Localization

Localization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Localization – Technology Terms

Key Escrow

Key Escrow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Key Escrow – Technology Terms

Bootstrap

Bootstrap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bootstrap – Technology Terms

Wi-Fi Enabled

Wi-Fi Enabled là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wi-Fi Enabled – Technology Terms

Language Integrated Query (LINQ)

Language Integrated Query (LINQ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Language Integrated Query (LINQ) – Technology Terms

Software Library

Software Library là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Library – Technology Terms

Haptic Interface

Haptic Interface là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Haptic Interface – Technology Terms

Struts Framework

Struts Framework là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Struts Framework – Technology Terms

Message Passing

Message Passing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message Passing – Technology Terms

Method

Method là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Method – Technology Terms

Wi-Fi Protected Setup (WPS)

Wi-Fi Protected Setup (WPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wi-Fi Protected Setup (WPS) – Technology Terms

Wireless

Wireless là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless – Technology Terms

Human-Computer Interaction (HCI)

Human-Computer Interaction (HCI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Human-Computer Interaction (HCI) – Technology Terms

Digital Rights Management (DRM)

Digital Rights Management (DRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Rights Management (DRM) – Technology Terms

Intrusion Detection System (IDS)

Intrusion Detection System (IDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intrusion Detection System (IDS) – Technology Terms

Object

Object là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object – Technology Terms

Object-Oriented

Object-Oriented là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object-Oriented – Technology Terms

Wireless Markup Language (WML)

Wireless Markup Language (WML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Markup Language (WML) – Technology Terms

World Roaming

World Roaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ World Roaming – Technology Terms

Microcontroller

Microcontroller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microcontroller – Technology Terms

Just-In-Time Compiler (JIT Compiler)

Just-In-Time Compiler (JIT Compiler) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Just-In-Time Compiler (JIT Compiler) – Technology Terms

PowerBuilder

PowerBuilder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PowerBuilder – Technology Terms

Class

Class là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Class – Technology Terms

Component

Component là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component – Technology Terms

Service Set Identifier (SSID)

Service Set Identifier (SSID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Set Identifier (SSID) – Technology Terms

Haptic

Haptic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Haptic – Technology Terms

Rapid Application Development (RAD)

Rapid Application Development (RAD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rapid Application Development (RAD) – Technology Terms

Smartphone

Smartphone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Smartphone – Technology Terms

SMS Gateway

SMS Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SMS Gateway – Technology Terms

Dataglove

Dataglove là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dataglove – Technology Terms

Embedded System

Embedded System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded System – Technology Terms

Text Messaging

Text Messaging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Text Messaging – Technology Terms

Ultra Mobile PC (UMPC)

Ultra Mobile PC (UMPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ultra Mobile PC (UMPC) – Technology Terms

Kludge

Kludge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kludge – Technology Terms

Lambda Expression

Lambda Expression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lambda Expression – Technology Terms

Event Handler

Event Handler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event Handler – Technology Terms

Inheritance

Inheritance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inheritance – Technology Terms

Boot Sequence

Boot Sequence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Boot Sequence – Technology Terms

Thin-Film Transistor (TFT)

Thin-Film Transistor (TFT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thin-Film Transistor (TFT) – Technology Terms

Newsgroup

Newsgroup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Newsgroup – Technology Terms

Social Network Analysis (SNA)

Social Network Analysis (SNA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Network Analysis (SNA) – Technology Terms

Roaming

Roaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Roaming – Technology Terms

Blue Screen of Death (BSoD)

Blue Screen of Death (BSoD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blue Screen of Death (BSoD) – Technology Terms

Personal Communications Service (PCS)

Personal Communications Service (PCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal Communications Service (PCS) – Technology Terms

Public Safety Answering Point (PSAP)

Public Safety Answering Point (PSAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Public Safety Answering Point (PSAP) – Technology Terms

USENET

USENET là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ USENET – Technology Terms

Usenet Death Penalty (UDP)

Usenet Death Penalty (UDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Usenet Death Penalty (UDP) – Technology Terms

BeOS

BeOS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BeOS – Technology Terms

ASP.NET

ASP.NET là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ASP.NET – Technology Terms

Visual C++ (VC++)

Visual C++ (VC++) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Visual C++ (VC++) – Technology Terms

Assembler

Assembler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Assembler – Technology Terms

jQuery

jQuery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ jQuery – Technology Terms

Boot Loader

Boot Loader là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Boot Loader – Technology Terms

Boot Sector

Boot Sector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Boot Sector – Technology Terms

Mobile Phone Forensics

Mobile Phone Forensics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Phone Forensics – Technology Terms

Mobile Virtual Network Enabler (MVNE)

Mobile Virtual Network Enabler (MVNE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Virtual Network Enabler (MVNE) – Technology Terms

Moblog

Moblog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Moblog – Technology Terms

Plasma Display

Plasma Display là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Plasma Display – Technology Terms

Print Server (PSERVER)

Print Server (PSERVER) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Print Server (PSERVER) – Technology Terms

ISO 9000

ISO 9000 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ISO 9000 – Technology Terms

Power Usage Effectiveness (PUE)

Power Usage Effectiveness (PUE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Usage Effectiveness (PUE) – Technology Terms

Spot Cooling

Spot Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spot Cooling – Technology Terms

Iteration

Iteration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Iteration – Technology Terms

Printer Driver (.PRD)

Printer Driver (.PRD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Printer Driver (.PRD) – Technology Terms

Nexus One

Nexus One là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nexus One – Technology Terms

Nomadic Wireless

Nomadic Wireless là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nomadic Wireless – Technology Terms

Null-Modem Cable

Null-Modem Cable là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null-Modem Cable – Technology Terms

Backchannel

Backchannel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backchannel – Technology Terms

Image Map

Image Map là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Image Map – Technology Terms

Solid Ink

Solid Ink là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Solid Ink – Technology Terms

Thermal Printer

Thermal Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thermal Printer – Technology Terms

Teleworking

Teleworking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Teleworking – Technology Terms

J#

J# là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ J# – Technology Terms

TWAIN

TWAIN là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ TWAIN – Technology Terms

Handset

Handset là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Handset – Technology Terms

Hotspot

Hotspot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hotspot – Technology Terms

Batch File

Batch File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Batch File – Technology Terms

Hibernate Mode

Hibernate Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hibernate Mode – Technology Terms

Remote Access Server (RAS)

Remote Access Server (RAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Access Server (RAS) – Technology Terms

ISO Image

ISO Image là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ISO Image – Technology Terms

Laser Printer

Laser Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Laser Printer – Technology Terms

Line Printer

Line Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Line Printer – Technology Terms

Macrocell

Macrocell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Macrocell – Technology Terms

Mobile Application (Mobile App)

Mobile Application (Mobile App) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Application (Mobile App) – Technology Terms

Liquid Cooling System (LCS)

Liquid Cooling System (LCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Liquid Cooling System (LCS) – Technology Terms

Liquid Crystal Display (LCD)

Liquid Crystal Display (LCD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Liquid Crystal Display (LCD) – Technology Terms

Tomato Firmware

Tomato Firmware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tomato Firmware – Technology Terms

Multifunction Peripheral (MFP)

Multifunction Peripheral (MFP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multifunction Peripheral (MFP) – Technology Terms

Non-Impact Printer (NIP)

Non-Impact Printer (NIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Impact Printer (NIP) – Technology Terms

Mobile Phone

Mobile Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Phone – Technology Terms