Clip Art
Clip Art là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clip Art – Technology Terms
Clip Art là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clip Art – Technology Terms
Composite Video là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Composite Video – Technology Terms
Central Processing Unit (CPU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Central Processing Unit (CPU) – Technology Terms
Chip Multithreading (CMT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chip Multithreading (CMT) – Technology Terms
Control Unit (CU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Unit (CU) – Technology Terms
Candela (cd) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Candela (cd) – Technology Terms
Clock Speed là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clock Speed – Technology Terms
Cubic Feet Per Minute (CFM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cubic Feet Per Minute (CFM) – Technology Terms
Computer Rack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Rack – Technology Terms
Cathode Ray Tube (CRT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cathode Ray Tube (CRT) – Technology Terms
Crystal Oscillator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Crystal Oscillator – Technology Terms
CPU Lock là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CPU Lock – Technology Terms
Channel Bonding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Bonding – Technology Terms
Computer Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Support – Technology Terms
Compact HTML (C-HTML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compact HTML (C-HTML) – Technology Terms
Contextual Menu là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contextual Menu – Technology Terms
Cybercrime là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybercrime – Technology Terms
Cyberforensics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberforensics – Technology Terms
Cyberbullying là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberbullying – Technology Terms
Cyberloafing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberloafing – Technology Terms
Cyberpunk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberpunk – Technology Terms
Cybersquatting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cybersquatting – Technology Terms
Cyberveillance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberveillance – Technology Terms
Compact Disc-Read-Only Memory (CD-ROM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compact Disc-Read-Only Memory (CD-ROM) – Technology Terms
Censorware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Censorware – Technology Terms
Citizen Journalism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citizen Journalism – Technology Terms
Common Internet File System (CIFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Internet File System (CIFS) – Technology Terms
Content Vectoring Protocol (CVP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Vectoring Protocol (CVP) – Technology Terms
Carpal Tunnel Syndrome là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Carpal Tunnel Syndrome – Technology Terms
Cuckoo Egg là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cuckoo Egg – Technology Terms
Control Key (Ctrl) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Key (Ctrl) – Technology Terms
Controller là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Controller – Technology Terms
Core Memory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Core Memory – Technology Terms
Contact Image Sensor (CIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contact Image Sensor (CIS) – Technology Terms
Communication and Networking Riser (CNR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication and Networking Riser (CNR) – Technology Terms
Complementary Metal Oxide Semiconductor (CMOS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Complementary Metal Oxide Semiconductor (CMOS) – Technology Terms
Computer Cabinet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Cabinet – Technology Terms
Clean Room là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clean Room – Technology Terms
Comment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Comment – Technology Terms
Clock Gating là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clock Gating – Technology Terms
Combo Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Combo Drive – Technology Terms
Certified Wireless USB (W-USB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certified Wireless USB (W-USB) – Technology Terms
Cyberspace là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyberspace – Technology Terms
Cytizenship là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cytizenship – Technology Terms
Cyber Monday là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Monday – Technology Terms
Check Disk (chkdsk) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Check Disk (chkdsk) – Technology Terms
Chip là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chip – Technology Terms
Chipset là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chipset – Technology Terms
Cache on a STick (COASt) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cache on a STick (COASt) – Technology Terms
Customer Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Analytics – Technology Terms
Customer Data Integration (CDI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Data Integration (CDI) – Technology Terms
Customer Relationship Management (CRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Relationship Management (CRM) – Technology Terms
Customer Self Service (CSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Self Service (CSS) – Technology Terms
Conversion Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conversion Marketing – Technology Terms
Conversion Rate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conversion Rate – Technology Terms
Customer Relationship Management (CRM) Dashboard (CRM Dashboard) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Customer Relationship Management (CRM) Dashboard (CRM Dashboard) – Technology Terms
Cyclic Redundancy Check (CRC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyclic Redundancy Check (CRC) – Technology Terms
Comparison Shopping Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Comparison Shopping Engine – Technology Terms
Cross-Site Request Forgery (CSRF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Site Request Forgery (CSRF) – Technology Terms
Contextual Advertising là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contextual Advertising – Technology Terms
Checksum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Checksum – Technology Terms
Commerce Services Provider (CSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commerce Services Provider (CSP) – Technology Terms
Commerce XML (cXML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commerce XML (cXML) – Technology Terms
Commercial Off-The-Shelf (COTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commercial Off-The-Shelf (COTS) – Technology Terms
Co-branding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Co-branding – Technology Terms
Collaborative Filtering (CF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Filtering (CF) – Technology Terms
Critical Path Method (CPM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Critical Path Method (CPM) – Technology Terms
Contact Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contact Manager – Technology Terms
Co-marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Co-marketing – Technology Terms
Commerce Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commerce Server – Technology Terms
Click-and-Mortar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Click-and-Mortar – Technology Terms
Click-Through Rate (CTR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Click-Through Rate (CTR) – Technology Terms
Cloud Portability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Portability – Technology Terms
Cloaking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloaking – Technology Terms
Composite Applications là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Composite Applications – Technology Terms
Certification Authority (CA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certification Authority (CA) – Technology Terms
Certified eBay Solutions Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certified eBay Solutions Provider – Technology Terms
Check Digit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Check Digit – Technology Terms
Clearing House Interbank Payments Company (CHIPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clearing House Interbank Payments Company (CHIPS) – Technology Terms
Card Not Present (CNP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Card Not Present (CNP) – Technology Terms
Content Package là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Package – Technology Terms
Cryptanalysis là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptanalysis – Technology Terms
Cryptography là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cryptography – Technology Terms
Clipper Chip là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clipper Chip – Technology Terms
Common Management Information Protocol (CMIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Common Management Information Protocol (CMIP) – Technology Terms
Cheat Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cheat Code – Technology Terms
Clan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clan – Technology Terms
Console (CON) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Console (CON) – Technology Terms
Clean Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clean Computing – Technology Terms
Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Code – Technology Terms
Computer Ontology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Ontology – Technology Terms
Computer Science là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Science – Technology Terms
Computer System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer System – Technology Terms
Certified Information Systems Security Professional (CISSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certified Information Systems Security Professional (CISSP) – Technology Terms
Cisco Certified Network Associate (CCNA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cisco Certified Network Associate (CCNA) – Technology Terms
COMMAND.COM là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ COMMAND.COM – Technology Terms
Capacitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacitor – Technology Terms
C++ Software Engineer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C++ Software Engineer – Technology Terms
Capacitive Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacitive Keyboard – Technology Terms
Clamping Voltage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clamping Voltage – Technology Terms