Cost of attendance

Cost of attendance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of capital

Cost of capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of carry

Cost of carry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of collection

Cost of collection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit policy delay

Credit policy delay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit rating

Credit rating là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit rating agency

Credit rating agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit rationing

Credit rationing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative liability

Cumulative liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative method

Cumulative method là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative preferred stock

Cumulative preferred stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit note

Credit note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit option

Credit option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative return

Cumulative return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit order

Credit order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit period

Credit period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative exposure

Cumulative exposure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative index

Cumulative index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative interest

Cumulative interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit policy

Credit policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit insurance

Credit insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit life insurance

Credit life insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit limit

Credit limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit line

Credit line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit-linked note

Credit-linked note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit management

Credit management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit memo

Credit memo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit memorandum

Credit memorandum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous tone

Continuous tone là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous trading

Continuous trading là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuum

Continuum là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative dividend

Cumulative dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative effect

Cumulative effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit facility

Credit facility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit health insurance

Credit health insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit history

Credit history là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit instrument

Credit instrument là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit denial

Credit denial là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit derivative (CD)

Credit derivative (CD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit easing

Credit easing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit enhancement

Credit enhancement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit event

Credit event là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative distribution

Cumulative distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit exposure

Credit exposure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous process

Continuous process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous production

Continuous production là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cume

Cume là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumec

Cumec là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative

Cumulative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative audience (Cume)

Cumulative audience (Cume) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative Bulletin (CB)

Cumulative Bulletin (CB) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative causation

Cumulative causation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit criteria

Credit criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit crunch

Credit crunch là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit default swap

Credit default swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit card insurance

Credit card insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit card processor

Credit card processor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit card transaction

Credit card transaction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Culture

Culture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Culture gap

Culture gap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Culture shock

Culture shock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cum dividend

Cum dividend là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cum laude

Cum laude là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit carried forward

Credit carried forward là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit committee

Credit committee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit control

Credit control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit crisis

Credit crisis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous operations

Continuous operations là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit balance

Credit balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit card debt

Credit card debt là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit capacity

Credit capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit card fraud

Credit card fraud là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit card

Credit card là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous distribution

Continuous distribution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous duty

Continuous duty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cultural marketing

Cultural marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cultural pluralism

Cultural pluralism là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cultural values

Cultural values là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous improvement

Continuous improvement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cultural intelligence (CQ)

Cultural intelligence (CQ) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit availability

Credit availability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cultural audit

Cultural audit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous bond

Continuous bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Continuous casting

Continuous casting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh