Warez

Warez là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Warez – Technology Terms

Word Processing (WP)

Word Processing (WP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Word Processing (WP) – Technology Terms

Microsoft Word

Microsoft Word là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Word – Technology Terms

Malicious Software (Malware)

Malicious Software (Malware) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Malicious Software (Malware) – Technology Terms

Centronics Interface

Centronics Interface là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Centronics Interface – Technology Terms

Software Package

Software Package là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Package – Technology Terms

Software Piracy

Software Piracy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Piracy – Technology Terms

Software Plus Services

Software Plus Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Plus Services – Technology Terms

Malvertising

Malvertising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Malvertising – Technology Terms

Mandatory Access Control (MAC)

Mandatory Access Control (MAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mandatory Access Control (MAC) – Technology Terms

Unified Threat Management (UTM)

Unified Threat Management (UTM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unified Threat Management (UTM) – Technology Terms

Geoport

Geoport là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geoport – Technology Terms

Software Quality Assurance (SQA)

Software Quality Assurance (SQA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Quality Assurance (SQA) – Technology Terms

Static Testing

Static Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Static Testing – Technology Terms

Modification (Mod)

Modification (Mod) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modification (Mod) – Technology Terms

Man-in-the-Middle Attack (MITM)

Man-in-the-Middle Attack (MITM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Man-in-the-Middle Attack (MITM) – Technology Terms

Masquerade Attack

Masquerade Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Masquerade Attack – Technology Terms

Username

Username là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Username – Technology Terms

Hot Spare

Hot Spare là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hot Spare – Technology Terms

Status Bar

Status Bar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Status Bar – Technology Terms

Storage Testing

Storage Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Testing – Technology Terms

MD5

MD5 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MD5 – Technology Terms

Machine Binding

Machine Binding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Machine Binding – Technology Terms

Macro Virus

Macro Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Macro Virus – Technology Terms

Service Pack (SP)

Service Pack (SP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Pack (SP) – Technology Terms

Active Reconnaissance

Active Reconnaissance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Reconnaissance – Technology Terms

Shareware

Shareware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shareware – Technology Terms

Shrink Wrap

Shrink Wrap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shrink Wrap – Technology Terms

Macro

Macro là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Macro – Technology Terms

Turing Number (TN)

Turing Number (TN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turing Number (TN) – Technology Terms

Twishing

Twishing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Twishing – Technology Terms

Single Point of Failure (SPOF)

Single Point of Failure (SPOF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Single Point of Failure (SPOF) – Technology Terms

Site License

Site License là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Site License – Technology Terms

Memory Leak

Memory Leak là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory Leak – Technology Terms

Malicious Active Content

Malicious Active Content là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Malicious Active Content – Technology Terms

Malicious Code

Malicious Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Malicious Code – Technology Terms

Uberveillance

Uberveillance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Uberveillance – Technology Terms

Auto-Partitioning

Auto-Partitioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Auto-Partitioning – Technology Terms

Smoke Testing

Smoke Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Smoke Testing – Technology Terms

Softlifting

Softlifting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Softlifting – Technology Terms

Software

Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software – Technology Terms

PuTTY

PuTTY là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PuTTY – Technology Terms

Keylogger

Keylogger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Keylogger – Technology Terms

Kill Switch

Kill Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kill Switch – Technology Terms

Speech Synthesis

Speech Synthesis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Speech Synthesis – Technology Terms

Leech

Leech là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Leech – Technology Terms

Logic Bomb

Logic Bomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logic Bomb – Technology Terms

Token

Token là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Token – Technology Terms

The Onion Router (Tor)

The Onion Router (Tor) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ The Onion Router (Tor) – Technology Terms

Transport Layer Security (TLS)

Transport Layer Security (TLS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transport Layer Security (TLS) – Technology Terms

Ransomware

Ransomware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ransomware – Technology Terms

Scareware

Scareware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scareware – Technology Terms

Seat

Seat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Seat – Technology Terms

USB On-The-Go (USB OTG)

USB On-The-Go (USB OTG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ USB On-The-Go (USB OTG) – Technology Terms

L0phtcrack

L0phtcrack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ L0phtcrack – Technology Terms

Layered Security

Layered Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Layered Security – Technology Terms

Triple DES

Triple DES là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Triple DES – Technology Terms

Loop

Loop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loop – Technology Terms

Trusted Computing Base (TCB)

Trusted Computing Base (TCB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trusted Computing Base (TCB) – Technology Terms

Trusted Platform Module (TPM)

Trusted Platform Module (TPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trusted Platform Module (TPM) – Technology Terms

Tunneling Virus

Tunneling Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tunneling Virus – Technology Terms

Key Fob

Key Fob là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Key Fob – Technology Terms

Stateful Inspection

Stateful Inspection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stateful Inspection – Technology Terms

Stealth Virus

Stealth Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stealth Virus – Technology Terms

Steganography

Steganography là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Steganography – Technology Terms

RFID Printer

RFID Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RFID Printer – Technology Terms

Object Request Broker (ORB)

Object Request Broker (ORB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object Request Broker (ORB) – Technology Terms

Office Automation (OA)

Office Automation (OA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Office Automation (OA) – Technology Terms

Key Length

Key Length là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Key Length – Technology Terms

Strong Password

Strong Password là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Strong Password – Technology Terms

SYN Attack

SYN Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SYN Attack – Technology Terms

Teardrop Attack

Teardrop Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Teardrop Attack – Technology Terms

Plug-In

Plug-In là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Plug-In – Technology Terms

Portal Application

Portal Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portal Application – Technology Terms

Predictive Dialer

Predictive Dialer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Predictive Dialer – Technology Terms

Production Grade

Production Grade là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Production Grade – Technology Terms

Proprietary Software

Proprietary Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Proprietary Software – Technology Terms

Intrusion Signature

Intrusion Signature là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intrusion Signature – Technology Terms

Inverted Network

Inverted Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inverted Network – Technology Terms

IP Address Blocking

IP Address Blocking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IP Address Blocking – Technology Terms

IP Spoofing

IP Spoofing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IP Spoofing – Technology Terms

Split Tunneling

Split Tunneling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Split Tunneling – Technology Terms

Management Software

Management Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Management Software – Technology Terms

Acoustic Coupler

Acoustic Coupler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acoustic Coupler – Technology Terms

Jammer

Jammer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Jammer – Technology Terms

Joe Job

Joe Job là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Joe Job – Technology Terms

Kerberos

Kerberos là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kerberos – Technology Terms

Radio Frequency Identification (RFID)

Radio Frequency Identification (RFID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency Identification (RFID) – Technology Terms

Spyware

Spyware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spyware – Technology Terms

SQL Injection

SQL Injection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SQL Injection – Technology Terms

Secure Shell (SSH)

Secure Shell (SSH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure Shell (SSH) – Technology Terms

Monitoring Software

Monitoring Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Monitoring Software – Technology Terms

Nagware

Nagware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nagware – Technology Terms

Named User License

Named User License là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Named User License – Technology Terms

Network Software

Network Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Software – Technology Terms