Customer Information Management (CIM)

Customer Information Management (CIM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Information Management (CIM) – Technology Terms

Cyber Incident Response Plan (CIRP)

Cyber Incident Response Plan (CIRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Incident Response Plan (CIRP) – Technology Terms

Citizen Developer

Citizen Developer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citizen Developer – Technology Terms

Clay Animation

Clay Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clay Animation – Technology Terms

Class-Based Queuing (CBQ)

Class-Based Queuing (CBQ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Class-Based Queuing (CBQ) – Technology Terms

Capacity Utilization

Capacity Utilization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacity Utilization – Technology Terms

C++

C++ là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C++ – Technology Terms

Channel Integration

Channel Integration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Integration – Technology Terms

Customer Gateway

Customer Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Gateway – Technology Terms

Customer Information File (CIF)

Customer Information File (CIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Information File (CIF) – Technology Terms

Cyber Library

Cyber Library là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Library – Technology Terms

Consolidated Service Desk (CSD)

Consolidated Service Desk (CSD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consolidated Service Desk (CSD) – Technology Terms

Closed User Group (CUG)

Closed User Group (CUG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Closed User Group (CUG) – Technology Terms

Current Loop

Current Loop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Current Loop – Technology Terms

Customer Engagement Center (CEC)

Customer Engagement Center (CEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Engagement Center (CEC) – Technology Terms

Contactless Card

Contactless Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contactless Card – Technology Terms

Contactless Payment System

Contactless Payment System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contactless Payment System – Technology Terms

Convergent Charging

Convergent Charging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Convergent Charging – Technology Terms

Class of Service (CoS)

Class of Service (CoS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Class of Service (CoS) – Technology Terms

Collaborative Product Commerce (CPC)

Collaborative Product Commerce (CPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Product Commerce (CPC) – Technology Terms

Computer-Based Patient Record (CPR)

Computer-Based Patient Record (CPR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer-Based Patient Record (CPR) – Technology Terms

Context-Aware Computing

Context-Aware Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context-Aware Computing – Technology Terms

Context-Aware Security

Context-Aware Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context-Aware Security – Technology Terms

Continuous Controls Monitoring (CCM)

Continuous Controls Monitoring (CCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuous Controls Monitoring (CCM) – Technology Terms

Contact Center Workforce Optimization

Contact Center Workforce Optimization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contact Center Workforce Optimization – Technology Terms

Cloud Printing Service (CPS)

Cloud Printing Service (CPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Printing Service (CPS) – Technology Terms

Cloud Elasticity

Cloud Elasticity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Elasticity – Technology Terms

Cloud-Based Grid Computing

Cloud-Based Grid Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud-Based Grid Computing – Technology Terms

Campaign Management System (CMS)

Campaign Management System (CMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Campaign Management System (CMS) – Technology Terms

Context Delivery Architecture (CoDA)

Context Delivery Architecture (CoDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Context Delivery Architecture (CoDA) – Technology Terms

Collaborative Commerce (C-Commerce)

Collaborative Commerce (C-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Commerce (C-Commerce) – Technology Terms

Committed Access Rate (CAR)

Committed Access Rate (CAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Committed Access Rate (CAR) – Technology Terms

Component-Based Development (CBD)

Component-Based Development (CBD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component-Based Development (CBD) – Technology Terms

Consumer Telepresence

Consumer Telepresence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consumer Telepresence – Technology Terms

Cloud Access Security Broker (CASB)

Cloud Access Security Broker (CASB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Access Security Broker (CASB) – Technology Terms

Cloud Advertising

Cloud Advertising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Advertising – Technology Terms

Cloud Encryption Gateway

Cloud Encryption Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Encryption Gateway – Technology Terms

Cloud Management Platform

Cloud Management Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Management Platform – Technology Terms

Choose Your Own Device (CYOD)

Choose Your Own Device (CYOD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Choose Your Own Device (CYOD) – Technology Terms

CPU Wait

CPU Wait là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Wait – Technology Terms

