DNS Load Balancing

DNS Load Balancing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Load Balancing – Technology Terms

Lightning Connector

Lightning Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lightning Connector – Technology Terms

Crisis/Morcut

Crisis/Morcut là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crisis/Morcut – Technology Terms

Rags

Rags là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rags – Technology Terms

Widows

Widows là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Widows – Technology Terms

Orphans

Orphans là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Orphans – Technology Terms

Cloud Backup Service Provider

Cloud Backup Service Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Backup Service Provider – Technology Terms

Broadband Cap

Broadband Cap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Broadband Cap – Technology Terms

Enterprise Cloud Backup

Enterprise Cloud Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Cloud Backup – Technology Terms

Network Redundancy

Network Redundancy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Redundancy – Technology Terms

Google Fiber

Google Fiber là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Fiber – Technology Terms

Load Balancer

Load Balancer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Load Balancer – Technology Terms

Exadata

Exadata là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exadata – Technology Terms

Load Balancing Router

Load Balancing Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Load Balancing Router – Technology Terms

Automatic Online Backup

Automatic Online Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Online Backup – Technology Terms

Human Augmentation

Human Augmentation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Human Augmentation – Technology Terms

Chief Cloud Officer

Chief Cloud Officer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Cloud Officer – Technology Terms

R Programming Language

R Programming Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ R Programming Language – Technology Terms

Semi-Structured Data

Semi-Structured Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Semi-Structured Data – Technology Terms

Ivy Bridge

Ivy Bridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ivy Bridge – Technology Terms

Personal Cloud

Personal Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal Cloud – Technology Terms

Quick Access Toolbar (QAT)

Quick Access Toolbar (QAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quick Access Toolbar (QAT) – Technology Terms

Virtual ISP

Virtual ISP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual ISP – Technology Terms

Social Media War Room

Social Media War Room là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Media War Room – Technology Terms

Big Data Analytics

Big Data Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Big Data Analytics – Technology Terms

Request for Comments (RFC)

Request for Comments (RFC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Request for Comments (RFC) – Technology Terms

Field Area Router (FAR)

Field Area Router (FAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Field Area Router (FAR) – Technology Terms

In-Cell Technology

In-Cell Technology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Cell Technology – Technology Terms

Enterprise Risk Management (ERM)

Enterprise Risk Management (ERM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Risk Management (ERM) – Technology Terms

Corona

Corona là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Corona – Technology Terms

Data Exploration

Data Exploration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Exploration – Technology Terms

Tombstoned

Tombstoned là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tombstoned – Technology Terms

NewSQL

NewSQL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NewSQL – Technology Terms

Data Intelligence

Data Intelligence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Intelligence – Technology Terms

Core Switch

Core Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Core Switch – Technology Terms

Charms Bar

Charms Bar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Charms Bar – Technology Terms

Desktop Mode

Desktop Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Mode – Technology Terms

WiMAX Release 2

WiMAX Release 2 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ WiMAX Release 2 – Technology Terms

Microsoft Account

Microsoft Account là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Account – Technology Terms

Googleplex

Googleplex là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Googleplex – Technology Terms

Open Wireless Movement (OWM)

Open Wireless Movement (OWM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Wireless Movement (OWM) – Technology Terms

Enhancement Spot

Enhancement Spot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhancement Spot – Technology Terms

ABAP Memory

ABAP Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ABAP Memory – Technology Terms

Storage Spaces

Storage Spaces là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Spaces – Technology Terms

Windows 8 Upgrade Assistant

Windows 8 Upgrade Assistant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows 8 Upgrade Assistant – Technology Terms

File Explorer

File Explorer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Explorer – Technology Terms

Early Launch Anti-Malware (ELAM)

Early Launch Anti-Malware (ELAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Early Launch Anti-Malware (ELAM) – Technology Terms

Hybrid Boot

Hybrid Boot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid Boot – Technology Terms

Nickelbacking

Nickelbacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nickelbacking – Technology Terms

Extended Super Frame (ESF)

Extended Super Frame (ESF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Super Frame (ESF) – Technology Terms

Virtual Dedicated Server (VDS)

Virtual Dedicated Server (VDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Dedicated Server (VDS) – Technology Terms

SkyDrive

SkyDrive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SkyDrive – Technology Terms

Front Office Application

Front Office Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Front Office Application – Technology Terms

Cluster Table

Cluster Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster Table – Technology Terms

Pooled Table

Pooled Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pooled Table – Technology Terms

Carbon Neutral

Carbon Neutral là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carbon Neutral – Technology Terms

Lisp

Lisp là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lisp – Technology Terms

Virtual Desktop Infrastructure (VDI)

Virtual Desktop Infrastructure (VDI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Desktop Infrastructure (VDI) – Technology Terms

Magnet Link

Magnet Link là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Magnet Link – Technology Terms

SPAU

SPAU là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SPAU – Technology Terms

Internet Relay Chat Worm (IRC Worm)

Internet Relay Chat Worm (IRC Worm) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Relay Chat Worm (IRC Worm) – Technology Terms

Bring Your Own Cloud (BYOC)

Bring Your Own Cloud (BYOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bring Your Own Cloud (BYOC) – Technology Terms

Broad Network Access

Broad Network Access là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Broad Network Access – Technology Terms

Bring Your Own Device (BYOD)

Bring Your Own Device (BYOD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bring Your Own Device (BYOD) – Technology Terms

Virtual Firewall

Virtual Firewall là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Firewall – Technology Terms

Vertical Cloud

Vertical Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Cloud – Technology Terms

Virtual Hard Disk (VHD)

Virtual Hard Disk (VHD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Hard Disk (VHD) – Technology Terms

Whaling

Whaling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Whaling – Technology Terms

Device API (DAP)

Device API (DAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device API (DAP) – Technology Terms

Security Breach

Security Breach là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Security Breach – Technology Terms

Fusion Drive

Fusion Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fusion Drive – Technology Terms

Pacemaker Hacker

Pacemaker Hacker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pacemaker Hacker – Technology Terms

Dirty Paper Coding (DPC)

Dirty Paper Coding (DPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dirty Paper Coding (DPC) – Technology Terms

Cognitive Network (CN)

Cognitive Network (CN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Network (CN) – Technology Terms

Vendor Lock-In

Vendor Lock-In là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vendor Lock-In – Technology Terms

Connected Standby

Connected Standby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connected Standby – Technology Terms

Spinner

Spinner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spinner – Technology Terms

Data Ownership

Data Ownership là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Ownership – Technology Terms

Lock Object

Lock Object là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lock Object – Technology Terms

Utility Storage

Utility Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Utility Storage – Technology Terms

Data Gravity

Data Gravity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Gravity – Technology Terms

Life Cycle Asset Management (LCAM)

Life Cycle Asset Management (LCAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Life Cycle Asset Management (LCAM) – Technology Terms

Metcalfe’s Law

Metcalfe’s Law là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Metcalfe’s Law – Technology Terms

Service Life Cycle Management (SLM)

Service Life Cycle Management (SLM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Life Cycle Management (SLM) – Technology Terms

Cognitive Radio

Cognitive Radio là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Radio – Technology Terms

Slow Technology Movement

Slow Technology Movement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Slow Technology Movement – Technology Terms

Kernel-Based Virtual Machine (KVM)

Kernel-Based Virtual Machine (KVM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kernel-Based Virtual Machine (KVM) – Technology Terms

Turbulenz

Turbulenz là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turbulenz – Technology Terms