Business Performance Management (BPM)

Business Performance Management (BPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Performance Management (BPM) – Technology Terms

Network Architect

Network Architect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Architect – Technology Terms

Bait Apps

Bait Apps là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bait Apps – Technology Terms

OpenSUSE

OpenSUSE là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OpenSUSE – Technology Terms

Showrooming

Showrooming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Showrooming – Technology Terms

Anything But Microsoft (ABM)

Anything But Microsoft (ABM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anything But Microsoft (ABM) – Technology Terms

Google+ification (Google+ification)

Google+ification (Google+ification) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google+ification (Google+ification) – Technology Terms

Unity

Unity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unity – Technology Terms

Password Salting

Password Salting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Password Salting – Technology Terms

Mnemonic

Mnemonic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mnemonic – Technology Terms

Linux Mint

Linux Mint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linux Mint – Technology Terms

SAP HANA

SAP HANA là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SAP HANA – Technology Terms

Cord Cutting

Cord Cutting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cord Cutting – Technology Terms

In-Memory Database (IMDB)

In-Memory Database (IMDB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Memory Database (IMDB) – Technology Terms

Warehouse Management System (WMS)

Warehouse Management System (WMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Warehouse Management System (WMS) – Technology Terms

Demand Management

Demand Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Demand Management – Technology Terms

iCloud

iCloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iCloud – Technology Terms

Internet of Things (IoT)

Internet of Things (IoT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet of Things (IoT) – Technology Terms

Forever Day Bug

Forever Day Bug là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forever Day Bug – Technology Terms

Search Engine Query

Search Engine Query là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Search Engine Query – Technology Terms

Snowflake Schema

Snowflake Schema là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Snowflake Schema – Technology Terms

Don’t Be Evil Tool

Don’t Be Evil Tool là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Don’t Be Evil Tool – Technology Terms

Slacktivism

Slacktivism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Slacktivism – Technology Terms

Carbon-Based Error

Carbon-Based Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carbon-Based Error – Technology Terms

In-Memory Computing

In-Memory Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In-Memory Computing – Technology Terms

Consumerization of IT

Consumerization of IT là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consumerization of IT – Technology Terms

Data Cube

Data Cube là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Cube – Technology Terms

Processor

Processor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Processor – Technology Terms

Competitive Intelligence (CI)

Competitive Intelligence (CI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Competitive Intelligence (CI) – Technology Terms

Deming Cycle

Deming Cycle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deming Cycle – Technology Terms

Planned Downtime

Planned Downtime là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Planned Downtime – Technology Terms

Quality In, Quality Out (QIQO)

Quality In, Quality Out (QIQO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quality In, Quality Out (QIQO) – Technology Terms

Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3)

Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cascading Style Sheets Level 3 (CSS3) – Technology Terms

Intelligent Matching

Intelligent Matching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Matching – Technology Terms

Webtop

Webtop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Webtop – Technology Terms

Murfing

Murfing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Murfing – Technology Terms

Driving While Texting (DWT)

Driving While Texting (DWT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Driving While Texting (DWT) – Technology Terms

Data Flow Model

Data Flow Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Flow Model – Technology Terms

DNS Server

DNS Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Server – Technology Terms

Google Glass

Google Glass là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Glass – Technology Terms

Model-Driven Architecture (MDA)

Model-Driven Architecture (MDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Model-Driven Architecture (MDA) – Technology Terms

Enterprise Architect (EA)

Enterprise Architect (EA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Architect (EA) – Technology Terms

Firewall Bank Account

Firewall Bank Account là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Firewall Bank Account – Technology Terms

Groupthink

Groupthink là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Groupthink – Technology Terms

Performant

Performant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Performant – Technology Terms

Tweet Seat

Tweet Seat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tweet Seat – Technology Terms

Direct Message (DM)

Direct Message (DM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Message (DM) – Technology Terms

Integration Middleware

Integration Middleware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Integration Middleware – Technology Terms

Intelligent Agent

Intelligent Agent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Agent – Technology Terms

Photo Lurking

Photo Lurking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Photo Lurking – Technology Terms

@reply

@reply là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ @reply – Technology Terms

Enterprise Modeling

Enterprise Modeling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Modeling – Technology Terms

Business-Driven Development (BDD)

Business-Driven Development (BDD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business-Driven Development (BDD) – Technology Terms

Flat Routing Protocol

Flat Routing Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flat Routing Protocol – Technology Terms

Facebook Messenger

Facebook Messenger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facebook Messenger – Technology Terms

Photobomb

Photobomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Photobomb – Technology Terms

Store and Forward

Store and Forward là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Store and Forward – Technology Terms

SoLoMo

SoLoMo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SoLoMo – Technology Terms

Aakash

Aakash là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Aakash – Technology Terms

KidsRuby

KidsRuby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ KidsRuby – Technology Terms

Digital Influence

Digital Influence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Influence – Technology Terms

Amazon ElastiCache

Amazon ElastiCache là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amazon ElastiCache – Technology Terms

Google Play

Google Play là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Google Play – Technology Terms

GovCloud

GovCloud là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GovCloud – Technology Terms

Django

Django là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Django – Technology Terms

Enterprise Marketing Management (EMM)

Enterprise Marketing Management (EMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Marketing Management (EMM) – Technology Terms

Enterprise Data

Enterprise Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data – Technology Terms

Enterprise Data Architecture (EDA)

Enterprise Data Architecture (EDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Architecture (EDA) – Technology Terms

Theory of Constraints (TOC)

Theory of Constraints (TOC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Theory of Constraints (TOC) – Technology Terms

Enterprise Data Management (EDM)

Enterprise Data Management (EDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Management (EDM) – Technology Terms

Wi-Fi Positioning System

Wi-Fi Positioning System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wi-Fi Positioning System – Technology Terms

5-Tuple

5-Tuple là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 5-Tuple – Technology Terms

PEBCAK Error

PEBCAK Error là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PEBCAK Error – Technology Terms

Data Matching

Data Matching là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Matching – Technology Terms

Data Purging

Data Purging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Purging – Technology Terms

Technodeterminism

Technodeterminism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Technodeterminism – Technology Terms

Data Warehouse Architect

Data Warehouse Architect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Warehouse Architect – Technology Terms

Enterprise Data Quality (EDQ)

Enterprise Data Quality (EDQ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Data Quality (EDQ) – Technology Terms

Semantic Repository

Semantic Repository là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Semantic Repository – Technology Terms

Data Distribution Service (DDS)

Data Distribution Service (DDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Distribution Service (DDS) – Technology Terms

Social Media Optimization (SMO)

Social Media Optimization (SMO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Media Optimization (SMO) – Technology Terms

Ladyphone

Ladyphone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ladyphone – Technology Terms

Clicktivism

Clicktivism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clicktivism – Technology Terms

SECURE IT Act

SECURE IT Act là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SECURE IT Act – Technology Terms

Cryptocurrency

Cryptocurrency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptocurrency – Technology Terms

Real-Time Enterprise (RTE)

Real-Time Enterprise (RTE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Real-Time Enterprise (RTE) – Technology Terms

Data Integration Architect

Data Integration Architect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Integration Architect – Technology Terms

Business Process Improvement (BPI)

Business Process Improvement (BPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Process Improvement (BPI) – Technology Terms

Data Lineage

Data Lineage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Lineage – Technology Terms

Data Scientist

Data Scientist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Scientist – Technology Terms