Ending inventory

Ending inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Endnotes

Endnotes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Endocrine disruptors

Endocrine disruptors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Endogeneity

Endogeneity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External sourcing

External sourcing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External stakeholder

External stakeholder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

End result

End result là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

End-use store

End-use store là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

End user

End user là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Endangered species

Endangered species là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Endangerment assessment

Endangerment assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External sources

External sources là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External forces

External forces là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External hard drive

External hard drive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External income

External income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External recruitment

External recruitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External report

External report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

End of the pipe

End of the pipe là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

End-of-the-year convention

End-of-the-year convention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

End product

End product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External equity

External equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External factors

External factors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External failure

External failure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External failure costs

External failure costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External financing

External financing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External economies

External economies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External environment

External environment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External dependence

External dependence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External diseconomies

External diseconomies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External attribution

External attribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External audiences

External audiences là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External audit

External audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External benefit

External benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External claim

External claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External control

External control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External customer

External customer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External debt

External debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External deliverable

External deliverable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extension pricing

Extension pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extension risk

Extension risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extensive distribution

Extensive distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

External agents

External agents là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended stay

Extended stay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended term insurance

Extended term insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended wait

Extended wait là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended replacement cost

Extended replacement cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended reporting period

Extended reporting period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended warranty

Extended warranty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extensibility

Extensibility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extension

Extension là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extension clause

Extension clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extension of benefits

Extension of benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expropriation

Expropriation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expunge

Expunge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended care facility

Extended care facility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended coverage

Extended coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended death benefit

Extended death benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended enterprise

Extended enterprise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Extended hours trading

Extended hours trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Express repudiation

Express repudiation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Express term

Express term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Express trust

Express trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Express warranty

Express warranty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposure route

Exposure route là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Exposure units

Exposure units là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Express agreement

Express agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Express authority

Express authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Express contract

Express contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Express notice

Express notice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense constant

Expense constant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense loading

Expense loading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense ratio

Expense ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense recognition

Expense recognition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense recovery

Expense recovery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Embedded computer

Embedded computer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Embedded derivative

Embedded derivative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Embedded option

Embedded option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Embedded processor

Embedded processor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense report

Expense report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense reserve

Expense reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Emancipation

Emancipation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Embargo

Embargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Embassy

Embassy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense center

Expense center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense

Expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense account

Expense account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense allowance

Expense allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Expense behavior

Expense behavior là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Em dash

Em dash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Email archiving

Email archiving là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Email money transfer (EMT)

Email money transfer (EMT) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Email server

Email server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh