Packet Buffer
Packet Buffer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Buffer – Technology Terms
Packet Buffer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Buffer – Technology Terms
Form Factor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Form Factor – Technology Terms
System Log (Syslog) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ System Log (Syslog) – Technology Terms
Electronic Book (E-Book) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Book (E-Book) – Technology Terms
Expansion Slot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expansion Slot – Technology Terms
Anchor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anchor – Technology Terms
User Group (UG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User Group (UG) – Technology Terms
Virtual Identity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Identity – Technology Terms
Virtual Internet Service Provider (VISP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtual Internet Service Provider (VISP) – Technology Terms
Double Data Rate Synchronous Dynamic Random-Access Memory (DDR SDRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Double Data Rate Synchronous Dynamic Random-Access Memory (DDR SDRAM) – Technology Terms
Edge Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Connector – Technology Terms
Logical Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Logical Drive – Technology Terms
Massively Parallel Processing (MPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Massively Parallel Processing (MPP) – Technology Terms
Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory – Technology Terms
Animated GIF là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Animated GIF – Technology Terms
Antialiasing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Antialiasing – Technology Terms
Wireless Internet Service Provider (WISP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Internet Service Provider (WISP) – Technology Terms
Semiconductor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Semiconductor – Technology Terms
Serializer/Deserializer (SerDes) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serializer/Deserializer (SerDes) – Technology Terms
Silicon là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Silicon – Technology Terms
User State Migration Tools (USMT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User State Migration Tools (USMT) – Technology Terms
Versioning File System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Versioning File System – Technology Terms
Digital Signal Processing (DSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Signal Processing (DSP) – Technology Terms
Route Control là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Route Control – Technology Terms
Shared Loop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shared Loop – Technology Terms
The Pirate Bay (TPB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ The Pirate Bay (TPB) – Technology Terms
Network File System (NFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network File System (NFS) – Technology Terms
Network Access Point (NAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Access Point (NAP) – Technology Terms
Private Access DSL (PADSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Private Access DSL (PADSL) – Technology Terms
Rich Internet Application (RIA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rich Internet Application (RIA) – Technology Terms
Device Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device Manager – Technology Terms
Dongle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dongle – Technology Terms
Large-Scale Integration (LSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Large-Scale Integration (LSI) – Technology Terms
Moore’s Law là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Moore’s Law – Technology Terms
Electrically Programmable Logic Device (EPLD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electrically Programmable Logic Device (EPLD) – Technology Terms
Field-Programmable Gate Array (FPGA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Field-Programmable Gate Array (FPGA) – Technology Terms
Integrated Circuit (IC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Integrated Circuit (IC) – Technology Terms
Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory (EEPROM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electrically Erasable Programmable Read-Only Memory (EEPROM) – Technology Terms
Enhanced Messaging Service (EMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Messaging Service (EMS) – Technology Terms
Error-Correcting Code Memory (ECC Memory) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error-Correcting Code Memory (ECC Memory) – Technology Terms
Orphan File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Orphan File – Technology Terms
Pathname là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pathname – Technology Terms
Bubble Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bubble Memory – Technology Terms
Stylus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stylus – Technology Terms
Tablet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tablet – Technology Terms
Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application-Specific Integrated Circuit (ASIC) – Technology Terms
Buffer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Buffer – Technology Terms
Buffer Overflow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Buffer Overflow – Technology Terms
Core Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Core Memory – Technology Terms
Contact Image Sensor (CIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contact Image Sensor (CIS) – Technology Terms
Default Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Default Gateway – Technology Terms
Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device – Technology Terms
Lock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lock – Technology Terms
Metafile là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Metafile – Technology Terms
Direct Memory Access (DMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Memory Access (DMA) – Technology Terms
Dual In-line Memory Module (DIMM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dual In-line Memory Module (DIMM) – Technology Terms
Dynamic Random Access Memory (DRAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Random Access Memory (DRAM) – Technology Terms
Media Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Media Server – Technology Terms
Napster là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Napster – Technology Terms
DDR2-SDRAM là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DDR2-SDRAM – Technology Terms
Deadlock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deadlock – Technology Terms
Controller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Controller – Technology Terms
Terabyte (TB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Terabyte (TB) – Technology Terms
Feed Aggregator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Feed Aggregator – Technology Terms
Incumbent Local Exchange Carrier (ILEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Incumbent Local Exchange Carrier (ILEC) – Technology Terms
Internet Desktop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Desktop – Technology Terms
Internet Service Provider (ISP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Service Provider (ISP) – Technology Terms
File Replication Service (FRS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Replication Service (FRS) – Technology Terms
Folder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Folder – Technology Terms
Communication and Networking Riser (CNR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication and Networking Riser (CNR) – Technology Terms
Input Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Input Device – Technology Terms
Light Pen là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Light Pen – Technology Terms
Pointing Stick là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pointing Stick – Technology Terms
Hidden File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hidden File – Technology Terms
High-Performance File System (HPFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High-Performance File System (HPFS) – Technology Terms
Complementary Metal Oxide Semiconductor (CMOS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Complementary Metal Oxide Semiconductor (CMOS) – Technology Terms
Computer Cabinet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Cabinet – Technology Terms
Knowledge Base (klog) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Knowledge Base (klog) – Technology Terms
Link Checker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Link Checker – Technology Terms
Luhn Formula là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Luhn Formula – Technology Terms
Terahertz (THz) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Terahertz (THz) – Technology Terms
Truncate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Truncate – Technology Terms
Voltage Regulator Module (VRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Voltage Regulator Module (VRM) – Technology Terms
Wafer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wafer – Technology Terms
Wireless Bridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wireless Bridge – Technology Terms
Extension là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extension – Technology Terms
File Allocation Table 32 (FAT32) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Allocation Table 32 (FAT32) – Technology Terms
Clean Room là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clean Room – Technology Terms
AMD Fusion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AMD Fusion – Technology Terms
Zero Insertion Force Socket (ZIF Socket) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zero Insertion Force Socket (ZIF Socket) – Technology Terms
Comment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Comment – Technology Terms
Hypertext Transfer Protocol (HTTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hypertext Transfer Protocol (HTTP) – Technology Terms
File Extension là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Extension – Technology Terms
File Management System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ File Management System – Technology Terms
Clock Gating là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clock Gating – Technology Terms
Combo Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Combo Drive – Technology Terms
Domain Migration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Migration – Technology Terms
Federation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Federation – Technology Terms
Meta Refresh là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Meta Refresh – Technology Terms
Meta Tag là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Meta Tag – Technology Terms