IEEE 802.11e
IEEE 802.11e là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IEEE 802.11e – Technology Terms
IEEE 802.11e là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IEEE 802.11e – Technology Terms
Data Mirroring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Mirroring – Technology Terms
Passive Component là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive Component – Technology Terms
Component Video là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Video – Technology Terms
Offset Printing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Offset Printing – Technology Terms
Cisco Discovery Protocol (CDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cisco Discovery Protocol (CDP) – Technology Terms
Compliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compliance – Technology Terms
Computer Output to Laser Disk (COLD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Output to Laser Disk (COLD) – Technology Terms
Pinout là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pinout – Technology Terms
Registered Jack-11 (RJ-11) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Registered Jack-11 (RJ-11) – Technology Terms
Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backup – Technology Terms
Botnet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Botnet – Technology Terms
Contact List là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contact List – Technology Terms
Globally Unique Identifier (GUID) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Globally Unique Identifier (GUID) – Technology Terms
HyperCard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HyperCard – Technology Terms
Pantone Matching System (PMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pantone Matching System (PMS) – Technology Terms
Super-video (S-Video) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Super-video (S-Video) – Technology Terms
True Color là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ True Color – Technology Terms
Artificial Linguistic Computer Entity (ALICE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Artificial Linguistic Computer Entity (ALICE) – Technology Terms
Backronym là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backronym – Technology Terms
Single Connector Attachment (SCA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Single Connector Attachment (SCA) – Technology Terms
Entity-Relationship Diagram (ERD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Entity-Relationship Diagram (ERD) – Technology Terms
Advanced Power Management (APM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Power Management (APM) – Technology Terms
Interface (I/F) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interface (I/F) – Technology Terms
Zettabyte (ZB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zettabyte (ZB) – Technology Terms
1U Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 1U Server – Technology Terms
Digital Asset Management (DAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Asset Management (DAM) – Technology Terms
Dirty Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dirty Data – Technology Terms
Distributed Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Database – Technology Terms
Microsoft Outlook là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Outlook – Technology Terms
Social Customer Relationship Management (Social CRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Customer Relationship Management (Social CRM) – Technology Terms
Wide Area Network Optimization (WAN Optimization) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wide Area Network Optimization (WAN Optimization) – Technology Terms
DIN Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DIN Connector – Technology Terms
Internet Server API (ISAPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Server API (ISAPI) – Technology Terms
CIE Color Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CIE Color Model – Technology Terms
Color Management System (CMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Management System (CMS) – Technology Terms
Dynamic URL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic URL – Technology Terms
Windows Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Server – Technology Terms
mIRC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ mIRC – Technology Terms
Acronym là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acronym – Technology Terms
Asynchronous Replication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Asynchronous Replication – Technology Terms
Mechanical Transfer Registered Jack (MT-RJ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mechanical Transfer Registered Jack (MT-RJ) – Technology Terms
Active Component là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Component – Technology Terms
Business Services Provider (BSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Services Provider (BSP) – Technology Terms
Cloud Enablement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Enablement – Technology Terms
Transmission Sequence Number (TSN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transmission Sequence Number (TSN) – Technology Terms
Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mode – Technology Terms
Bayonet Neill-Concelman Connector (BNC Connector) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bayonet Neill-Concelman Connector (BNC Connector) – Technology Terms
Data Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center – Technology Terms
Electronic Commerce (E-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Commerce (E-Commerce) – Technology Terms
Two-Tier Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Two-Tier Architecture – Technology Terms
User Agent Server (UAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User Agent Server (UAS) – Technology Terms
Octet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Octet – Technology Terms
Yottabyte (YB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Yottabyte (YB) – Technology Terms
Stop Motion Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stop Motion Animation – Technology Terms
Dbase là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dbase – Technology Terms
Breakout Box (BoB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Breakout Box (BoB) – Technology Terms
DB-25 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-25 – Technology Terms
Enterprise Portal Software (EPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Portal Software (EPS) – Technology Terms
Help Desk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Help Desk – Technology Terms
Chroma Bug (CUE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chroma Bug (CUE) – Technology Terms
Chroma Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chroma Key – Technology Terms
Voice Response System (VRS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Response System (VRS) – Technology Terms
Self-Replicating Machine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Self-Replicating Machine – Technology Terms
Versamodule Eurocard Bus (VMEbus) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Versamodule Eurocard Bus (VMEbus) – Technology Terms
Region of Interest (ROI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Region of Interest (ROI) – Technology Terms
Authentication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Authentication – Technology Terms
Recovery Point Objective (RPO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recovery Point Objective (RPO) – Technology Terms
Remote Terminal Unit (RTU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Terminal Unit (RTU) – Technology Terms
QuickTime là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ QuickTime – Technology Terms
Database Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Engine – Technology Terms
Database Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Software – Technology Terms
Waveguide là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Waveguide – Technology Terms
Wireless Network Engineer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Network Engineer – Technology Terms
Business Analytics (BA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Analytics (BA) – Technology Terms
Business Intelligence (BI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Intelligence (BI) – Technology Terms
Swivel Chair Interface là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Swivel Chair Interface – Technology Terms
Warm Standby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Warm Standby – Technology Terms
Exabyte (EB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exabyte (EB) – Technology Terms
Transaction Processing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transaction Processing – Technology Terms
Transaction Processing Monitor (TPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transaction Processing Monitor (TPM) – Technology Terms
Rotoscoping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rotoscoping – Technology Terms
Data Mining là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Mining – Technology Terms
Virtual Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Keyboard – Technology Terms
PCI Extended (PCI-X) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PCI Extended (PCI-X) – Technology Terms
Small Computer System Interface (SCSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Small Computer System Interface (SCSI) – Technology Terms
Snooping Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Snooping Protocol – Technology Terms
Holographic Data Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Holographic Data Storage – Technology Terms
Hot Standby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hot Standby – Technology Terms
Character Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character Animation – Technology Terms
Computer Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Animation – Technology Terms
Data Transformation Services (DTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Transformation Services (DTS) – Technology Terms
Data Warehouse (DW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Warehouse (DW) – Technology Terms
Virtual Machine Monitor (VMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Machine Monitor (VMM) – Technology Terms
Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization – Technology Terms
Universal Serial Bus 2.0 (USB 2.0) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Universal Serial Bus 2.0 (USB 2.0) – Technology Terms
Universal Serial Bus 3.0 (USB 3.0) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Universal Serial Bus 3.0 (USB 3.0) – Technology Terms
In-Betweening (Tweening) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Betweening (Tweening) – Technology Terms
Information Systems or Information Services (IS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Systems or Information Services (IS) – Technology Terms
Intelligent Information Management (IIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Information Management (IIM) – Technology Terms