Channel Partner

Channel Partner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Partner – Technology Terms

Canonical

Canonical là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Canonical – Technology Terms

Converged Application Platform (CAP)

Converged Application Platform (CAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Converged Application Platform (CAP) – Technology Terms

Canonical Name (CNAME)

Canonical Name (CNAME) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Canonical Name (CNAME) – Technology Terms

Country Code Top-Level Domain (ccTLD)

Country Code Top-Level Domain (ccTLD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Country Code Top-Level Domain (ccTLD) – Technology Terms

Cumulative Incremental Backup

Cumulative Incremental Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cumulative Incremental Backup – Technology Terms

Compile

Compile là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compile – Technology Terms

Camera-Ready

Camera-Ready là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Camera-Ready – Technology Terms

Computer-To-Plate (CTP)

Computer-To-Plate (CTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer-To-Plate (CTP) – Technology Terms

Component Object Model (COM)

Component Object Model (COM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Object Model (COM) – Technology Terms

Converged Enhanced Ethernet (CEE)

Converged Enhanced Ethernet (CEE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Converged Enhanced Ethernet (CEE) – Technology Terms

Collision Avoidance

Collision Avoidance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collision Avoidance – Technology Terms

Convergence

Convergence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Convergence – Technology Terms

Cloud Provider

Cloud Provider là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Provider – Technology Terms

Console Game

Console Game là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Console Game – Technology Terms

Consumer Electronics (CE)

Consumer Electronics (CE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consumer Electronics (CE) – Technology Terms

Cable Modem

Cable Modem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cable Modem – Technology Terms

Computer-Mediated Communication (CMC)

Computer-Mediated Communication (CMC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer-Mediated Communication (CMC) – Technology Terms

Consolidation

Consolidation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Consolidation – Technology Terms

Chat

Chat là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chat – Technology Terms

Chat Room

Chat Room là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chat Room – Technology Terms

Chat Slang

Chat Slang là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chat Slang – Technology Terms

Component Video

Component Video là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Component Video – Technology Terms

Cisco Discovery Protocol (CDP)

Cisco Discovery Protocol (CDP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cisco Discovery Protocol (CDP) – Technology Terms

Compliance

Compliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compliance – Technology Terms

Computer Output to Laser Disk (COLD)

Computer Output to Laser Disk (COLD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Output to Laser Disk (COLD) – Technology Terms

Contact List

Contact List là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contact List – Technology Terms

Color Management System (CMS)

Color Management System (CMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Management System (CMS) – Technology Terms

CIE Color Model

CIE Color Model là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CIE Color Model – Technology Terms

Cloud Enablement

Cloud Enablement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Enablement – Technology Terms

Chroma Bug (CUE)

Chroma Bug (CUE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chroma Bug (CUE) – Technology Terms

Chroma Key

Chroma Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chroma Key – Technology Terms

Character Animation

Character Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character Animation – Technology Terms

Computer Animation

Computer Animation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computer Animation – Technology Terms

Codd’s Rules

Codd’s Rules là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Codd’s Rules – Technology Terms

Cold Site

Cold Site là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Site – Technology Terms

Cold Standby

Cold Standby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Standby – Technology Terms

Compressed Sensing

Compressed Sensing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compressed Sensing – Technology Terms

Cluster (Servers)

Cluster (Servers) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster (Servers) – Technology Terms

CardBus

CardBus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CardBus – Technology Terms

Character String

Character String là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character String – Technology Terms

Control Bus

Control Bus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Bus – Technology Terms

Converged Network Adapter (CNA)

Converged Network Adapter (CNA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Converged Network Adapter (CNA) – Technology Terms

Cache Coherence

Cache Coherence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cache Coherence – Technology Terms

Command-Line Scanner

Command-Line Scanner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Command-Line Scanner – Technology Terms

Companion Virus

Companion Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Companion Virus – Technology Terms

Conficker

Conficker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conficker – Technology Terms

Countermeasure

Countermeasure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Countermeasure – Technology Terms

Character (CHAR)

Character (CHAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character (CHAR) – Technology Terms

Character Set

Character Set là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character Set – Technology Terms

Clickjack Attack

Clickjack Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clickjack Attack – Technology Terms

Cluster Virus

Cluster Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster Virus – Technology Terms

Codec (Compressor/Decompressor)

Codec (Compressor/Decompressor) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Codec (Compressor/Decompressor) – Technology Terms

Candidate Key

Candidate Key là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Candidate Key – Technology Terms

Client

Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client – Technology Terms

Client/Server Architecture

Client/Server Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client/Server Architecture – Technology Terms

Client-side

Client-side là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Client-side – Technology Terms

Center Channel

Center Channel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Center Channel – Technology Terms

Cardinality

Cardinality là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cardinality – Technology Terms

Computational Linguistics

Computational Linguistics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Linguistics – Technology Terms

Castanet

Castanet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Castanet – Technology Terms

Citrix Server

Citrix Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citrix Server – Technology Terms

Commit

Commit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commit – Technology Terms

Clustering

Clustering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clustering – Technology Terms

Cloud Computing

Cloud Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing – Technology Terms