Fully Qualified Domain Name (FQDN)
Fully Qualified Domain Name (FQDN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fully Qualified Domain Name (FQDN) – Technology Terms
Fully Qualified Domain Name (FQDN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fully Qualified Domain Name (FQDN) – Technology Terms
Ghost Site là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ghost Site – Technology Terms
Internal Bus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internal Bus – Technology Terms
Remote Direct Memory Access (RDMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Remote Direct Memory Access (RDMA) – Technology Terms
Darknet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Darknet – Technology Terms
Digital Footprint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Footprint – Technology Terms
Optical Disk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optical Disk – Technology Terms
Optical Time Domain Reflectometer (OTDR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optical Time Domain Reflectometer (OTDR) – Technology Terms
Dynamic Network Address Translation (Dynamic NAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Network Address Translation (Dynamic NAT) – Technology Terms
Egress Traffic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Egress Traffic – Technology Terms
Secure Digital High Capacity (SDHC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure Digital High Capacity (SDHC) – Technology Terms
Secure Digital Card (SD Card) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure Digital Card (SD Card) – Technology Terms
Trivial File Transfer Protocol (TFTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trivial File Transfer Protocol (TFTP) – Technology Terms
Unknown Host là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unknown Host – Technology Terms
Itanium là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Itanium – Technology Terms
Optical Jukebox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optical Jukebox – Technology Terms
Optoelectronics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optoelectronics – Technology Terms
Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Trusted Computer System Evaluation Criteria (TCSEC) – Technology Terms
Upload (U/L) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Upload (U/L) – Technology Terms
Electronic Discovery (E-Discovery) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Discovery (E-Discovery) – Technology Terms
White Book là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ White Book – Technology Terms
Static Random Access Memory (SRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Static Random Access Memory (SRAM) – Technology Terms
Cybercrime là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybercrime – Technology Terms
Cyberforensics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberforensics – Technology Terms
Cyberbullying là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberbullying – Technology Terms
Integrated Lights-Out (iLO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Integrated Lights-Out (iLO) – Technology Terms
Intelligent Platform Management Interface (IPMI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Platform Management Interface (IPMI) – Technology Terms
Passive File Transfer Protocol (PASV FTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive File Transfer Protocol (PASV FTP) – Technology Terms
Membrane Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Membrane Keyboard – Technology Terms
Print Screen Key (PRTSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Print Screen Key (PRTSC) – Technology Terms
Blu-Ray Disk (BD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blu-Ray Disk (BD) – Technology Terms
Burn là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Burn – Technology Terms
Cyberloafing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberloafing – Technology Terms
Cyberpunk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberpunk – Technology Terms
Interconnect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Interconnect – Technology Terms
Intermediate Distribution Frame (IDF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intermediate Distribution Frame (IDF) – Technology Terms
Cybersquatting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybersquatting – Technology Terms
Cyberveillance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberveillance – Technology Terms
Secure File Transfer Protocol (SFTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Secure File Transfer Protocol (SFTP) – Technology Terms
Sneakernet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sneakernet – Technology Terms
Compact Disc-Read-Only Memory (CD-ROM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compact Disc-Read-Only Memory (CD-ROM) – Technology Terms
Mass Storage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mass Storage – Technology Terms
Broadcast Address là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Broadcast Address – Technology Terms
Enhanced Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Keyboard – Technology Terms
Apple Extended Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apple Extended Keyboard – Technology Terms
Rambus Dynamic Random Access Memory (RDRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rambus Dynamic Random Access Memory (RDRAM) – Technology Terms
Hardware (H/W) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hardware (H/W) – Technology Terms
Heat Sink là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heat Sink – Technology Terms
Heat Spreader là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heat Spreader – Technology Terms
File Transfer Protocol (FTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Transfer Protocol (FTP) – Technology Terms
Hammering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hammering – Technology Terms
Censorware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Censorware – Technology Terms
Citizen Journalism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citizen Journalism – Technology Terms
Home Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Home Key – Technology Terms
Home Row là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Home Row – Technology Terms
Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Keyboard – Technology Terms
Read-Only Memory (ROM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Read-Only Memory (ROM) – Technology Terms
Memory Refresh là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory Refresh – Technology Terms
Hot Aisle/Cold Aisle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hot Aisle/Cold Aisle – Technology Terms
iMac là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ iMac – Technology Terms
Light Intensity Modulated Direct Overwrite (LIMDOW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Light Intensity Modulated Direct Overwrite (LIMDOW) – Technology Terms
Loopback Plug là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loopback Plug – Technology Terms
Frankenpine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frankenpine – Technology Terms
Common Internet File System (CIFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Internet File System (CIFS) – Technology Terms
Content Vectoring Protocol (CVP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Vectoring Protocol (CVP) – Technology Terms
133T Speak là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 133T Speak – Technology Terms
Anycast là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anycast – Technology Terms
Phase Change Memory (PCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phase Change Memory (PCM) – Technology Terms
Programmable Read-Only Memory (PROM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Programmable Read-Only Memory (PROM) – Technology Terms
Alternate Key (Alt Key) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Alternate Key (Alt Key) – Technology Terms
Carpal Tunnel Syndrome là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carpal Tunnel Syndrome – Technology Terms
Future Proof là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Future Proof – Technology Terms
Gender Changer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gender Changer – Technology Terms
Cuckoo Egg là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cuckoo Egg – Technology Terms
Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Research Projects Agency Network (ARPANET) – Technology Terms
Bogon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bogon – Technology Terms
RAM Disk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RAM Disk – Technology Terms
Control Key (Ctrl) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Key (Ctrl) – Technology Terms
Dvorak Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dvorak Keyboard – Technology Terms
Gigabit Interface Converter (GBIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gigabit Interface Converter (GBIC) – Technology Terms
Granularity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Granularity – Technology Terms
File Exchange Protocol (FXP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Exchange Protocol (FXP) – Technology Terms
Flatbed Scanner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Flatbed Scanner – Technology Terms
Transistor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transistor – Technology Terms
Memory Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory Card – Technology Terms
Walled Garden là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Walled Garden – Technology Terms
Web Host là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Host – Technology Terms
Web-Based Training (WBT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web-Based Training (WBT) – Technology Terms
Non-Volatile Memory (NVM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Volatile Memory (NVM) – Technology Terms
Early Adopter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Early Adopter – Technology Terms
Full Packaged Product (FPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Full Packaged Product (FPP) – Technology Terms
Microsoft Volume Licensing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Volume Licensing – Technology Terms
Forklift Upgrade là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forklift Upgrade – Technology Terms
Wildcard Character là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wildcard Character – Technology Terms
BitTorrent là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ BitTorrent – Technology Terms
Autotracing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autotracing – Technology Terms
ATI Avivo High Definition (ATI Avivo HD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ATI Avivo High Definition (ATI Avivo HD) – Technology Terms
Software Licensing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Licensing – Technology Terms
System Integrator (SI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ System Integrator (SI) – Technology Terms
Non-Volatile Random Access Memory (NVRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Volatile Random Access Memory (NVRAM) – Technology Terms