Emulator

Emulator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emulator – Technology Terms

Endpoint Security Management

Endpoint Security Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Security Management – Technology Terms

Embedded Object

Embedded Object là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Object – Technology Terms

Encrypting File System (EFS)

Encrypting File System (EFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encrypting File System (EFS) – Technology Terms

Event

Event là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event – Technology Terms

Exploit

Exploit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exploit – Technology Terms

End-User License Agreement (EULA)

End-User License Agreement (EULA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-User License Agreement (EULA) – Technology Terms

Event-Driven Architecture (EDA)

Event-Driven Architecture (EDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event-Driven Architecture (EDA) – Technology Terms

Escape Key (ESC)

Escape Key (ESC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Escape Key (ESC) – Technology Terms

Embedded System

Embedded System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded System – Technology Terms

Event Handler

Event Handler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event Handler – Technology Terms

Evolution-Data Optimized (EV-DO)

Evolution-Data Optimized (EV-DO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evolution-Data Optimized (EV-DO) – Technology Terms

E-Cycle

E-Cycle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-Cycle – Technology Terms

Electronic Waste (E-Waste)

Electronic Waste (E-Waste) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Waste (E-Waste) – Technology Terms

External Hard Drive

External Hard Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Hard Drive – Technology Terms

Energy Star

Energy Star là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Energy Star – Technology Terms

Electroluminescent Display (ELD)

Electroluminescent Display (ELD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electroluminescent Display (ELD) – Technology Terms

Extended Capabilities Port (ECP)

Extended Capabilities Port (ECP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Capabilities Port (ECP) – Technology Terms

Edge Router

Edge Router là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Router – Technology Terms

Endpoint Security

Endpoint Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Endpoint Security – Technology Terms

Enhanced Parallel Port (EPP)

Enhanced Parallel Port (EPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Parallel Port (EPP) – Technology Terms

Exception

Exception là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exception – Technology Terms

Extreme Programming (XP)

Extreme Programming (XP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extreme Programming (XP) – Technology Terms

Easter Egg

Easter Egg là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Easter Egg – Technology Terms

Encapsulation

Encapsulation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encapsulation – Technology Terms

Execute Disable Bit (EDB)

Execute Disable Bit (EDB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Execute Disable Bit (EDB) – Technology Terms

Eclipse

Eclipse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eclipse – Technology Terms

Enterprise Linux

Enterprise Linux là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Linux – Technology Terms

Encryption Backdoor

Encryption Backdoor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encryption Backdoor – Technology Terms

Exclusive Or (XOR)

Exclusive Or (XOR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exclusive Or (XOR) – Technology Terms

Exchangeable Image File Format (EXIF)

Exchangeable Image File Format (EXIF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Exchangeable Image File Format (EXIF) – Technology Terms

Extremely Low Frequency (ELF)

Extremely Low Frequency (ELF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extremely Low Frequency (ELF) – Technology Terms

Ergonomic Mouse

Ergonomic Mouse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ergonomic Mouse – Technology Terms

eMac

eMac là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ eMac – Technology Terms

External Modem

External Modem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Modem – Technology Terms

Electronic Frontier Foundation (EFF)

Electronic Frontier Foundation (EFF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Frontier Foundation (EFF) – Technology Terms

Extranet

Extranet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extranet – Technology Terms

Electronic Discovery (E-Discovery)

Electronic Discovery (E-Discovery) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Discovery (E-Discovery) – Technology Terms

Egress Traffic

Egress Traffic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Egress Traffic – Technology Terms

Enhanced Keyboard

Enhanced Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Keyboard – Technology Terms

Early Adopter

Early Adopter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Early Adopter – Technology Terms

Electronic Book (E-Book)

Electronic Book (E-Book) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Book (E-Book) – Technology Terms

Expansion Slot

Expansion Slot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expansion Slot – Technology Terms

Edge Connector

Edge Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Connector – Technology Terms

Enhanced Messaging Service (EMS)

Enhanced Messaging Service (EMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Messaging Service (EMS) – Technology Terms

Extension

Extension là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extension – Technology Terms

Expression

Expression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expression – Technology Terms

Error Detection

Error Detection là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Detection – Technology Terms

Even Parity

Even Parity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Even Parity – Technology Terms

Eight-Way Server

Eight-Way Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Eight-Way Server – Technology Terms

Encryption Algorithm

Encryption Algorithm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encryption Algorithm – Technology Terms

Email Signature

Email Signature là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Signature – Technology Terms

Email Software

Email Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Software – Technology Terms

Email Spoofing

Email Spoofing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Spoofing – Technology Terms

Email Harvesting

Email Harvesting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Harvesting – Technology Terms

Email Marketing

Email Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Marketing – Technology Terms

Email Server

Email Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Server – Technology Terms

E-commerce Remarketing

E-commerce Remarketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ E-commerce Remarketing – Technology Terms

Email Alias

Email Alias là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Alias – Technology Terms

End User

End User là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End User – Technology Terms

Email Appending

Email Appending là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Appending – Technology Terms

Email Bomb

Email Bomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Bomb – Technology Terms

Email Client

Email Client là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Client – Technology Terms

Ergonomics

Ergonomics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ergonomics – Technology Terms

Expert System

Expert System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expert System – Technology Terms

Expanded Memory (EM)

Expanded Memory (EM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expanded Memory (EM) – Technology Terms

Extensible Stylesheet Language (XSL)

Extensible Stylesheet Language (XSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Stylesheet Language (XSL) – Technology Terms

Electromagnetic Compatibility (EMC)

Electromagnetic Compatibility (EMC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electromagnetic Compatibility (EMC) – Technology Terms

Electromagnetic Interference (EMI)

Electromagnetic Interference (EMI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electromagnetic Interference (EMI) – Technology Terms

Electronic Card (e-Card)

Electronic Card (e-Card) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Card (e-Card) – Technology Terms

Executive Support System (ESS)

Executive Support System (ESS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Executive Support System (ESS) – Technology Terms

Electronic Publishing

Electronic Publishing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Publishing – Technology Terms

Enterprise Resource Planning (ERP)

Enterprise Resource Planning (ERP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Resource Planning (ERP) – Technology Terms

Event-Triggered Email

Event-Triggered Email là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Event-Triggered Email – Technology Terms

Electronic Billing

Electronic Billing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Billing – Technology Terms

Electronic Shopping Cart

Electronic Shopping Cart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Shopping Cart – Technology Terms

Enterprise Decision Management (EDM)

Enterprise Decision Management (EDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Decision Management (EDM) – Technology Terms

Email Thread

Email Thread là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Thread – Technology Terms

Encapsulating Security Payload (ESP)

Encapsulating Security Payload (ESP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Encapsulating Security Payload (ESP) – Technology Terms

Electronic Business (E-Business)

Electronic Business (E-Business) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Business (E-Business) – Technology Terms

Enhanced 911 (E911)

Enhanced 911 (E911) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced 911 (E911) – Technology Terms

Electronic Data Interchange (EDI)

Electronic Data Interchange (EDI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Data Interchange (EDI) – Technology Terms

eBay

eBay là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ eBay – Technology Terms

Equipment Footprint

Equipment Footprint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Equipment Footprint – Technology Terms