True Color

True Color là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ True Color – Technology Terms

Passive Component

Passive Component là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive Component – Technology Terms

Component Video

Component Video là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Video – Technology Terms

Backronym

Backronym là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backronym – Technology Terms

Offset Printing

Offset Printing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Offset Printing – Technology Terms

Single Connector Attachment (SCA)

Single Connector Attachment (SCA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Single Connector Attachment (SCA) – Technology Terms

Cisco Discovery Protocol (CDP)

Cisco Discovery Protocol (CDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cisco Discovery Protocol (CDP) – Technology Terms

Entity-Relationship Diagram (ERD)

Entity-Relationship Diagram (ERD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity-Relationship Diagram (ERD) – Technology Terms

Compliance

Compliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compliance – Technology Terms

Computer Output to Laser Disk (COLD)

Computer Output to Laser Disk (COLD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Output to Laser Disk (COLD) – Technology Terms

Pinout

Pinout là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pinout – Technology Terms

Registered Jack-11 (RJ-11)

Registered Jack-11 (RJ-11) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Registered Jack-11 (RJ-11) – Technology Terms

Backup

Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backup – Technology Terms

Botnet

Botnet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Botnet – Technology Terms

Contact List

Contact List là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contact List – Technology Terms

Globally Unique Identifier (GUID)

Globally Unique Identifier (GUID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Globally Unique Identifier (GUID) – Technology Terms

HyperCard

HyperCard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HyperCard – Technology Terms

Interface (I/F)

Interface (I/F) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interface (I/F) – Technology Terms

Acronym

Acronym là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acronym – Technology Terms

Zettabyte (ZB)

Zettabyte (ZB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zettabyte (ZB) – Technology Terms

Asynchronous Replication

Asynchronous Replication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Asynchronous Replication – Technology Terms

1U Server

1U Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 1U Server – Technology Terms

Digital Asset Management (DAM)

Digital Asset Management (DAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Asset Management (DAM) – Technology Terms

Dirty Data

Dirty Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dirty Data – Technology Terms

Distributed Database

Distributed Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Database – Technology Terms

Microsoft Outlook

Microsoft Outlook là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Outlook – Technology Terms

DIN Connector

DIN Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DIN Connector – Technology Terms

Internet Server API (ISAPI)

Internet Server API (ISAPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Server API (ISAPI) – Technology Terms

CIE Color Model

CIE Color Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CIE Color Model – Technology Terms

Color Management System (CMS)

Color Management System (CMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Management System (CMS) – Technology Terms

Dynamic URL

Dynamic URL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic URL – Technology Terms

Windows Server

Windows Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Server – Technology Terms

Advanced Power Management (APM)

Advanced Power Management (APM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Power Management (APM) – Technology Terms

mIRC

mIRC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ mIRC – Technology Terms

Data Center

Data Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center – Technology Terms

Electronic Commerce (E-Commerce)

Electronic Commerce (E-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Commerce (E-Commerce) – Technology Terms

Two-Tier Architecture

Two-Tier Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Two-Tier Architecture – Technology Terms

User Agent Server (UAS)

User Agent Server (UAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User Agent Server (UAS) – Technology Terms

Octet

Octet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Octet – Technology Terms

Yottabyte (YB)

Yottabyte (YB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Yottabyte (YB) – Technology Terms

Stop Motion Animation

Stop Motion Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stop Motion Animation – Technology Terms

Dbase

Dbase là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dbase – Technology Terms

Breakout Box (BoB)

Breakout Box (BoB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Breakout Box (BoB) – Technology Terms

DB-25

DB-25 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-25 – Technology Terms

Active Component

Active Component là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Component – Technology Terms

Enterprise Portal Software (EPS)

Enterprise Portal Software (EPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Portal Software (EPS) – Technology Terms

Business Services Provider (BSP)

Business Services Provider (BSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Services Provider (BSP) – Technology Terms

Help Desk

Help Desk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Help Desk – Technology Terms

Cloud Enablement

Cloud Enablement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Enablement – Technology Terms

Chroma Bug (CUE)

