Massive Open Online Course (MOOC)
Massive Open Online Course (MOOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Massive Open Online Course (MOOC) – Technology Terms
Massive Open Online Course (MOOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Massive Open Online Course (MOOC) – Technology Terms
Voice Over Long-Term Evolution (VoLTE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Over Long-Term Evolution (VoLTE) – Technology Terms
Nerd Sniping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nerd Sniping – Technology Terms
Electronic Civil Disobedience (ECD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Civil Disobedience (ECD) – Technology Terms
Virtual Sit-In là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Sit-In – Technology Terms
Keepalive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Keepalive – Technology Terms
Streisand Effect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Streisand Effect – Technology Terms
Cyberlibertarian là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberlibertarian – Technology Terms
OAuth 2.0 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OAuth 2.0 – Technology Terms
Harlem Shake là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Harlem Shake – Technology Terms
Facebook Graph API là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Graph API – Technology Terms
Domain Name Server Amplification Attack (DNS Amplification Attack) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name Server Amplification Attack (DNS Amplification Attack) – Technology Terms
The Singularity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ The Singularity – Technology Terms
Cooling Capacity Factor (CCF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cooling Capacity Factor (CCF) – Technology Terms
vStorage APIs for Array Integration (VAAI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ vStorage APIs for Array Integration (VAAI) – Technology Terms
Endpoint Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Device – Technology Terms
Windows Phone 7 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Phone 7 – Technology Terms
Polylactic Acid (PLA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polylactic Acid (PLA) – Technology Terms
Enterprise Social Networking (ESN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Social Networking (ESN) – Technology Terms
Copyright Alert System (CAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Copyright Alert System (CAS) – Technology Terms
Fused Deposition Modeling (FDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fused Deposition Modeling (FDM) – Technology Terms
Fused Filament Fabrication (FFF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fused Filament Fabrication (FFF) – Technology Terms
Protocol Buffer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Protocol Buffer – Technology Terms
Remote-Edge Access Point (REAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote-Edge Access Point (REAP) – Technology Terms
Jank là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Jank – Technology Terms
Kyoto Cooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kyoto Cooling – Technology Terms
Laminated Object Manufacturing (LOM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Laminated Object Manufacturing (LOM) – Technology Terms
Locked Down Device (LDD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Locked Down Device (LDD) – Technology Terms
Conversational Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conversational Search – Technology Terms
Data Ninja là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Ninja – Technology Terms
Hummingbird là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hummingbird – Technology Terms
Crowdsolving là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crowdsolving – Technology Terms
Phubbing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phubbing – Technology Terms
3-D Scanner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 3-D Scanner – Technology Terms
Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) – Technology Terms
Data Sandbox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Sandbox – Technology Terms
Simian Army là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Simian Army – Technology Terms
Chaos Monkey là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chaos Monkey – Technology Terms
Git là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Git – Technology Terms
Scalable Agile là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scalable Agile – Technology Terms
True Multitasking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ True Multitasking – Technology Terms
Growth Hacker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Growth Hacker – Technology Terms
Dynamic Pricing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Pricing – Technology Terms
Software as a Service Enterprise Resource Planning (SaaS ERP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software as a Service Enterprise Resource Planning (SaaS ERP) – Technology Terms
Open Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Data – Technology Terms
Continuous Delivery (CD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Continuous Delivery (CD) – Technology Terms
Enterprise Performance Management (EPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Performance Management (EPM) – Technology Terms
Distributed Development là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Development – Technology Terms
Dark Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dark Data – Technology Terms
Northbound Interface (NBI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Northbound Interface (NBI) – Technology Terms
Southbound Interface (SBI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Southbound Interface (SBI) – Technology Terms
40 Gigabit Ethernet (40GbE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 40 Gigabit Ethernet (40GbE) – Technology Terms
Second Screen là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Second Screen – Technology Terms
Bonephones là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bonephones – Technology Terms
Treadmill Desk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Treadmill Desk – Technology Terms
Ultra Mobile Broadband (UMB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ultra Mobile Broadband (UMB) – Technology Terms
Winipcfg là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Winipcfg – Technology Terms
Micro Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Micro Server – Technology Terms
Skeuomorphism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Skeuomorphism – Technology Terms
Application Delivery Controller (ADC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Delivery Controller (ADC) – Technology Terms
Gangnam Style là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gangnam Style – Technology Terms
Operating System Power Management (OSPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Operating System Power Management (OSPM) – Technology Terms
Prosumer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Prosumer – Technology Terms
Laymanize là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Laymanize – Technology Terms
Big Data Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Big Data Management – Technology Terms
Sole Source Procurement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sole Source Procurement – Technology Terms
IT Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IT Infrastructure – Technology Terms
Kaepernicking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Kaepernicking – Technology Terms
Sparsity and Density là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sparsity and Density – Technology Terms
Form Grabber là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Form Grabber – Technology Terms
Sock Puppet Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sock Puppet Marketing – Technology Terms
Teoing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Teoing – Technology Terms
Aaron’s Law là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Aaron’s Law – Technology Terms
Deprecation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deprecation – Technology Terms
Online Reputation Management (ORM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Reputation Management (ORM) – Technology Terms
Social Media Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Media Monitoring – Technology Terms
Cloud Security Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Security Control – Technology Terms
On-Premise Enterprise Resource Planning (On-Premise ERP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ On-Premise Enterprise Resource Planning (On-Premise ERP) – Technology Terms
Key Lime Pie là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Key Lime Pie – Technology Terms
Cloud Computing Reseller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing Reseller – Technology Terms
Tablet Commerce (T-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tablet Commerce (T-Commerce) – Technology Terms
Twitterverse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Twitterverse – Technology Terms
Hackerspace là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hackerspace – Technology Terms
Back-End Developer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Back-End Developer – Technology Terms
Front-End Developer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Front-End Developer – Technology Terms
Social Master Data Management (Social MDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Master Data Management (Social MDM) – Technology Terms
Functional Reactive Programming (FRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Functional Reactive Programming (FRP) – Technology Terms
Phone Stacking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phone Stacking – Technology Terms
Microsoft Secure Boot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Secure Boot – Technology Terms
Cloud Computing Maturity Model (CCMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing Maturity Model (CCMM) – Technology Terms
Too Long Didn’t Read (TLDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Too Long Didn’t Read (TLDR) – Technology Terms
Resource Pooling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Pooling – Technology Terms
Android Jelly Bean là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Android Jelly Bean – Technology Terms
Shylock Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shylock Malware – Technology Terms
Cloud Application Management for Platforms (CAMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Application Management for Platforms (CAMP) – Technology Terms
CloudStack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CloudStack – Technology Terms
Ghost Banning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ghost Banning – Technology Terms
Polyfill là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polyfill – Technology Terms
Service Catalog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Catalog – Technology Terms
Voice Peering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voice Peering – Technology Terms