Channel sales

Channel sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel stuffing

Channel stuffing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel width

Channel width là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channeling

Channeling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chaordic leadership

Chaordic leadership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chaos

Chaos là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chaos theory

Chaos theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chaotic system

Chaotic system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chapter

Chapter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalization rate

Capitalization rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel marketing

Channel marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalization ratios

Capitalization ratios là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business partner

Business partner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalization factor

Capitalization factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalization of earnings

Capitalization of earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Changes

Changes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel

Channel là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel-based pricing

Channel-based pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel capacity

Channel capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel conflict

Channel conflict là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business personal property

Business personal property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Changeover time

Changeover time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business operation

Business operation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel enabler

Channel enabler là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business opportunity

Business opportunity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel length

Channel length là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business owner

Business owner là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Channel management

Channel management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business owner’s policy

Business owner’s policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business mix

Business mix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business model

Business model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business name

Business name là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business necessity

Business necessity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business needs

Business needs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalism

Capitalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalization (cap)

Capitalization (cap) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital turnover

Capital turnover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change order proposal

Change order proposal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change management

Change management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change order request

Change order request là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change of aircraft

Change of aircraft là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change to win federation

Change to win federation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Changed conditions

Changed conditions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change of condition clause

Change of condition clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change of scope

Change of scope là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change order

Change order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business markets

Business markets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business matter annotation

Business matter annotation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business interruption

Business interruption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business inventories

Business inventories là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital surplus

Capital surplus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business judgment rule

Business judgment rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business liability

Business liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change in control

Change in control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital transaction

Capital transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change in demand

Change in demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change in supply

Change in supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business license

Business license là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business life cycle

Business life cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business logistics

Business logistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business management

Business management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business management system

Business management system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business income

Business income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cartage

Cartage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carte blanche

Carte blanche là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business incubator

Business incubator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capital sum

Capital sum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business insurance

Business insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business intelligence (BI)

Business intelligence (BI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change equilibrium

Change equilibrium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change fee

Change fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carrying cost of inventory

Carrying cost of inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carryover

Carryover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carryover basis value

Carryover basis value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carrying cost

Carrying cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Carryover effects

Carryover effects là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change agent

Change agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Change control

Change control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

All time supply

All time supply là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allegation

Allegation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allergen

Allergen là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allergic reaction

Allergic reaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Allergy

Allergy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Alliance

Alliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh