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Management Professional (PMP) – Technology Terms

Product Management

Product Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Product Management – Technology Terms

Object-Oriented Modeling (OOM)

Object-Oriented Modeling (OOM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object-Oriented Modeling (OOM) – Technology Terms

CRM Customer Service Solution

CRM Customer Service Solution là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CRM Customer Service Solution – Technology Terms

Object Metamodeling

Object Metamodeling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object Metamodeling – Technology Terms

Data Journalism

Data Journalism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Journalism – Technology Terms

6to4

6to4 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 6to4 – Technology Terms

Distro

Distro là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distro – Technology Terms

Zerg Rush

Zerg Rush là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zerg Rush – Technology Terms

Advanced Persistent Threat (APT)

Advanced Persistent Threat (APT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Persistent Threat (APT) – Technology Terms

Extended Validation SSL (EV SSL)

Extended Validation SSL (EV SSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Validation SSL (EV SSL) – Technology Terms

Ecoinformatics

Ecoinformatics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ecoinformatics – Technology Terms

Email Train

Email Train là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Train – Technology Terms

Project Management Institute (PMI)

Project Management Institute (PMI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Management Institute (PMI) – Technology Terms

Resilient File System (ReFS)

Resilient File System (ReFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resilient File System (ReFS) – Technology Terms

Harvard Mark I

Harvard Mark I là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Harvard Mark I – Technology Terms

Storage Performance

Storage Performance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Performance – Technology Terms

Facebook Commerce (F-Commerce)

Facebook Commerce (F-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Commerce (F-Commerce) – Technology Terms

Robust File Copy (Robocopy)

Robust File Copy (Robocopy) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Robust File Copy (Robocopy) – Technology Terms

Neuroinformatics

Neuroinformatics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neuroinformatics – Technology Terms

Fauxtography

Fauxtography là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fauxtography – Technology Terms

Flashturbation

Flashturbation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flashturbation – Technology Terms

Fifth Generation Wireless (5G)

Fifth Generation Wireless (5G) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fifth Generation Wireless (5G) – Technology Terms

App

App là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ App – Technology Terms

John von Neumann

John von Neumann là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ John von Neumann – Technology Terms

Polymorphism

Polymorphism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polymorphism – Technology Terms

Privacy International (PI)

Privacy International (PI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Privacy International (PI) – Technology Terms

IEEE 802.11ac

IEEE 802.11ac là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IEEE 802.11ac – Technology Terms

Subnetting

Subnetting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Subnetting – Technology Terms

Data Shadow

Data Shadow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Shadow – Technology Terms

E-Dundant

E-Dundant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Dundant – Technology Terms

Death by Tweakage (DBT)

Death by Tweakage (DBT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Death by Tweakage (DBT) – Technology Terms

Data Smog

Data Smog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Smog – Technology Terms

JFlow

JFlow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ JFlow – Technology Terms

Weaponized Patent

Weaponized Patent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Weaponized Patent – Technology Terms

Digital Native

Digital Native là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Native – Technology Terms

Digital Amnesia

Digital Amnesia là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Amnesia – Technology Terms

Dotsam

Dotsam là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dotsam – Technology Terms

Node.js

Node.js là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Node.js – Technology Terms

Phage Virus

Phage Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phage Virus – Technology Terms

1000BaseF

1000BaseF là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 1000BaseF – Technology Terms

Google Swiffy

Google Swiffy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Swiffy – Technology Terms

Bradying

Bradying là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bradying – Technology Terms

NetFlow

NetFlow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NetFlow – Technology Terms

White Space Broadband

White Space Broadband là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ White Space Broadband – Technology Terms

Smartsheet

Smartsheet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Smartsheet – Technology Terms

Burp

Burp là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Burp – Technology Terms

Innovator’s Patent Agreement (IPA)

Innovator’s Patent Agreement (IPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Innovator’s Patent Agreement (IPA) – Technology Terms

Patent Troll

Patent Troll là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Patent Troll – Technology Terms

Microsoft Office Web Apps

Microsoft Office Web Apps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Office Web Apps – Technology Terms

Cyberslacker

Cyberslacker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberslacker – Technology Terms

Data Cholesterol

Data Cholesterol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Cholesterol – Technology Terms

ROFLCon

ROFLCon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ROFLCon – Technology Terms

Web Workers

Web Workers là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Workers – Technology Terms

Single Chip Cloud Computer

Single Chip Cloud Computer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Single Chip Cloud Computer – Technology Terms

Defensive Patent

Defensive Patent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Defensive Patent – Technology Terms

Click Tracking

Click Tracking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Click Tracking – Technology Terms

Adobe Edge

Adobe Edge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adobe Edge – Technology Terms

Speech Analytics

Speech Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Speech Analytics – Technology Terms

Adobe Wallaby (Wallaby)

Adobe Wallaby (Wallaby) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adobe Wallaby (Wallaby) – Technology Terms

Social Discovery

Social Discovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Discovery – Technology Terms

SlideRocket

SlideRocket là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SlideRocket – Technology Terms

Windows Live Mesh

Windows Live Mesh là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Mesh – Technology Terms

Windows Live Photo Gallery

Windows Live Photo Gallery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Photo Gallery – Technology Terms

Cyberbeggar

Cyberbeggar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberbeggar – Technology Terms

Change Data Capture (CDC)

Change Data Capture (CDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Change Data Capture (CDC) – Technology Terms

Customer Feedback Management (CFM)

Customer Feedback Management (CFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Feedback Management (CFM) – Technology Terms

Tuple Space

Tuple Space là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tuple Space – Technology Terms

Oracle Beehive

Oracle Beehive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Oracle Beehive – Technology Terms

Corridor Warrior

Corridor Warrior là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Corridor Warrior – Technology Terms

Customer Intelligence (CI)

Customer Intelligence (CI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Intelligence (CI) – Technology Terms

Filter Bubble

Filter Bubble là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Filter Bubble – Technology Terms

Adminispam

Adminispam là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adminispam – Technology Terms

Kryder’s Law

Kryder’s Law là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kryder’s Law – Technology Terms

Bar Code Rape

Bar Code Rape là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bar Code Rape – Technology Terms

Data as a Service (DaaS)

Data as a Service (DaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data as a Service (DaaS) – Technology Terms

Beggarware

Beggarware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Beggarware – Technology Terms

Counter-Googling

Counter-Googling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Counter-Googling – Technology Terms

Petabyte Age

Petabyte Age là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Petabyte Age – Technology Terms

Cyberbalkanization

Cyberbalkanization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberbalkanization – Technology Terms

Patch Tuesday

Patch Tuesday là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Patch Tuesday – Technology Terms

Data Integration

Data Integration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Integration – Technology Terms

CPU Utilization

CPU Utilization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Utilization – Technology Terms

Betamaxed

Betamaxed là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Betamaxed – Technology Terms

Cantenna

Cantenna là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cantenna – Technology Terms

Megaupload

Megaupload là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Megaupload – Technology Terms

Windows RT

Windows RT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows RT – Technology Terms

Network Architect

Network Architect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Architect – Technology Terms

OpenSUSE

OpenSUSE là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OpenSUSE – Technology Terms