Chroma Bug (CUE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chroma Bug (CUE) – Technology Terms

Transmission Sequence Number (TSN)

Transmission Sequence Number (TSN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transmission Sequence Number (TSN) – Technology Terms

Chroma Key

Chroma Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chroma Key – Technology Terms

Mode

Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mode – Technology Terms

Database Software

Database Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Software – Technology Terms

Waveguide

Waveguide là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Waveguide – Technology Terms

Wireless Network Engineer

Wireless Network Engineer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Network Engineer – Technology Terms

Business Analytics (BA)

Business Analytics (BA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Analytics (BA) – Technology Terms

Business Intelligence (BI)

Business Intelligence (BI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Intelligence (BI) – Technology Terms

Swivel Chair Interface

Swivel Chair Interface là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Swivel Chair Interface – Technology Terms

Warm Standby

Warm Standby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Warm Standby – Technology Terms

Voice Response System (VRS)

Voice Response System (VRS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Response System (VRS) – Technology Terms

Exabyte (EB)

Exabyte (EB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exabyte (EB) – Technology Terms

Self-Replicating Machine

Self-Replicating Machine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Self-Replicating Machine – Technology Terms

Transaction Processing

Transaction Processing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transaction Processing – Technology Terms

Versamodule Eurocard Bus (VMEbus)

Versamodule Eurocard Bus (VMEbus) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Versamodule Eurocard Bus (VMEbus) – Technology Terms

Transaction Processing Monitor (TPM)

Transaction Processing Monitor (TPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transaction Processing Monitor (TPM) – Technology Terms

Region of Interest (ROI)

Region of Interest (ROI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Region of Interest (ROI) – Technology Terms

Rotoscoping

Rotoscoping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rotoscoping – Technology Terms

Authentication

Authentication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Authentication – Technology Terms

Recovery Point Objective (RPO)

Recovery Point Objective (RPO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recovery Point Objective (RPO) – Technology Terms

Remote Terminal Unit (RTU)

Remote Terminal Unit (RTU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Terminal Unit (RTU) – Technology Terms

QuickTime

QuickTime là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ QuickTime – Technology Terms

Database Engine

Database Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Engine – Technology Terms

Universal Serial Bus 2.0 (USB 2.0)

Universal Serial Bus 2.0 (USB 2.0) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Universal Serial Bus 2.0 (USB 2.0) – Technology Terms

Universal Serial Bus 3.0 (USB 3.0)

Universal Serial Bus 3.0 (USB 3.0) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Universal Serial Bus 3.0 (USB 3.0) – Technology Terms

In-Betweening (Tweening)

In-Betweening (Tweening) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Betweening (Tweening) – Technology Terms

Data Mining

Data Mining là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Mining – Technology Terms

Virtual Keyboard

Virtual Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Keyboard – Technology Terms

PCI Extended (PCI-X)

PCI Extended (PCI-X) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PCI Extended (PCI-X) – Technology Terms

Database (DB)

Database (DB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database (DB) – Technology Terms

Database Administrator (DBA)

Database Administrator (DBA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Administrator (DBA) – Technology Terms

Snooping Protocol

Snooping Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Snooping Protocol – Technology Terms

Holographic Data Storage

Holographic Data Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Holographic Data Storage – Technology Terms

Hot Standby

Hot Standby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hot Standby – Technology Terms

Character Animation

Character Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character Animation – Technology Terms

Computer Animation

Computer Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Animation – Technology Terms

Data Transformation Services (DTS)

Data Transformation Services (DTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Transformation Services (DTS) – Technology Terms

Data Warehouse (DW)

Data Warehouse (DW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Warehouse (DW) – Technology Terms

Virtual Machine Monitor (VMM)

Virtual Machine Monitor (VMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Machine Monitor (VMM) – Technology Terms

Virtualization

Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization – Technology Terms

Inter-IC (I2C)

Inter-IC (I2C) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inter-IC (I2C) – Technology Terms

Vertical Sync (Vsync)

Vertical Sync (Vsync) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Sync (Vsync) – Technology Terms