Sabily
Sabily là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sabily – Technology Terms
Sabily là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sabily – Technology Terms
Auto-Tiering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Auto-Tiering – Technology Terms
Bootcfg là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bootcfg – Technology Terms
Powermat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Powermat – Technology Terms
Skeletal Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Skeletal Animation – Technology Terms
Clay Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clay Animation – Technology Terms
A-Law là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ A-Law – Technology Terms
Class-Based Queuing (CBQ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Class-Based Queuing (CBQ) – Technology Terms
Force Touch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Force Touch – Technology Terms
Phantom Vibration Syndrome là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phantom Vibration Syndrome – Technology Terms
Customer Information Management (CIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Information Management (CIM) – Technology Terms
EVO:RAIL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ EVO:RAIL – Technology Terms
Cyber Incident Response Plan (CIRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Incident Response Plan (CIRP) – Technology Terms
Dolby Digital là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dolby Digital – Technology Terms
Citizen Developer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citizen Developer – Technology Terms
Internet Streaming Media Alliance (ISMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Streaming Media Alliance (ISMA) – Technology Terms
Asset Performance Management (APM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Asset Performance Management (APM) – Technology Terms
Apple Push Notification Service (APNs) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apple Push Notification Service (APNs) – Technology Terms
Capacity Utilization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacity Utilization – Technology Terms
Application Release Automation (ARA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Release Automation (ARA) – Technology Terms
Application Outsourcing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Outsourcing – Technology Terms
Architected Rapid Application Development (ARAD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Architected Rapid Application Development (ARAD) – Technology Terms
Dynamic Data Masking (DDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Data Masking (DDM) – Technology Terms
C++ là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C++ – Technology Terms
Adaptive Multi-Rate (AMR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Adaptive Multi-Rate (AMR) – Technology Terms
Application Life Cycle Management Platform as a Service (ALM PaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Life Cycle Management Platform as a Service (ALM PaaS) – Technology Terms
Dynamic Application Security Testing (DAST) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Application Security Testing (DAST) – Technology Terms
Multichannel Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multichannel Analytics – Technology Terms
Alternative Delivery Models là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Alternative Delivery Models – Technology Terms
Channel Integration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Integration – Technology Terms
Ambient Display là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ambient Display – Technology Terms
Service Desk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Desk – Technology Terms
Define, Measure, Analyze, Improve, Control (DMAIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Define, Measure, Analyze, Improve, Control (DMAIC) – Technology Terms
Computer-Integrated Manufacturing (CIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer-Integrated Manufacturing (CIM) – Technology Terms
Data Management and Integration (DMI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Management and Integration (DMI) – Technology Terms
Audio Messaging Interchange Specification (AMIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Audio Messaging Interchange Specification (AMIS) – Technology Terms
Application Management Outsourcing (AMO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Management Outsourcing (AMO) – Technology Terms
Capable-to-Promise System (CTP System) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capable-to-Promise System (CTP System) – Technology Terms
Distributed Version Control System (DVCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Version Control System (DVCS) – Technology Terms
Advanced Metering Infrastructure (AMI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Metering Infrastructure (AMI) – Technology Terms
Advanced Threat Detection (ATD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Threat Detection (ATD) – Technology Terms
Advanced Web Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Web Services – Technology Terms
Digital Dial Tone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Dial Tone – Technology Terms
All-in-One PC (AIO PC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ All-in-One PC (AIO PC) – Technology Terms
Digital Marketing Hub là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Marketing Hub – Technology Terms
Software-Defined Storage (SDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software-Defined Storage (SDS) – Technology Terms
Patch and Pray là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Patch and Pray – Technology Terms
DoCoMo Java (DoJa) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DoCoMo Java (DoJa) – Technology Terms
Business-to-Business Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business-to-Business Gateway – Technology Terms
Dye-Sensitized Solar Cell (DSSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dye-Sensitized Solar Cell (DSSC) – Technology Terms
Digital Transformation Consulting (DTC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Transformation Consulting (DTC) – Technology Terms
Direct Chip Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Chip Cooling – Technology Terms
Backbone Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backbone Router – Technology Terms
Building-Integrated Photovoltaics (BIPV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Building-Integrated Photovoltaics (BIPV) – Technology Terms
Directed Speech Recognition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Directed Speech Recognition – Technology Terms
Facebook Like-Gating là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Like-Gating – Technology Terms
Active Matrix Organic Light-Emitting Diode (AMOLED) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Matrix Organic Light-Emitting Diode (AMOLED) – Technology Terms
Activity Stream là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Activity Stream – Technology Terms
Data Center Outsourcing (DCO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Outsourcing (DCO) – Technology Terms
Demand-Driven Value Network (DDVN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demand-Driven Value Network (DDVN) – Technology Terms
Enterprise Technology Architecture (ETA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Technology Architecture (ETA) – Technology Terms
Cyber Library là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Library – Technology Terms
Entity Resolution and Analysis (ER&A) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity Resolution and Analysis (ER&A) – Technology Terms
Webrooming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Webrooming – Technology Terms
VPN Connection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ VPN Connection – Technology Terms
Hadapt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hadapt – Technology Terms
Consolidated Service Desk (CSD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consolidated Service Desk (CSD) – Technology Terms
Closed User Group (CUG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Closed User Group (CUG) – Technology Terms
Data Quality as a Service (DQaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Quality as a Service (DQaaS) – Technology Terms
Database Activity Monitoring (DAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Activity Monitoring (DAM) – Technology Terms
Current Loop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Current Loop – Technology Terms
Customer Engagement Center (CEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Engagement Center (CEC) – Technology Terms
Google Dorking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Dorking – Technology Terms
GamerGate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GamerGate – Technology Terms
Demand Signal Repository (DSR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demand Signal Repository (DSR) – Technology Terms
Customer Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Gateway – Technology Terms
Customer Information File (CIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Information File (CIF) – Technology Terms
Serverless Printing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serverless Printing – Technology Terms
Serial Inkjet Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serial Inkjet Printer – Technology Terms
Ensemble Programming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ensemble Programming – Technology Terms
Contactless Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contactless Card – Technology Terms
Contactless Payment System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contactless Payment System – Technology Terms
Content-Aware Data Loss Prevention (Content-Aware DLP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content-Aware Data Loss Prevention (Content-Aware DLP) – Technology Terms
Convergent Charging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Convergent Charging – Technology Terms
Class of Service (CoS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Class of Service (CoS) – Technology Terms
Collaborative Product Commerce (CPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Product Commerce (CPC) – Technology Terms
Computer-Based Patient Record (CPR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer-Based Patient Record (CPR) – Technology Terms
Certification Practice Statement (CPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certification Practice Statement (CPS) – Technology Terms
Context-Aware Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context-Aware Computing – Technology Terms
Context-Aware Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context-Aware Security – Technology Terms
Enterprise Application Outsourcing (EAO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Application Outsourcing (EAO) – Technology Terms
Continuous Controls Monitoring (CCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuous Controls Monitoring (CCM) – Technology Terms
Enterprise Context là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Context – Technology Terms
Enterprise Security Intelligence (ESI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Security Intelligence (ESI) – Technology Terms
Enterprise Fraud Management (EFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Fraud Management (EFM) – Technology Terms
Enterprise Social Software (ESS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Social Software (ESS) – Technology Terms
Enterprise Nervous System (ENS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Nervous System (ENS) – Technology Terms
Entry-Level Smartphone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entry-Level Smartphone – Technology Terms
Committed Access Rate (CAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Committed Access Rate (CAR) – Technology Terms
Component-Based Development (CBD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component-Based Development (CBD) – Technology Terms