Freedom of Information

Freedom of Information là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Freedom of Information – Technology Terms

Flash Memory

Flash Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flash Memory – Technology Terms

Fiber Connection (FICON)

Fiber Connection (FICON) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber Connection (FICON) – Technology Terms

Fixed Routing

Fixed Routing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fixed Routing – Technology Terms

Friend-To-Friend (F2F)

Friend-To-Friend (F2F) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Friend-To-Friend (F2F) – Technology Terms

Fiber Bragg Grating (FBG)

Fiber Bragg Grating (FBG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber Bragg Grating (FBG) – Technology Terms

Fiber Pigtail

Fiber Pigtail là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber Pigtail – Technology Terms

Fiber Laser

Fiber Laser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber Laser – Technology Terms

Federated Network Identity

Federated Network Identity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Federated Network Identity – Technology Terms

First Sale Doctrine

First Sale Doctrine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ First Sale Doctrine – Technology Terms

Fair Dealing

Fair Dealing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fair Dealing – Technology Terms

Floppy Disk Drive (FDD)

Floppy Disk Drive (FDD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Floppy Disk Drive (FDD) – Technology Terms

Finalize

Finalize là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Finalize – Technology Terms

Framework Class Library (FCL)

Framework Class Library (FCL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Framework Class Library (FCL) – Technology Terms

Fatal Exception

Fatal Exception là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fatal Exception – Technology Terms

Fortress

Fortress là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fortress – Technology Terms

Firmware Over-The-Air (FOTA)

Firmware Over-The-Air (FOTA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Firmware Over-The-Air (FOTA) – Technology Terms

Financial Modernization Act of 1999

Financial Modernization Act of 1999 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Financial Modernization Act of 1999 – Technology Terms

Free and Open-Source Software (FOSS)

Free and Open-Source Software (FOSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Free and Open-Source Software (FOSS) – Technology Terms

Frost

Frost là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frost – Technology Terms

Fuzzy Matching

Fuzzy Matching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fuzzy Matching – Technology Terms

Fast Ethernet

Fast Ethernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fast Ethernet – Technology Terms

Flooding

Flooding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flooding – Technology Terms

First Come, First Served (FCFS)

First Come, First Served (FCFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ First Come, First Served (FCFS) – Technology Terms

Flash Cookie

Flash Cookie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flash Cookie – Technology Terms

Freemium

Freemium là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Freemium – Technology Terms

Freshness Factor

Freshness Factor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Freshness Factor – Technology Terms

Facebooking

Facebooking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebooking – Technology Terms

Fat-Finger Error

Fat-Finger Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fat-Finger Error – Technology Terms

Fatware

Fatware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fatware – Technology Terms

Fortran

Fortran là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fortran – Technology Terms

Footprinting

Footprinting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Footprinting – Technology Terms

Fire Fighting

Fire Fighting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fire Fighting – Technology Terms

Faraday Cage

Faraday Cage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Faraday Cage – Technology Terms

False Rejection

False Rejection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ False Rejection – Technology Terms

Fractal Dimension

Fractal Dimension là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fractal Dimension – Technology Terms

Frotzed

Frotzed là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frotzed – Technology Terms

Functional Requirement

Functional Requirement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Functional Requirement – Technology Terms

Functional Testing

Functional Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Functional Testing – Technology Terms

Future Date Testing

Future Date Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Future Date Testing – Technology Terms

FoxPro

FoxPro là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FoxPro – Technology Terms

Functional Dependency

Functional Dependency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Functional Dependency – Technology Terms

Functional Language

Functional Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Functional Language – Technology Terms

Feasibility Study

Feasibility Study là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Feasibility Study – Technology Terms

Fencepost Error

Fencepost Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fencepost Error – Technology Terms

File Descriptor (FD)

File Descriptor (FD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Descriptor (FD) – Technology Terms

Filtabyte

Filtabyte là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Filtabyte – Technology Terms

Finagle’s Law

Finagle’s Law là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Finagle’s Law – Technology Terms

Flapping Router

Flapping Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flapping Router – Technology Terms

Flat Address Space

Flat Address Space là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flat Address Space – Technology Terms

Flow Chart

Flow Chart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flow Chart – Technology Terms

Fork Bomb

Fork Bomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fork Bomb – Technology Terms

For Loop

For Loop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ For Loop – Technology Terms

FORTRAN 77

FORTRAN 77 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FORTRAN 77 – Technology Terms

Forward Engineering

Forward Engineering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forward Engineering – Technology Terms

Fourth Normal Form (4NF)

Fourth Normal Form (4NF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fourth Normal Form (4NF) – Technology Terms

Farming

Farming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Farming – Technology Terms

Fault Tree Analysis (FTA)

Fault Tree Analysis (FTA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fault Tree Analysis (FTA) – Technology Terms

Finite Element Analysis (FEA)

Finite Element Analysis (FEA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Finite Element Analysis (FEA) – Technology Terms

Feed Line

Feed Line là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Feed Line – Technology Terms

File Virtualization

File Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Virtualization – Technology Terms

Fine-Structure Constant

Fine-Structure Constant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fine-Structure Constant – Technology Terms

File Sharing

File Sharing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Sharing – Technology Terms

Flux

Flux là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flux – Technology Terms

Forensic Animation

Forensic Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forensic Animation – Technology Terms

Fibonacci Sequence

Fibonacci Sequence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fibonacci Sequence – Technology Terms

Fluxgate Magnetometer

Fluxgate Magnetometer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fluxgate Magnetometer – Technology Terms

FormMail

FormMail là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ FormMail – Technology Terms

Function Key (F Key)

Function Key (F Key) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Function Key (F Key) – Technology Terms

Ferrule

Ferrule là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ferrule – Technology Terms

Fever Chart

Fever Chart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fever Chart – Technology Terms

Fedora

Fedora là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fedora – Technology Terms

Fax Server

Fax Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fax Server – Technology Terms

Flight Simulator

Flight Simulator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flight Simulator – Technology Terms

Fuel Cell

Fuel Cell là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fuel Cell – Technology Terms

Female Connector

Female Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Female Connector – Technology Terms

Fast Flux DNS

Fast Flux DNS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fast Flux DNS – Technology Terms

Fast Infoset (FI)

Fast Infoset (FI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fast Infoset (FI) – Technology Terms

Forward DNS

Forward DNS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forward DNS – Technology Terms

Fault Management

Fault Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fault Management – Technology Terms

Facebook Mobile

Facebook Mobile là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Mobile – Technology Terms

Facebook Page

Facebook Page là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Page – Technology Terms

Facebook Status

Facebook Status là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Status – Technology Terms

Flash Mob

Flash Mob là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flash Mob – Technology Terms

Facebook Event

Facebook Event là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Event – Technology Terms

Facebook Insights

Facebook Insights là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Insights – Technology Terms

Facebook Like Button

Facebook Like Button là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Like Button – Technology Terms

Facebook Fan

Facebook Fan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Fan – Technology Terms

Federal Health Architecture (FHA)

Federal Health Architecture (FHA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Federal Health Architecture (FHA) – Technology Terms