CPU Contention

CPU Contention là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Contention – Technology Terms

CPU Ready Queue

CPU Ready Queue là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Ready Queue – Technology Terms

CPU Congestion

CPU Congestion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Congestion – Technology Terms

CPU Bottleneck

CPU Bottleneck là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Bottleneck – Technology Terms

CPU Ready

CPU Ready là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Ready – Technology Terms

Cloud Management Software

Cloud Management Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Management Software – Technology Terms

Chromatic Aberration

Chromatic Aberration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chromatic Aberration – Technology Terms

Concept Testing

Concept Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Concept Testing – Technology Terms

Cloud Monitoring

Cloud Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Monitoring – Technology Terms

Carrier IQ

Carrier IQ là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carrier IQ – Technology Terms

Cross-Platform Mobile Development

Cross-Platform Mobile Development là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Platform Mobile Development – Technology Terms

Cyberactivism

Cyberactivism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberactivism – Technology Terms

Clickprint

Clickprint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clickprint – Technology Terms

Cloning Software

Cloning Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloning Software – Technology Terms

Cloud Networking

Cloud Networking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Networking – Technology Terms

Cell Phone Spying

Cell Phone Spying là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cell Phone Spying – Technology Terms

Cloud Middleware

Cloud Middleware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Middleware – Technology Terms

Converged Storage

Converged Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Converged Storage – Technology Terms

Canonical Data Model (CDM)

Canonical Data Model (CDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Canonical Data Model (CDM) – Technology Terms

Cloud Performance Management

Cloud Performance Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Performance Management – Technology Terms

Competitive Monitoring

Competitive Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Competitive Monitoring – Technology Terms

CouchDB

CouchDB là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CouchDB – Technology Terms

Cross-Channel Analytics

Cross-Channel Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Channel Analytics – Technology Terms

Cloud Operations

Cloud Operations là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Operations – Technology Terms

Caspio Bridge

Caspio Bridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Caspio Bridge – Technology Terms

Characterization

Characterization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Characterization – Technology Terms

Clojure

Clojure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clojure – Technology Terms

Cloud Performance Monitoring

Cloud Performance Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Performance Monitoring – Technology Terms

Cloud Operations Management

Cloud Operations Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Operations Management – Technology Terms

Chief Experience Officer (CXO)

Chief Experience Officer (CXO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Experience Officer (CXO) – Technology Terms

Cloud Automation

Cloud Automation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Automation – Technology Terms

Capacity Management

Capacity Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacity Management – Technology Terms

Cloud Infrastructure

Cloud Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Infrastructure – Technology Terms

Cold Storage

Cold Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Storage – Technology Terms

Chrestomathy

Chrestomathy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chrestomathy – Technology Terms

Curved Display

Curved Display là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Curved Display – Technology Terms

Cloud Network

Cloud Network là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Network – Technology Terms

Cloud Enabled Networking

Cloud Enabled Networking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Enabled Networking – Technology Terms

Cloud Based Networking

Cloud Based Networking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Based Networking – Technology Terms

Cross-Platform Development

Cross-Platform Development là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Platform Development – Technology Terms

Computer Science Network (CSNet)

Computer Science Network (CSNet) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Science Network (CSNet) – Technology Terms

CarPlay

CarPlay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CarPlay – Technology Terms

Coning

Coning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Coning – Technology Terms

Computer Management Software

Computer Management Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Management Software – Technology Terms

Cloud Data Protection

Cloud Data Protection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Data Protection – Technology Terms

CAP Theorem

CAP Theorem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CAP Theorem – Technology Terms

Computer Management

Computer Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Management – Technology Terms

Cloud-in-a-Can

Cloud-in-a-Can là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud-in-a-Can – Technology Terms

Code Analyzer

Code Analyzer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code Analyzer – Technology Terms

Continuity of Operations Plan (COOP)

Continuity of Operations Plan (COOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuity of Operations Plan (COOP) – Technology Terms

Cloud File Sharing

Cloud File Sharing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud File Sharing – Technology Terms