Unearned premium

Unearned premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated obligation

Unliquidated obligation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned premium reserve

Unearned premium reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlisted number

Unlisted number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unnatural pattern

Unnatural pattern là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlisted security

Unlisted security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unoccupied

Unoccupied là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unloading

Unloading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unpaid balance

Unpaid balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible asset

Tangible asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible benefits

Tangible benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible book value

Tangible book value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Timeline

Timeline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Timeshare

Timeshare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undivided interest

Undivided interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undivided share

Undivided share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated damages

Unliquidated damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undue hardship

Undue hardship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated debt

Unliquidated debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undue influence

Undue influence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tandem Plan

Tandem Plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned income

Unearned income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tangible

Tangible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unearned interest

Unearned interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tree topology

Tree topology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trend

Trend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trend analysis

Trend analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trend chart

Trend chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trend control chart

Trend control chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trend extrapolation

Trend extrapolation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time zone

Time zone là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undischarged bankrupt

Undischarged bankrupt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tampering

Tampering là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undivided account

Undivided account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Treatment facility

Treatment facility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlimited wants

Unlimited wants là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Treaty

Treaty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated balance

Unliquidated balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Treaty reinsurance

Treaty reinsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unliquidated commitment

Unliquidated commitment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Treaty shopping

Treaty shopping là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Treble damages

Treble damages là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tree diagram

Tree diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time value

Time value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time value map

Time value map là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time value of money (TVM)

Time value of money (TVM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time variance

Time variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting spread

Underwriting spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting syndicate

Underwriting syndicate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undifferentiated marketing

Undifferentiated marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undifferentiated products

Undifferentiated products là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Treasury stock

Treasury stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tall organization

Tall organization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time study

Time study là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time to expiry

Time to expiry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time to market

Time to market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time utility

Time utility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting capacity

Underwriting capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting fee

Underwriting fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting risk

Underwriting risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlimited liability

Unlimited liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlimited mileage

Unlimited mileage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Taking inventory

Taking inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlimited tax bond

Unlimited tax bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Takt time

Takt time là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Talent

Talent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Treasury note (T-note)

Treasury note (T-note) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Talent management

Talent management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time sheet

Time sheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time slot

Time slot là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time spent listening (TSL)

Time spent listening (TSL) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwrite

Underwrite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriter

Underwriter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting

Underwriting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwriting agreement

Underwriting agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unleveraged

Unleveraged là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Taking

Taking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlevered beta

Unlevered beta là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unjust enrichment

Unjust enrichment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlevered free cash flow

Unlevered free cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unknown-unknowns (UNK)

Unknown-unknowns (UNK) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlimited company

Unlimited company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlawful entry

Unlawful entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Taking a bath

Taking a bath là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlawful loan

Unlawful loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unlevel commission system

Unlevel commission system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time sharing

Time sharing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underutilization

Underutilization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Undervalued

Undervalued là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underwater loan

Underwater loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underweight

Underweight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Takeover

Takeover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underlying transaction

Underlying transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Time series data

Time series data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Underperform

Underperform là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh