Risk-based haircut

Risk-based haircut là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk characterization

Risk characterization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk-based pricing

Risk-based pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk classification

Risk classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rank and cut

Rank and cut là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk communication

Risk communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rank and file

Rank and file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk curve

Risk curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk disclosure document

Risk disclosure document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk appraiser

Risk appraiser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk arbitrage

Risk arbitrage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk assessment

Risk assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk asset

Risk asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk assumption

Risk assumption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk averse

Risk averse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk aversion

Risk aversion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk avoidance

Risk avoidance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk allocation

Risk allocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk analysis

Risk analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repetitive manufacturing

Repetitive manufacturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replacement

Replacement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replacement capital

Replacement capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replacement cost

Replacement cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replacement cost method

Replacement cost method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replacement cost policy

Replacement cost policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replacement factor

Replacement factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replacement market

Replacement market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replacement planning

Replacement planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replacement reserves

Replacement reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Replacement value

Replacement value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repeat business

Repeat business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Risk-adjusted return

Risk-adjusted return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repeat purchase

Repeat purchase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repeater

Repeater là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reorder point

Reorder point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reorder quantity

Reorder quantity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reorganization

Reorganization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repair

Repair là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repair part

Repair part là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repairability

Repairability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repairable item

Repairable item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reparation

Reparation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rental pool

Rental pool là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repatriation

Repatriation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rental property

Rental property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repayment mortgage

Repayment mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rental value insurance

Rental value insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repayment plan

Repayment plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renter’s insurance

Renter’s insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Repeal

Repeal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reopening clause

Reopening clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reorder cost

Reorder cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Reorder level

Reorder level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restricted fare

Restricted fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restricted funds

Restricted funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rent control

Rent control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rent expense

Rent expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restricted

Restricted là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rent seeking

Rent seeking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restricted account

Restricted account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rent-to-own

Rent-to-own là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restricted asset

Restricted asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rent to value ratio

Rent to value ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restricted cash

Restricted cash là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rental income

Rental income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renewal

Renewal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renewal commission

Renewal commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renewal option

Renewal option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renewals

Renewals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rent

Rent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Rent ceiling

Rent ceiling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restricted circulation

Restricted circulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renegotiated loan

Renegotiated loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renewable energy

Renewable energy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restoration

Restoration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Redeemable shares

Redeemable shares là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renewable resources

Renewable resources là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Redemption

Redemption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renewable term

Renewable term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Removal

Removal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Removal cost

Removal cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remuneration

Remuneration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Remuneration of directors

Remuneration of directors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renationalization

Renationalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renegotiable rate loan

Renegotiable rate loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restoration of benefits

Restoration of benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restoration of title

Restoration of title là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restraining order

Restraining order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restraint of trade

Restraint of trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Renegotiable rate mortgage

Renegotiable rate mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restitution payment

Restitution payment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restitutio in integrum

Restitutio in integrum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Restocking fee

Restocking fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh