Unique risk

Unique risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Watch list

Watch list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Watchman warranty clause

Watchman warranty clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unique user

Unique user là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Watchperson

Watchperson là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trust department

Trust department là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Water damage clause

Water damage clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upstream merger

Upstream merger là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upstreaming

Upstreaming là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trust property

Trust property là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unintended consequences

Unintended consequences là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uninterrupted flight

Uninterrupted flight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste to energy

Waste to energy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Union

Union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upstairs deal

Upstairs deal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Union classification

Union classification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upstream

Upstream là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Union jurisdiction

Union jurisdiction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wastewater treatment

Wastewater treatment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste transformation

Waste transformation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste treatment

Waste treatment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wastewater

Wastewater là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upstream industries

Upstream industries là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uninsurable risk

Uninsurable risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uninsured motorists

Uninsured motorists là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uninsured plan

Uninsured plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upstream guarantee

Upstream guarantee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste disposal

Waste disposal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste recycling

Waste recycling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral

Unilateral là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste reduction

Waste reduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral change

Unilateral change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste stream

Waste stream là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral contract

Unilateral contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral mistake

Unilateral mistake là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upside

Upside là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upside-downside ratio

Upside-downside ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upside potential

Upside potential là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste exchange

Waste exchange là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste generation

Waste generation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste management

Waste management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral relief

Unilateral relief là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unilateral transfers

Unilateral transfers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unimodal distribution

Unimodal distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unincorporated business

Unincorporated business là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste circulation

Waste circulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uninsurable peril

Uninsurable peril là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform premium

Uniform premium là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform provisions

Uniform provisions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Washington Mutual

Washington Mutual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wastage

Wastage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste

Waste là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform Securities Act

Uniform Securities Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wash sale

Wash sale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniformity

Uniformity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wash sale rule

Wash sale rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Waste characterization

Waste characterization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wash trade

Wash trade là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform costing

Uniform costing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Warranty period

Warranty period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Warranty policy

Warranty policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Warsaw Convention

Warsaw Convention là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unified tax credit

Unified tax credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Warsaw System

Warsaw System là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform

Uniform là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform forms

Uniform forms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform bill of lading

Uniform bill of lading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform Gift to Minors Act

Uniform Gift to Minors Act là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Warranty deed

Warranty deed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Warranty expense

Warranty expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Warranty payable

Warranty payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uniform block

Uniform block là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Warranty bond

Warranty bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Warranty claim

Warranty claim là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Warranty coverage

Warranty coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfunded debt

Unfunded debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax deduction

Tax deduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfunded liability

Unfunded liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tax deed

Tax deed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfunded mandate

Unfunded mandate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh