Professionalism

Professionalism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proficiency

Proficiency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Profile

Profile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Profiling

Profiling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Profit

Profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public document

Public document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional services

Professional services là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional values

Professional values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional liability

Professional liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional misconduct

Professional misconduct là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional partnership

Professional partnership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public corporation

Public corporation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public debt

Public debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public debt office

Public debt office là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional development

Professional development là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional employee

Professional employee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional ethics

Professional ethics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public assistance

Public assistance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public authority

Public authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Productivity and costs

Productivity and costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public bid opening

Public bid opening là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public company

Public company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Profession

Profession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional

Professional là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public accounting

Public accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public adjuster

Public adjuster là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public affairs

Public affairs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional body

Professional body là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional bureaucracy

Professional bureaucracy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Professional company

Professional company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Psychological segmentation

Psychological segmentation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Psychometrics

Psychometrics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public accountability

Public accountability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Public accountant

Public accountant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Productivity

Productivity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Production run

Production run là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Production schedule

Production schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Production sharing

Production sharing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Production system

Production system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Production technology

Production technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Productive resources

Productive resources là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Psychological pricing

Psychological pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prudent man rule

Prudent man rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prudent risk management

Prudent risk management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prudential Financial

Prudential Financial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prudential ratios

Prudential ratios là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

P.S. 58 charges

P.S. 58 charges là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Psephology

Psephology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Psuedo bill of material

Psuedo bill of material là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Psychographics

Psychographics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Psychological

Psychological là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Psychological age

Psychological age là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Psychological contract

Psychological contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Psychological drives

Psychological drives là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prudence

Prudence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prudence concept

Prudence concept là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provocation

Provocation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proximate cause

Proximate cause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proxy

Proxy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proxy fight

Proxy fight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proxy indicator

Proxy indicator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proxy server

Proxy server là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proxy solicitation

Proxy solicitation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proxy statement

Proxy statement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proxy tax

Proxy tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proviso

Proviso là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provision for income taxes

Provision for income taxes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provisional

Provisional là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provisional income

Provisional income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provisional rate

Provisional rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provisional remedy

Provisional remedy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provisional sum

Provisional sum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provisioning

Provisioning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Proved reserves

Proved reserves là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provenance

Provenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provide

Provide là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provider

Provider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Provision

Provision là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prototype plan defined

Prototype plan defined là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Protective put

Protective put là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Protective trust

Protective trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Protector

Protector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Protest

Protest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Protocol

Protocol là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Prototype

Prototype là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Protection of trustee

Protection of trustee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Protectionism

Protectionism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh