Head-Mounted Display (HMD)

Head-Mounted Display (HMD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Head-Mounted Display (HMD) – Technology Terms

Cache on a STick (COASt)

Cache on a STick (COASt) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cache on a STick (COASt) – Technology Terms

Certified Wireless USB (W-USB)

Certified Wireless USB (W-USB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certified Wireless USB (W-USB) – Technology Terms

Server Chassis

Server Chassis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Server Chassis – Technology Terms

Identifier

Identifier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Identifier – Technology Terms

Variable (Mathematics)

Variable (Mathematics) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Variable (Mathematics) – Technology Terms

Cyberspace

Cyberspace là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberspace – Technology Terms

Cytizenship

Cytizenship là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cytizenship – Technology Terms

Cyber Monday

Cyber Monday là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Monday – Technology Terms

Twinaxial Cable (Twinax)

Twinaxial Cable (Twinax) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Twinaxial Cable (Twinax) – Technology Terms

Universal Serial Bus (USB)

Universal Serial Bus (USB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Universal Serial Bus (USB) – Technology Terms

USB Flash Drive

USB Flash Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ USB Flash Drive – Technology Terms

Application Log

Application Log là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Log – Technology Terms

Check Disk (chkdsk)

Check Disk (chkdsk) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Check Disk (chkdsk) – Technology Terms

Distributed File System (DFS)

Distributed File System (DFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed File System (DFS) – Technology Terms

Chip

Chip là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chip – Technology Terms

Chipset

Chipset là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chipset – Technology Terms

Data Miner

Data Miner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Miner – Technology Terms

Digital Goods

Digital Goods là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Goods – Technology Terms

Pink Contract

Pink Contract là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pink Contract – Technology Terms

Point of Presence (POP)

Point of Presence (POP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Point of Presence (POP) – Technology Terms

Pseudonym (nym)

Pseudonym (nym) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pseudonym (nym) – Technology Terms

Customer Analytics

Customer Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Analytics – Technology Terms

Customer Data Integration (CDI)

Customer Data Integration (CDI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Data Integration (CDI) – Technology Terms

Arithmetic Expression

Arithmetic Expression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Arithmetic Expression – Technology Terms

Boolean Expression

Boolean Expression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Boolean Expression – Technology Terms

Expression

Expression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expression – Technology Terms

Bunny Suit

Bunny Suit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bunny Suit – Technology Terms

Burn-In

Burn-In là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Burn-In – Technology Terms

System Unit

System Unit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ System Unit – Technology Terms

Bus

Bus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bus – Technology Terms

Fuzzy Logic

Fuzzy Logic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fuzzy Logic – Technology Terms

Artificial Intelligence (AI)

Artificial Intelligence (AI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Artificial Intelligence (AI) – Technology Terms

URL Redirect

URL Redirect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ URL Redirect – Technology Terms

Alpha Channel

Alpha Channel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Alpha Channel – Technology Terms

Customer Self Service (CSS)

Customer Self Service (CSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Self Service (CSS) – Technology Terms

Telecommunications Closet (TC)

Telecommunications Closet (TC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Telecommunications Closet (TC) – Technology Terms

Thermal Compound

Thermal Compound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thermal Compound – Technology Terms

Conversion Marketing

Conversion Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conversion Marketing – Technology Terms

Big Iron

Big Iron là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Big Iron – Technology Terms

Big Red Switch (BRS)

Big Red Switch (BRS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Big Red Switch (BRS) – Technology Terms

Open Relay

Open Relay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Relay – Technology Terms

Phase-Shift Keying (PSK)

Phase-Shift Keying (PSK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phase-Shift Keying (PSK) – Technology Terms

Remote Sensing

Remote Sensing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Sensing – Technology Terms

Spatial Modeling

Spatial Modeling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spatial Modeling – Technology Terms

ActionScript

ActionScript là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ActionScript – Technology Terms

Non-Delivery Report (NDR)

Non-Delivery Report (NDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Delivery Report (NDR) – Technology Terms

Nym Server

Nym Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nym Server – Technology Terms

Conversion Rate

Conversion Rate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conversion Rate – Technology Terms

Blank-Off Plate

Blank-Off Plate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blank-Off Plate – Technology Terms

Vertical Redundancy Check (VRC)

Vertical Redundancy Check (VRC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Redundancy Check (VRC) – Technology Terms

ZMODEM

ZMODEM là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ZMODEM – Technology Terms

Aliasing

Aliasing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Aliasing – Technology Terms

Real-Time Optimization (RTO)

Real-Time Optimization (RTO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Optimization (RTO) – Technology Terms

Toolbar

Toolbar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Toolbar – Technology Terms

Piggyback Email

Piggyback Email là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Piggyback Email – Technology Terms

Ball Grid Array (BGA)

Ball Grid Array (BGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ball Grid Array (BGA) – Technology Terms

Bare Metal

Bare Metal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bare Metal – Technology Terms

Barebones Computer

Barebones Computer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Barebones Computer – Technology Terms

Bernoulli Disk Drive

Bernoulli Disk Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bernoulli Disk Drive – Technology Terms

Bezel

Bezel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bezel – Technology Terms

Cyclic Redundancy Check (CRC)

Cyclic Redundancy Check (CRC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyclic Redundancy Check (CRC) – Technology Terms

Error Detection

Error Detection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Detection – Technology Terms

Even Parity

Even Parity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Even Parity – Technology Terms

Mail Merge

Mail Merge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mail Merge – Technology Terms

Message Transfer Agent (MTA)

Message Transfer Agent (MTA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message Transfer Agent (MTA) – Technology Terms

Hamming Code

Hamming Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hamming Code – Technology Terms

Longitudinal Redundancy Check (LRC)

Longitudinal Redundancy Check (LRC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Longitudinal Redundancy Check (LRC) – Technology Terms

Comparison Shopping Engine

Comparison Shopping Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Comparison Shopping Engine – Technology Terms

Cross-Site Request Forgery (CSRF)

Cross-Site Request Forgery (CSRF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Site Request Forgery (CSRF) – Technology Terms

Financial Software

Financial Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Financial Software – Technology Terms

Odd Parity

Odd Parity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Odd Parity – Technology Terms

Parity Check

Parity Check là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parity Check – Technology Terms

Legacy Application

Legacy Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Legacy Application – Technology Terms

Predictive Analytics

Predictive Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Predictive Analytics – Technology Terms

Contextual Advertising

Contextual Advertising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contextual Advertising – Technology Terms

Video Conferencing

Video Conferencing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Video Conferencing – Technology Terms

List Hygiene

List Hygiene là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ List Hygiene – Technology Terms

LISTSERV

LISTSERV là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ LISTSERV – Technology Terms

Co-branding

Co-branding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Co-branding – Technology Terms

Collaborative Filtering (CF)

Collaborative Filtering (CF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Filtering (CF) – Technology Terms

Metadata

Metadata là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Metadata – Technology Terms

Anti-Static Mat

Anti-Static Mat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anti-Static Mat – Technology Terms

Automatic Test Equipment (ATE)

Automatic Test Equipment (ATE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Test Equipment (ATE) – Technology Terms

Autosense

Autosense là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autosense – Technology Terms

Critical Path Method (CPM)

Critical Path Method (CPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Critical Path Method (CPM) – Technology Terms

Listwashing

Listwashing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Listwashing – Technology Terms

Mail Exchange Record (MX Record)

Mail Exchange Record (MX Record) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mail Exchange Record (MX Record) – Technology Terms

Contact Manager

Contact Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contact Manager – Technology Terms

Co-marketing

Co-marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Co-marketing – Technology Terms

Commerce Server

Commerce Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commerce Server – Technology Terms

Checksum

Checksum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Checksum – Technology Terms

Commerce Services Provider (CSP)

Commerce Services Provider (CSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commerce Services Provider (CSP) – Technology Terms

Commerce XML (cXML)

Commerce XML (cXML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commerce XML (cXML) – Technology Terms