Variable

Variable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable overhead

Variable overhead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable annuity

Variable annuity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned premium revenue

Unearned premium revenue là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable committed expense

Variable committed expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable contracts

Variable contracts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable cost

Variable cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable cost ratio

Variable cost ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable costing

Variable costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable death benefit

Variable death benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable expense

Variable expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vapor

Vapor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tolerability

Tolerability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vapor barrier

Vapor barrier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voyage

Voyage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vapor degreasing

Vapor degreasing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triple witching day

Triple witching day là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vapor density

Vapor density là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triple witching hour

Triple witching hour là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vapor lock

Vapor lock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triplex

Triplex là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triplex apartment

Triplex apartment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voyage charter

Voyage charter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voyage number

Voyage number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Voyage policy

Voyage policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Valve

Valve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vandalism

Vandalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vanning

Vanning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trip transit insurance

Trip transit insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tokyo Stock Exchange (TSE)

Tokyo Stock Exchange (TSE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tribal knowledge

Tribal knowledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tribology

Tribology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trickle down theory

Trickle down theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trigger

Trigger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trigger point

Trigger point là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trilateral commission

Trilateral commission là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tobin’s ‘q’ theory

Tobin’s ‘q’ theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tobin tax

Tobin tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Token ring network

Token ring network là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tripartite agreement

Tripartite agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triple

Triple là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triple bottom line

Triple bottom line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trillion dollar club

Trillion dollar club là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triple net lease

Triple net lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trim size

Trim size là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triple option

Triple option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trimmed mean

Trimmed mean là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triple protection

Triple protection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triage

Triage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trial

Trial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trial balance

Trial balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trial de novo

Trial de novo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trial work period

Trial work period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triangular trade

Triangular trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unqualified opinion

Unqualified opinion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unqualified plan

Unqualified plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

To date

To date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trespasser

Trespasser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tri-party agreement

Tri-party agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Triable

Triable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tobacco tax

Tobacco tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Title insurance

Title insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trillion

Trillion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Title search

Title search là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Title transfer provision

Title transfer provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

To be model

To be model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Title document

Title document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unpaid principal balance

Unpaid principal balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unpaid seller’s lien

Unpaid seller’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unperfected lien

Unperfected lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unprofitable

Unprofitable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unpaid premium provision

Unpaid premium provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unqualified audit

Unqualified audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible common equity

Tangible common equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible net worth

Tangible net worth là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible constructed asset

Tangible constructed asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible cost

Tangible cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trespass

Trespass là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trend line forecasting

Trend line forecasting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trend pattern

Trend pattern là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trend percentage

Trend percentage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trend reversal

Trend reversal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Title company

Title company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Title deed

Title deed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Title defect

Title defect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned premium

Unearned premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated obligation

Unliquidated obligation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned premium reserve

Unearned premium reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlisted number

Unlisted number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unnatural pattern

Unnatural pattern là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlisted security

Unlisted security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unoccupied

Unoccupied là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unloading

Unloading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh