Zoning

Zoning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zoning – Technology Terms

Array

Array là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Array – Technology Terms

Quantum Computing

Quantum Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quantum Computing – Technology Terms

Rectifier

Rectifier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rectifier – Technology Terms

Bus Mastering

Bus Mastering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bus Mastering – Technology Terms

Cache Coherence

Cache Coherence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cache Coherence – Technology Terms

Koobface

Koobface là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Koobface – Technology Terms

Overwriting Virus

Overwriting Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Overwriting Virus – Technology Terms

Fiber Channel Arbitrated Loop (FC-AL)

Fiber Channel Arbitrated Loop (FC-AL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber Channel Arbitrated Loop (FC-AL) – Technology Terms

Binary Tree

Binary Tree là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binary Tree – Technology Terms

Backside Bus (BSB)

Backside Bus (BSB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backside Bus (BSB) – Technology Terms

B-Tree

B-Tree là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ B-Tree – Technology Terms

Burst Mode

Burst Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Burst Mode – Technology Terms

Red Hat Certified Engineer (RHCE)

Red Hat Certified Engineer (RHCE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Red Hat Certified Engineer (RHCE) – Technology Terms

Instant Messaging Worm (IM Worm)

Instant Messaging Worm (IM Worm) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Instant Messaging Worm (IM Worm) – Technology Terms

Resistor

Resistor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resistor – Technology Terms

Image Spam

Image Spam là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Image Spam – Technology Terms

Space Shifting

Space Shifting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Space Shifting – Technology Terms

Project Director

Project Director là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Director – Technology Terms

Project Manager (PM)

Project Manager (PM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Manager (PM) – Technology Terms

Address Bus

Address Bus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Address Bus – Technology Terms

Apple Desktop Bus (ADB)

Apple Desktop Bus (ADB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apple Desktop Bus (ADB) – Technology Terms

Hacking Tool

Hacking Tool là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hacking Tool – Technology Terms

Hexadecimal

Hexadecimal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hexadecimal – Technology Terms

Global Threat Bot (GTbot)

Global Threat Bot (GTbot) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global Threat Bot (GTbot) – Technology Terms

MPEG-1 Audio Layer II (MP2)

MPEG-1 Audio Layer II (MP2) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MPEG-1 Audio Layer II (MP2) – Technology Terms

Project Analyst

Project Analyst là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Analyst – Technology Terms

Prototype

Prototype là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Prototype – Technology Terms

Project Control Officer

Project Control Officer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Control Officer – Technology Terms

Write-Back Cache

Write-Back Cache là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Write-Back Cache – Technology Terms

Encoding

Encoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encoding – Technology Terms

Z File System (ZFS)

Z File System (ZFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Z File System (ZFS) – Technology Terms

File Format

File Format là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Format – Technology Terms

Tiered Storage

Tiered Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tiered Storage – Technology Terms

Unified Computing System (UCS)

Unified Computing System (UCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unified Computing System (UCS) – Technology Terms

USB Smart Drive

USB Smart Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ USB Smart Drive – Technology Terms

Virtual Tape Library (VTL)

Virtual Tape Library (VTL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Tape Library (VTL) – Technology Terms

Dropper

Dropper là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dropper – Technology Terms

File-Infecting Virus

File-Infecting Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File-Infecting Virus – Technology Terms

Data-Sending Trojan

Data-Sending Trojan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data-Sending Trojan – Technology Terms

Accelerated Graphics Port (AGP)

Accelerated Graphics Port (AGP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accelerated Graphics Port (AGP) – Technology Terms

Destructive Trojan

Destructive Trojan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Destructive Trojan – Technology Terms

ACCESS.bus (A.b)

ACCESS.bus (A.b) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ACCESS.bus (A.b) – Technology Terms

Temporary Internet Files

Temporary Internet Files là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Temporary Internet Files – Technology Terms

Project Administrator

Project Administrator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Project Administrator – Technology Terms

Web Browser

Web Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Browser – Technology Terms

Financial Malware

Financial Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Financial Malware – Technology Terms

32-Bit

32-Bit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 32-Bit – Technology Terms

Synthetic Backup

Synthetic Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Synthetic Backup – Technology Terms

Thin Provisioning

Thin Provisioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thin Provisioning – Technology Terms

Command-Line Scanner

Command-Line Scanner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command-Line Scanner – Technology Terms

Companion Virus

Companion Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Companion Virus – Technology Terms

Conficker

Conficker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conficker – Technology Terms

Countermeasure

Countermeasure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Countermeasure – Technology Terms

Data Execution Prevention (DEP)

Data Execution Prevention (DEP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Execution Prevention (DEP) – Technology Terms

Binary-Coded Decimal (BCD)

Binary-Coded Decimal (BCD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binary-Coded Decimal (BCD) – Technology Terms

Character (CHAR)

Character (CHAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character (CHAR) – Technology Terms

Storage Management Software

Storage Management Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Management Software – Technology Terms

Character Set

Character Set là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character Set – Technology Terms

Paperless Office

Paperless Office là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Paperless Office – Technology Terms

Document Object Model (DOM)

Document Object Model (DOM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Document Object Model (DOM) – Technology Terms

Binary File

Binary File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binary File – Technology Terms

Binary Format

Binary Format là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Binary Format – Technology Terms

Storage Networking

Storage Networking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Networking – Technology Terms

Lightweight Browser

Lightweight Browser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lightweight Browser – Technology Terms

Microbrowser

Microbrowser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microbrowser – Technology Terms

Storage Optimization

Storage Optimization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Optimization – Technology Terms

Storage over Internet Protocol (SoIP)

Storage over Internet Protocol (SoIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage over Internet Protocol (SoIP) – Technology Terms

ANSI Character Set

ANSI Character Set là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ANSI Character Set – Technology Terms

Bak File

Bak File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bak File – Technology Terms

Pervasive Computing

Pervasive Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pervasive Computing – Technology Terms

Business Process Automation (BPA)

Business Process Automation (BPA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Process Automation (BPA) – Technology Terms

Private Browsing

Private Browsing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Private Browsing – Technology Terms

Mosaic

Mosaic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mosaic – Technology Terms

Internet Explorer (IE)

Internet Explorer (IE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Explorer (IE) – Technology Terms

Tabbed Browsing

Tabbed Browsing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tabbed Browsing – Technology Terms

Overflow Error

Overflow Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Overflow Error – Technology Terms

Storage Area Network (SAN)

Storage Area Network (SAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Area Network (SAN) – Technology Terms

Storage Device

Storage Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Device – Technology Terms

Browser Modifier

Browser Modifier là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Browser Modifier – Technology Terms

Clickjack Attack

Clickjack Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clickjack Attack – Technology Terms

Cluster Virus

Cluster Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster Virus – Technology Terms

Bookmarklet

Bookmarklet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bookmarklet – Technology Terms

Thin Client

Thin Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thin Client – Technology Terms

Paravirtualized Operating System

Paravirtualized Operating System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Paravirtualized Operating System – Technology Terms

MPEG-1 Audio Layer 3 (MP3)

MPEG-1 Audio Layer 3 (MP3) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ MPEG-1 Audio Layer 3 (MP3) – Technology Terms

Blind Drop

Blind Drop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blind Drop – Technology Terms

Microcom Networking Protocol (MNP)

Microcom Networking Protocol (MNP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microcom Networking Protocol (MNP) – Technology Terms

Wavelet

Wavelet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wavelet – Technology Terms

Moving Picture Experts Group (MPEG)

Moving Picture Experts Group (MPEG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Moving Picture Experts Group (MPEG) – Technology Terms

Alphanumeric

Alphanumeric là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Alphanumeric – Technology Terms

Snapshot Backup

Snapshot Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Snapshot Backup – Technology Terms

Firefox

Firefox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Firefox – Technology Terms

Storage

Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage – Technology Terms

Oracle Certified Professional (OCP)

Oracle Certified Professional (OCP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Oracle Certified Professional (OCP) – Technology Terms

Surround Sound

Surround Sound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Surround Sound – Technology Terms

Virtual Studio Technology (VST)

Virtual Studio Technology (VST) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Studio Technology (VST) – Technology Terms