Natural Search

Natural Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Natural Search – Technology Terms

Off-Page Optimization

Off-Page Optimization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Off-Page Optimization – Technology Terms

Device Software Optimization (DSO)

Device Software Optimization (DSO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device Software Optimization (DSO) – Technology Terms

Universally Unique Identifier (UUID)

Universally Unique Identifier (UUID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Universally Unique Identifier (UUID) – Technology Terms

Windows Azure

Windows Azure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Azure – Technology Terms

Computer-To-Plate (CTP)

Computer-To-Plate (CTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer-To-Plate (CTP) – Technology Terms

Desktop Publishing (DTP)

Desktop Publishing (DTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Publishing (DTP) – Technology Terms

Broadband Global Area Network (BGAN)

Broadband Global Area Network (BGAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Broadband Global Area Network (BGAN) – Technology Terms

Browsing

Browsing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Browsing – Technology Terms

Wi-Fi Alliance

Wi-Fi Alliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wi-Fi Alliance – Technology Terms

Burst

Burst là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Burst – Technology Terms

Compile

Compile là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compile – Technology Terms

On-Page Optimization

On-Page Optimization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ On-Page Optimization – Technology Terms

Camera-Ready

Camera-Ready là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Camera-Ready – Technology Terms

Open Financial Exchange (OFX)

Open Financial Exchange (OFX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Financial Exchange (OFX) – Technology Terms

Live Support

Live Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Live Support – Technology Terms

Mobile E-Commerce (M-Commerce)

Mobile E-Commerce (M-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile E-Commerce (M-Commerce) – Technology Terms

Simple Object Access Protocol (SOAP)

Simple Object Access Protocol (SOAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Simple Object Access Protocol (SOAP) – Technology Terms

Inventory Software

Inventory Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inventory Software – Technology Terms

Linkbait

Linkbait là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linkbait – Technology Terms

V.42

V.42 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.42 – Technology Terms

Wi-Fi5

Wi-Fi5 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wi-Fi5 – Technology Terms

Virtual Storage Access Method (VSAM)

Virtual Storage Access Method (VSAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Storage Access Method (VSAM) – Technology Terms

V.35

V.35 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.35 – Technology Terms

Boilerplate

Boilerplate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Boilerplate – Technology Terms

Front-End Optimization (FEO)

Front-End Optimization (FEO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Front-End Optimization (FEO) – Technology Terms

Remote Method Invocation (RMI)

Remote Method Invocation (RMI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Method Invocation (RMI) – Technology Terms

Google Analytics

Google Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Analytics – Technology Terms

Tuple (Database)

Tuple (Database) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tuple (Database) – Technology Terms

Broadband

Broadband là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Broadband – Technology Terms

Two-Phase Commit (2PC)

Two-Phase Commit (2PC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Two-Phase Commit (2PC) – Technology Terms

On-Demand Computing (ODC)

On-Demand Computing (ODC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ On-Demand Computing (ODC) – Technology Terms

Open Software Foundation (OSF)

Open Software Foundation (OSF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Software Foundation (OSF) – Technology Terms

Bitmap (BMP)

Bitmap (BMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bitmap (BMP) – Technology Terms

Bridge Protocol Data Unit (BPDU)

Bridge Protocol Data Unit (BPDU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bridge Protocol Data Unit (BPDU) – Technology Terms

Interactive Voice Response (IVR)

Interactive Voice Response (IVR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interactive Voice Response (IVR) – Technology Terms

Database Trigger

Database Trigger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Trigger – Technology Terms

Enterprise Resource Planning (ERP)

Enterprise Resource Planning (ERP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Resource Planning (ERP) – Technology Terms

JXTA

JXTA là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ JXTA – Technology Terms

Event-Triggered Email

Event-Triggered Email là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event-Triggered Email – Technology Terms

Object Management Group (OMG)

Object Management Group (OMG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object Management Group (OMG) – Technology Terms

Multiprotocol Label Switching (MPLS)

Multiprotocol Label Switching (MPLS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multiprotocol Label Switching (MPLS) – Technology Terms

OLE for Process Control (OPC)

OLE for Process Control (OPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OLE for Process Control (OPC) – Technology Terms

V.22

V.22 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.22 – Technology Terms

V.34

V.34 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.34 – Technology Terms

Stored Procedure

Stored Procedure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stored Procedure – Technology Terms

Structured Query Language (SQL)

Structured Query Language (SQL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Structured Query Language (SQL) – Technology Terms

Internet Inter-ORB Protocol (IIOP)

Internet Inter-ORB Protocol (IIOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Inter-ORB Protocol (IIOP) – Technology Terms

JavaStation

JavaStation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ JavaStation – Technology Terms

Jini

Jini là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Jini – Technology Terms

False Acceptance

False Acceptance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ False Acceptance – Technology Terms

Financial Information Exchange (FIX)

Financial Information Exchange (FIX) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Financial Information Exchange (FIX) – Technology Terms

V.22bis

V.22bis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.22bis – Technology Terms

V.32

V.32 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ V.32 – Technology Terms

Table

Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Table – Technology Terms

Data Communications Equipment (DCE)

Data Communications Equipment (DCE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Communications Equipment (DCE) – Technology Terms

Enterprise Decision Management (EDM)

Enterprise Decision Management (EDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Decision Management (EDM) – Technology Terms

Email Thread

Email Thread là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Thread – Technology Terms

Encapsulating Security Payload (ESP)

Encapsulating Security Payload (ESP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encapsulating Security Payload (ESP) – Technology Terms

Electronic Billing

Electronic Billing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Billing – Technology Terms

Electronic Shopping Cart

Electronic Shopping Cart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Shopping Cart – Technology Terms

Schema

Schema là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Schema – Technology Terms

SQL Server

SQL Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SQL Server – Technology Terms

Deployment

Deployment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deployment – Technology Terms

Indigo

Indigo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Indigo – Technology Terms

Database Repository

Database Repository là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Repository – Technology Terms

Binary Large Object (BLOB)

Binary Large Object (BLOB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binary Large Object (BLOB) – Technology Terms

Component Object Model (COM)

Component Object Model (COM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Object Model (COM) – Technology Terms

Bit Bucket

Bit Bucket là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bit Bucket – Technology Terms

Converged Enhanced Ethernet (CEE)

Converged Enhanced Ethernet (CEE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Converged Enhanced Ethernet (CEE) – Technology Terms

Relational Database (RDB)

Relational Database (RDB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relational Database (RDB) – Technology Terms

Acknowledgement Code (ACK)

Acknowledgement Code (ACK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acknowledgement Code (ACK) – Technology Terms

Analog

Analog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Analog – Technology Terms

Baseband

Baseband là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Baseband – Technology Terms

Big-Endian

Big-Endian là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Big-Endian – Technology Terms

Electronic Data Interchange (EDI)

Electronic Data Interchange (EDI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Data Interchange (EDI) – Technology Terms

Electronic Business (E-Business)

Electronic Business (E-Business) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Business (E-Business) – Technology Terms

Hosting Service Provider (HSP)

Hosting Service Provider (HSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hosting Service Provider (HSP) – Technology Terms

Video Graphics Array (VGA)

Video Graphics Array (VGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Graphics Array (VGA) – Technology Terms

Replication

Replication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Replication – Technology Terms

Report Program Generator (RPG)

Report Program Generator (RPG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Report Program Generator (RPG) – Technology Terms

Enhanced 911 (E911)

Enhanced 911 (E911) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced 911 (E911) – Technology Terms

Wide Extended Graphics Array (WXGA)

Wide Extended Graphics Array (WXGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wide Extended Graphics Array (WXGA) – Technology Terms

Agent

Agent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Agent – Technology Terms

Pin Grid Array (PGA)

Pin Grid Array (PGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pin Grid Array (PGA) – Technology Terms