Normative model
Normative model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normative model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normative influence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normalized earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normalized financial statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normative accounting theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normative commitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normative economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal rate of return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal retirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal retirement benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal spoilage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal temperature and pressure (NTP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal trade relations (NTR) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal yield curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normalization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Norm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal account balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal deviate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal interest rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal ledger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal loan rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal national income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal good là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Normal operating activities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nordic Council là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonuse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal dollar [or any other currency] là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal exchange rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal GDP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal GNP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal group process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal group technique là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonuser là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonvalued policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noon clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal dimension là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonsampling risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonstop là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonsuit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nontraditional mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal annual rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonrecourse debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonrefundable tax credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonrenewal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonresident agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal consideration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nominal damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonprofit insurers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonqualified plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nolo contendere là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nomenclature là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonparticipating provider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nomenclature of the Customs Cooperation Council là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonparticipating provider indemnity benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonpassive income and losses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonprice vertical restraint là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonprofit accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noah effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noble metal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Node là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noise là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noise pollution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Noisy chaos là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonprofit corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No-shop clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No show là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No strike clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
NOA là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonowned auto là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonparametric method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonparticipating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No right là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No-sale price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No load fund là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No observable adverse effect level (NOAEL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No oral modification clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No-par value capital stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No par value (NPV) share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No recourse là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonlinearity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonmedical là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonlinear là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonlinear regression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Nonlinear system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No fault law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
No fee mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh