CPL
CPL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPL – Internet Terms
CPL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPL – Internet Terms
Cloud Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing – Internet Terms
California Consumer Privacy Act là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ California Consumer Privacy Act – Technology Terms
Code Bloat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Bloat – Technology Terms
Confusion Matrix là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Confusion Matrix – Technology Terms
Common Public Radio Interface (CPRI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Public Radio Interface (CPRI) – Technology Terms
Content Services Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Services Platform – Technology Terms
Chiplet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chiplet – Technology Terms
Cryptomining là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptomining – Technology Terms
Competitive Learning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Competitive Learning – Technology Terms
Competitive Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Competitive Network – Technology Terms
Compute Unified Device Architecture (CUDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compute Unified Device Architecture (CUDA) – Technology Terms
Capsule Network (CapsNet) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capsule Network (CapsNet) – Technology Terms
Computed Axial Lithography (CAL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computed Axial Lithography (CAL) – Technology Terms
Cryptojacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptojacking – Technology Terms
Computational Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Storage – Technology Terms
Centricity Enterprise Web là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Centricity Enterprise Web – Technology Terms
Control System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control System – Technology Terms
Closed-Loop Control System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Closed-Loop Control System – Technology Terms
Camfecting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Camfecting – Technology Terms
Counterfeit App là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Counterfeit App – Technology Terms
Cryptocurrency 2.0 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptocurrency 2.0 – Technology Terms
Control Structure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Structure – Technology Terms
Cryptocurrency Exchange là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptocurrency Exchange – Technology Terms
Chief Analytics Officer (CAO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Analytics Officer (CAO) – Technology Terms
Cloud Orchestration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Orchestration – Technology Terms
Copypasta là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copypasta – Technology Terms
Cognitive Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Security – Technology Terms
Code Monkey là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Monkey – Technology Terms
Concurrent Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Concurrent Computing – Technology Terms
Cluster Capacity Dashboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster Capacity Dashboard – Technology Terms
Cognitive Technology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Technology – Technology Terms
Cold Migration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Migration – Technology Terms
Cached Out là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cached Out – Technology Terms
Connectionism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connectionism – Technology Terms
Convolutional Neural Network (CNN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Convolutional Neural Network (CNN) – Technology Terms
Cognitive Science là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Science – Technology Terms
Computational Mathematics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Mathematics – Technology Terms
Computational Neuroscience là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Neuroscience – Technology Terms
Cloud Security Broker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Security Broker – Technology Terms
Collaborative Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Computing – Technology Terms
Cross-Validation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Validation – Technology Terms
Conversational Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conversational Computing – Technology Terms
Click And Collect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Click And Collect – Technology Terms
Cloudwashing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloudwashing – Technology Terms
Customer Data Platform (CDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Data Platform (CDP) – Technology Terms
Cold Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Data – Technology Terms
Cloud Foundry là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Foundry – Technology Terms
ChatOps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ChatOps – Technology Terms
Composable Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Composable Infrastructure – Technology Terms
Credential Stuffing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Credential Stuffing – Technology Terms
Clustering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clustering – Technology Terms
Cyber Kill Chain là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Kill Chain – Technology Terms
Computer Vision là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Vision – Technology Terms
Control Plane là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Plane – Technology Terms
Cloud-Native Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud-Native Architecture – Technology Terms
Chief Digital Officer (CDO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Digital Officer (CDO) – Technology Terms
Converged Fabric là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Converged Fabric – Technology Terms
Cyber Insurance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Insurance – Technology Terms
Cognitive Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Computing – Technology Terms
Chief Data Officer (CDO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Data Officer (CDO) – Technology Terms
Citizen Data Scientist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citizen Data Scientist – Technology Terms
Controller Area Network (CAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Controller Area Network (CAN) – Technology Terms
Cloud Archive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Archive – Technology Terms
Cloud Sprawl là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Sprawl – Technology Terms
Cross-Platform Endpoint Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Platform Endpoint Management – Technology Terms
Considered Harmful là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Considered Harmful – Technology Terms
Conway’s Law là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conway’s Law – Technology Terms
Cloning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloning – Technology Terms
Coaster là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Coaster – Technology Terms
Cupertino Effect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cupertino Effect – Technology Terms
Catfish là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Catfish – Technology Terms
Case Modification (Case Mod) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Case Modification (Case Mod) – Technology Terms
Compute Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compute Virtualization – Technology Terms
Context Awareness là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context Awareness – Technology Terms
Cloud-Based Point of Sale (Cloud-Based POS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud-Based Point of Sale (Cloud-Based POS) – Technology Terms
Cloud Compliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Compliance – Technology Terms
Cheezburger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cheezburger – Technology Terms
Content Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Marketing – Technology Terms
Color Value là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Value – Technology Terms
Color Theory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Theory – Technology Terms
Cake Day là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cake Day – Technology Terms
Curation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Curation – Technology Terms
Cornea Gumbo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cornea Gumbo – Technology Terms
Contextual Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contextual Data – Technology Terms
Cloud VPN là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud VPN – Technology Terms
Clickbait là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clickbait – Technology Terms
Collaborative Website là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Website – Technology Terms
Copy Data Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copy Data Virtualization – Technology Terms
Copy Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copy Data – Technology Terms
CoreOS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CoreOS – Technology Terms
Cloud App Policy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud App Policy – Technology Terms
Commodity Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commodity Server – Technology Terms
CryptoLocker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CryptoLocker – Technology Terms
Cascading Windows là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cascading Windows – Technology Terms
Conditional Access (CA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conditional Access (CA) – Technology Terms
Core Operating System (Core OS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Core Operating System (Core OS) – Technology Terms
Citrix XenApp là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citrix XenApp – Technology Terms
Citrix XenDesktop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citrix XenDesktop – Technology Terms
Containerization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Containerization – Technology Terms