Toaster

Toaster là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Toaster – Technology Terms

Turing Number (TN)

Turing Number (TN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turing Number (TN) – Technology Terms

Twishing

Twishing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Twishing – Technology Terms

Token

Token là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Token – Technology Terms

The Onion Router (Tor)

The Onion Router (Tor) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ The Onion Router (Tor) – Technology Terms

Transport Layer Security (TLS)

Transport Layer Security (TLS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transport Layer Security (TLS) – Technology Terms

Triple DES

Triple DES là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Triple DES – Technology Terms

Trusted Computing Base (TCB)

Trusted Computing Base (TCB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trusted Computing Base (TCB) – Technology Terms

Trusted Platform Module (TPM)

Trusted Platform Module (TPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trusted Platform Module (TPM) – Technology Terms

Tunneling Virus

Tunneling Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tunneling Virus – Technology Terms

Teardrop Attack

Teardrop Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Teardrop Attack – Technology Terms

Text Messaging

Text Messaging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Text Messaging – Technology Terms

Thin-Film Transistor (TFT)

Thin-Film Transistor (TFT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thin-Film Transistor (TFT) – Technology Terms

Teleworking

Teleworking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Teleworking – Technology Terms

TWAIN

TWAIN là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ TWAIN – Technology Terms

Thermal Printer

Thermal Printer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thermal Printer – Technology Terms

Tomato Firmware

Tomato Firmware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tomato Firmware – Technology Terms

Text For Banner

Text For Banner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Text For Banner – Technology Terms

Transparent Bridge

Transparent Bridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transparent Bridge – Technology Terms

Tagged Image File Format (TIFF)

Tagged Image File Format (TIFF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tagged Image File Format (TIFF) – Technology Terms

Third Generation Wireless (3G)

Third Generation Wireless (3G) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Third Generation Wireless (3G) – Technology Terms

Texture Element (Texel)

Texture Element (Texel) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Texture Element (Texel) – Technology Terms

Television Aspect Ratio

Television Aspect Ratio là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Television Aspect Ratio – Technology Terms

Touch Screen

Touch Screen là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Touch Screen – Technology Terms

Transistor-Transistor Logic (TTL)

Transistor-Transistor Logic (TTL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transistor-Transistor Logic (TTL) – Technology Terms

Text Mode

Text Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Text Mode – Technology Terms

Tunnel Broker

Tunnel Broker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tunnel Broker – Technology Terms

Terminal

Terminal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Terminal – Technology Terms

Telnet (TN)

Telnet (TN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Telnet (TN) – Technology Terms

Traceroute

Traceroute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Traceroute – Technology Terms

Terminal Adapter (TA)

Terminal Adapter (TA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Terminal Adapter (TA) – Technology Terms

Tablet PC

Tablet PC là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tablet PC – Technology Terms

Thunk

Thunk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thunk – Technology Terms

Trivial File Transfer Protocol (TFTP)

Trivial File Transfer Protocol (TFTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trivial File Transfer Protocol (TFTP) – Technology Terms

Transistor

Transistor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transistor – Technology Terms

The Pirate Bay (TPB)

The Pirate Bay (TPB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ The Pirate Bay (TPB) – Technology Terms

Tablet

Tablet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tablet – Technology Terms

Terabyte (TB)

Terabyte (TB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Terabyte (TB) – Technology Terms

Terahertz (THz)

Terahertz (THz) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Terahertz (THz) – Technology Terms

Truncate

Truncate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Truncate – Technology Terms

Twinaxial Cable (Twinax)

Twinaxial Cable (Twinax) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Twinaxial Cable (Twinax) – Technology Terms

Telecommunications Closet (TC)

Telecommunications Closet (TC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Telecommunications Closet (TC) – Technology Terms

Thermal Compound

Thermal Compound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thermal Compound – Technology Terms

Toolbar

Toolbar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Toolbar – Technology Terms

Total Cost of Ownership (TCO)

Total Cost of Ownership (TCO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Total Cost of Ownership (TCO) – Technology Terms

The Green Grid

The Green Grid là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ The Green Grid – Technology Terms

Trick Banner

Trick Banner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trick Banner – Technology Terms

Turnkey Cloud

Turnkey Cloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turnkey Cloud – Technology Terms

Transducer

Transducer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transducer – Technology Terms

Top-Level Domain (TLD)

Top-Level Domain (TLD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Top-Level Domain (TLD) – Technology Terms

Tarpitting

Tarpitting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tarpitting – Technology Terms

Tuple (Database)

Tuple (Database) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tuple (Database) – Technology Terms

Two-Phase Commit (2PC)

Two-Phase Commit (2PC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Two-Phase Commit (2PC) – Technology Terms

Table

Table là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Table – Technology Terms

TOSLINK

TOSLINK là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ TOSLINK – Technology Terms

True Color

True Color là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ True Color – Technology Terms

Transmission Sequence Number (TSN)

Transmission Sequence Number (TSN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transmission Sequence Number (TSN) – Technology Terms

Two-Tier Architecture

Two-Tier Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Two-Tier Architecture – Technology Terms

Transaction Processing Monitor (TPM)

Transaction Processing Monitor (TPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transaction Processing Monitor (TPM) – Technology Terms

Transaction Processing

Transaction Processing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transaction Processing – Technology Terms

Tight Coupling

Tight Coupling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tight Coupling – Technology Terms

Transaction Process System (TPS)

Transaction Process System (TPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transaction Process System (TPS) – Technology Terms

Targeted Attack

Targeted Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Targeted Attack – Technology Terms

Transcoding

Transcoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transcoding – Technology Terms

Tiered Storage

Tiered Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tiered Storage – Technology Terms

Temporary Internet Files

Temporary Internet Files là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Temporary Internet Files – Technology Terms

Thin Provisioning

Thin Provisioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thin Provisioning – Technology Terms

Tabbed Browsing

Tabbed Browsing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tabbed Browsing – Technology Terms

Thin Client

Thin Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thin Client – Technology Terms

Turing Test

Turing Test là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Turing Test – Technology Terms

Troll

Troll là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Troll – Technology Terms