Reddit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reddit – Technology Terms
R
Remote Diagnostics
Remote Diagnostics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Diagnostics – Technology Terms
Real-Time Analytics Tools
Real-Time Analytics Tools là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Analytics Tools – Technology Terms
Resource Throttling
Resource Throttling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Throttling – Technology Terms
Real-Time Log Analysis
Real-Time Log Analysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Log Analysis – Technology Terms
Real-Time Customer Analytics
Real-Time Customer Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Customer Analytics – Technology Terms
Redaction
Redaction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Redaction – Technology Terms
Real-Time Data Streaming
Real-Time Data Streaming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Data Streaming – Technology Terms
Real-Time Analytics Platform
Real-Time Analytics Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Analytics Platform – Technology Terms
Redaction Tools
Redaction Tools là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Redaction Tools – Technology Terms
Real-Time Big Data
Real-Time Big Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Big Data – Technology Terms
Real-Time Data Processing
Real-Time Data Processing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Data Processing – Technology Terms
Real-Time Predictive Analytics
Real-Time Predictive Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Predictive Analytics – Technology Terms
Real-Time Fraud Detection
Real-Time Fraud Detection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Fraud Detection – Technology Terms
Random Number
Random Number là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Random Number – Technology Terms
Revocation
Revocation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Revocation – Technology Terms
Red Hat CloudForms
Red Hat CloudForms là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Red Hat CloudForms – Technology Terms
Rathole
Rathole là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rathole – Technology Terms
Rooting
Rooting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rooting – Technology Terms
Remote Desktop Support
Remote Desktop Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop Support – Technology Terms
Real-Time Data
Real-Time Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Data – Technology Terms
Red Hat Enterprise Virtualization
Red Hat Enterprise Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Red Hat Enterprise Virtualization – Technology Terms
Right Brace (})
Right Brace (}) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Right Brace (}) – Technology Terms
RAID Reconstruction
RAID Reconstruction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID Reconstruction – Technology Terms
Retainable Evaluator Execution Framework (REEF)
Retainable Evaluator Execution Framework (REEF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Retainable Evaluator Execution Framework (REEF) – Technology Terms
RAID 51
RAID 51 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 51 – Technology Terms
RAID 60
RAID 60 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 60 – Technology Terms
Resource Allocation
Resource Allocation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Allocation – Technology Terms
RAID Recovery Software
RAID Recovery Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID Recovery Software – Technology Terms
RAID 01
RAID 01 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 01 – Technology Terms
RAID 1E
RAID 1E là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 1E – Technology Terms
RAID 50
RAID 50 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 50 – Technology Terms
RAID 6E
RAID 6E là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 6E – Technology Terms
RAID Controller
RAID Controller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID Controller – Technology Terms
RAID 6
RAID 6 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 6 – Technology Terms
RAID 5EE
RAID 5EE là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 5EE – Technology Terms
RAID 7
RAID 7 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 7 – Technology Terms
RAID 5E
RAID 5E là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 5E – Technology Terms
RAID 1 Recovery
RAID 1 Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 1 Recovery – Technology Terms
RAID 2 Recovery
RAID 2 Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 2 Recovery – Technology Terms
RAID 3 Recovery
RAID 3 Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 3 Recovery – Technology Terms
RAID 4 Recovery
RAID 4 Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 4 Recovery – Technology Terms
RAID 0 Recovery
RAID 0 Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 0 Recovery – Technology Terms
Rainbow Table
Rainbow Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rainbow Table – Technology Terms
Remote Usability Testing
Remote Usability Testing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Usability Testing – Technology Terms
Revision Control System (RCS)
Revision Control System (RCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Revision Control System (RCS) – Technology Terms
Records Management System (RMS)
Records Management System (RMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Records Management System (RMS) – Technology Terms
Reverse Domain Hijacking
Reverse Domain Hijacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reverse Domain Hijacking – Technology Terms
Rainbow Table Attack
Rainbow Table Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rainbow Table Attack – Technology Terms
Raymond Tomlinson
Raymond Tomlinson là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Raymond Tomlinson – Technology Terms
RAP as a Service (RaaS)
RAP as a Service (RaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAP as a Service (RaaS) – Technology Terms
Robert Kahn
Robert Kahn là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Robert Kahn – Technology Terms
Resource Capacity Planning
Resource Capacity Planning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Capacity Planning – Technology Terms
Resource Scheduling
Resource Scheduling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Scheduling – Technology Terms
READMAIL
READMAIL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ READMAIL – Technology Terms
Reverse Path Forwarding (RPF)
Reverse Path Forwarding (RPF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reverse Path Forwarding (RPF) – Technology Terms
Retirement Brain Drain (RBD)
Retirement Brain Drain (RBD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Retirement Brain Drain (RBD) – Technology Terms
Radio Frequency Over Glass (RFoG)
Radio Frequency Over Glass (RFoG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Radio Frequency Over Glass (RFoG) – Technology Terms
R Language
R Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ R Language – Technology Terms
Real Time Big Data Analytics
Real Time Big Data Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real Time Big Data Analytics – Technology Terms
Responsive Web Design (RWD)
Responsive Web Design (RWD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Responsive Web Design (RWD) – Technology Terms
Risk Management Software
Risk Management Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Risk Management Software – Technology Terms
RAID 5 Data Recovery
RAID 5 Data Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID 5 Data Recovery – Technology Terms
Remote Backup Software
Remote Backup Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Backup Software – Technology Terms
RAID Data Recovery
RAID Data Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAID Data Recovery – Technology Terms
Rootkit Remover
Rootkit Remover là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rootkit Remover – Technology Terms
Remote File Transfer
Remote File Transfer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote File Transfer – Technology Terms
Remote Procedural Call Server (RPC Server)
Remote Procedural Call Server (RPC Server) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Procedural Call Server (RPC Server) – Technology Terms
Remote Desktop Software
Remote Desktop Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop Software – Technology Terms
Remote Access Software
Remote Access Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Access Software – Technology Terms
Records Management (RM)
Records Management (RM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Records Management (RM) – Technology Terms
Rail Fence Cipher
Rail Fence Cipher là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rail Fence Cipher – Technology Terms
Remote Lock
Remote Lock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Lock – Technology Terms
Regional Computer Forensics Laboratory (RCFL)
Regional Computer Forensics Laboratory (RCFL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Regional Computer Forensics Laboratory (RCFL) – Technology Terms
Remote-Edge Access Point (REAP)
Remote-Edge Access Point (REAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote-Edge Access Point (REAP) – Technology Terms
Resource Pooling
Resource Pooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Pooling – Technology Terms
Real-Time Analytics
Real-Time Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Analytics – Technology Terms
Rapid Elasticity
Rapid Elasticity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rapid Elasticity – Technology Terms
Resistive Random Access Memory (ReRAM)
Resistive Random Access Memory (ReRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resistive Random Access Memory (ReRAM) – Technology Terms
Rags
Rags là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rags – Technology Terms
R Programming Language
R Programming Language là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ R Programming Language – Technology Terms
Request for Comments (RFC)
Request for Comments (RFC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Request for Comments (RFC) – Technology Terms
Refresh (in SAP)
Refresh (in SAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Refresh (in SAP) – Technology Terms
Recommerce
Recommerce là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recommerce – Technology Terms
Release Planning
Release Planning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Release Planning – Technology Terms
Reverse Mentoring
Reverse Mentoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reverse Mentoring – Technology Terms
Resilient File System (ReFS)
Resilient File System (ReFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resilient File System (ReFS) – Technology Terms
Robust File Copy (Robocopy)
Robust File Copy (Robocopy) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Robust File Copy (Robocopy) – Technology Terms
ROFLCon
ROFLCon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ROFLCon – Technology Terms
Remote Monitoring and Management (RMM)
Remote Monitoring and Management (RMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Monitoring and Management (RMM) – Technology Terms
Real-Time Enterprise (RTE)
Real-Time Enterprise (RTE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Enterprise (RTE) – Technology Terms
RC5
RC5 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RC5 – Technology Terms
RC6
RC6 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RC6 – Technology Terms
Raspberry Pi
Raspberry Pi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Raspberry Pi – Technology Terms
Remote Desktop ActiveX Control
Remote Desktop ActiveX Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop ActiveX Control – Technology Terms
Remote Desktop Services (RDS)
Remote Desktop Services (RDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop Services (RDS) – Technology Terms
Remote Desktop Connection (RDC)
Remote Desktop Connection (RDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Desktop Connection (RDC) – Technology Terms
RocketDock
RocketDock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RocketDock – Technology Terms
RedFang
RedFang là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RedFang – Technology Terms
Riak
Riak là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Riak – Technology Terms