No-load DRIP

No-load DRIP là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonjudicial foreclosure

Nonjudicial foreclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonlinear

Nonlinear là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonlinear regression

Nonlinear regression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonlinear system

Nonlinear system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noninsurable risk

Noninsurable risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noninsurance

Noninsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonissuer transaction

Nonissuer transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonduplicaion of benefits

Nonduplicaion of benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonexempt employees

Nonexempt employees là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonfeasance

Nonfeasance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonflammable

Nonflammable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonforfeitable benefit

Nonforfeitable benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonforfeiture clause

Nonforfeiture clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonforfeiture values

Nonforfeiture values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nondisclosure

Nondisclosure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nondiscrimination rule

Nondiscrimination rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nondiscrimination testing

Nondiscrimination testing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noncooperation

Noncooperation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noncredit services

Noncredit services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noncupative will

Noncupative will là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nondelivery

Nondelivery là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noncontributory

Noncontributory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No duty

No duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No duty rule

No duty rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No evidence

No evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No fault

No fault là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No fault compensation

No fault compensation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No fault insurance

No fault insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No claim

No claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No claims bonus

No claims bonus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No contest

No contest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No contest clause

No contest clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No cost change

No cost change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No cost contract

No cost contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No-doc loan

No-doc loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No-brainer

No-brainer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No case to answer

No case to answer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No-asset case

No-asset case là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

No bid

No bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonconformance costs

Nonconformance costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonconforming mortgage

Nonconforming mortgage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonclaim

Nonclaim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noncompetitive tender

Noncompetitive tender là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonconcurrency

Nonconcurrency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonconfining sickness

Nonconfining sickness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonconformity

Nonconformity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonconformance

Nonconformance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noncancellable

Noncancellable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noncash expense

Noncash expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noncash item

Noncash item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Noncash transaction

Noncash transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonbranded goods

Nonbranded goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonbusiness income

Nonbusiness income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonbailable

Nonbailable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonbank bank

Nonbank bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonappearance

Nonappearance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonassessable policy

Nonassessable policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonassignable

Nonassignable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonacceptance

Nonacceptance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonaccountable plan

Nonaccountable plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonadmitted assets

Nonadmitted assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonadmitted insurer

Nonadmitted insurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nonadmitted reinsurance

Nonadmitted reinsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-volatile

Non-volatile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-volatile memory

Non-volatile memory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non-voting stock

Non-voting stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Non zero sum game

Non zero sum game là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

NYSE Arca

NYSE Arca là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Numbered account

Numbered account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Numeraire

Numeraire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Numeric reliability

Numeric reliability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Numerical rating

Numerical rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nunc pro tunc

Nunc pro tunc là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nurse fees

Nurse fees là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nursing home

Nursing home là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nutrient

Nutrient là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nutrient pollution

Nutrient pollution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

NYMEX

NYMEX là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nuisance parameter

Nuisance parameter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nuisance value

Nuisance value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Null and void

Null and void là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Null hypothesis

Null hypothesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nuisance

Nuisance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

NP chart

NP chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nuclear

Nuclear là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nuclear material

Nuclear material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nuclear waste

Nuclear waste là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nudum pactum

Nudum pactum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nugatory

Nugatory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notorious possession

Notorious possession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Notwithstanding

Notwithstanding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Nouveau Marche

Nouveau Marche là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Novated lease

Novated lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Novation

Novation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh