Cash flow management

Cash flow management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business rules

Business rules là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business scenario

Business scenario là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business school

Business school là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business sector

Business sector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business segment

Business segment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Computer science

Computer science là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business risk

Business risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Browser cache

Browser cache là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business risk exclusion

Business risk exclusion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Browsing

Browsing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brown bagging

Brown bagging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brown goods

Brown goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brownfield investment

Brownfield investment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brownfield site

Brownfield site là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargesheet

Chargesheet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charging

Charging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash equivalence

Cash equivalence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash equivalent

Cash equivalent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash equivalent doctrine

Cash equivalent doctrine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash flow

Cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business reply mail (BRM)

Business reply mail (BRM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business purpose rule

Business purpose rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business resources

Business resources là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business receipts

Business receipts là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business resumption

Business resumption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business relationship

Business relationship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash disbursement

Cash disbursement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business Process Model

Business Process Model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash cost

Cash cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash disbursement journal

Cash disbursement journal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business process logic

Business process logic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash discount

Cash discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brought forward

Brought forward là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash dividend

Cash dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brouter

Brouter là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash earnings

Cash earnings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brown bag meeting

Brown bag meeting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash equity

Cash equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash contract

Cash contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash control

Cash control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash conversion period

Cash conversion period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash cover

Cash cover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash cow

Cash cow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash cycle

Cash cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business planning

Business planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business portfolio

Business portfolio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charge

Charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brokered deposits

Brokered deposits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charge account

Charge account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brokered market

Brokered market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charge buyer

Charge buyer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bromide print

Bromide print là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charge-off

Charge-off là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business practice

Business practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business process

Business process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargeable

Chargeable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargeable gain

Chargeable gain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargeable weight

Chargeable weight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargeback

Chargeback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Chargeout

Chargeout là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Charges collect

Charges collect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Business plan

Business plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash audit

Cash audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash capability

Cash capability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash available to invest

Cash available to invest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Characteristic

Characteristic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash awards

Cash awards là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash balance plan (CBP)

Cash balance plan (CBP) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash basis

Cash basis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash basis accounting

Cash basis accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brokerage

Brokerage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brokerage account

Brokerage account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brokerage business

Brokerage business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brokerage department

Brokerage department là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brominated solvent

Brominated solvent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bronze

Bronze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Brought down

Brought down là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash before delivery (CBD)

Cash before delivery (CBD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash collections

Cash collections là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash book

Cash book là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash concentration

Cash concentration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cash budget

Cash budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Broker agent

Broker agent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Broker dealer

Broker dealer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character

Character là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character attributes

Character attributes là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character classification

Character classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character evidence

Character evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character loan

Character loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Character set

Character set là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh