True false test

True false test là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trough

Trough là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

True group insurance

True group insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Troy weight

Troy weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Truck Tonnage Index

Truck Tonnage Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trucker’s coverage form

Trucker’s coverage form là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Truckload (TL)

Truckload (TL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

True and fair view

True and fair view là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target cash balance

Target cash balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target cost

Target cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsolicited proposal

Unsolicited proposal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsought good

Unsought good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

With rights

With rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target benefit plan

Target benefit plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tap fee

Tap fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured personal loans

Unsecured personal loans là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tare

Tare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tare allowance

Tare allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured lender

Unsecured lender là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured loan

Unsecured loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured note

Unsecured note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trojan horse

Trojan horse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tropical dry forest

Tropical dry forest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tropical products

Tropical products là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tropical rain forest

Tropical rain forest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tropics

Tropics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tare weight

Tare weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target

Target là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

With recourse

With recourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target audience

Target audience là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrelated diversification

Unrelated diversification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unscheduled overtime

Unscheduled overtime là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured bond

Unsecured bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured credit

Unsecured credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

With partial recourse

With partial recourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

With particular average

With particular average là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

With prejudice

With prejudice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tanktainer

Tanktainer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tanning

Tanning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tap CD

Tap CD là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unenforceable contract

Unenforceable contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured credit card

Unsecured credit card là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unenforceable trust

Unenforceable trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured creditor

Unsecured creditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uneven lot

Uneven lot là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured debenture

Unsecured debenture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrecorded expense

Unrecorded expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsecured debt

Unsecured debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrecorded revenue

Unrecorded revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrestricted funds

Unrestricted funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unsatisfied judgment fund

Unsatisfied judgment fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Winner’s curse

Winner’s curse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Winsorized mean

Winsorized mean là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wire

Wire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wire transfer

Wire transfer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Windstorm

Windstorm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Windstorm insurance

Windstorm insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible product

Tangible product là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible personal property

Tangible personal property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible rewards

Tangible rewards là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wireless lan (WLAN)

Wireless lan (WLAN) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tankan survey

Tankan survey là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wisconsin life fund

Wisconsin life fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

With approved credit (WAC)

With approved credit (WAC) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

With dividend

With dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unreported claims

Unreported claims là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unreported income

Unreported income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment trap

Unemployment trap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unencumbered

Unencumbered là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unencumbered property

Unencumbered property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned revenue

Unearned revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment insurance

Unemployment insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrealized appreciation

Unrealized appreciation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrealized profit/loss

Unrealized profit/loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment rate

Unemployment rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unrealized revenue

Unrealized revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unreasonable risk

Unreasonable risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uneconomic growth

Uneconomic growth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployed

Unemployed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment

Unemployment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment benefit

Unemployment benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment claim

Unemployment claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unemployment tax

Unemployment tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variability

Variability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable

Variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable overhead

Variable overhead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable annuity

Variable annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned premium revenue

Unearned premium revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable committed expense

Variable committed expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable contracts

Variable contracts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh