Consolidated cargo

Consolidated cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated container

Consolidated container là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated entity

Consolidated entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated expenditure

Consolidated expenditure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated alliance

Consolidated alliance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Consolidated

Consolidated là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criminal possession

Criminal possession là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criminal procedure

Criminal procedure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criminal prosecution

Criminal prosecution là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crisis

Crisis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crisis communication

Crisis communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crisis management

Crisis management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criteria

Criteria là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criteria matrix

Criteria matrix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criterion

Criterion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criminal law

Criminal law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criminal liability

Criminal liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criminal offense

Criminal offense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral value

Collateral value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateralization

Collateralization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crimes against humanity

Crimes against humanity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criminal case

Criminal case là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Criminal damage

Criminal damage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of money

Cost of money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of poor quality

Cost of poor quality là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of production

Cost of production là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creditors’ equity

Creditors’ equity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creditworthiness

Creditworthiness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creeping inflation

Creeping inflation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Crime

Crime là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral source rule

Collateral source rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral trust bond

Collateral trust bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral loan

Collateral loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral note

Collateral note là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral security

Collateral security là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral source doctrine

Collateral source doctrine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of lost sales

Cost of lost sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral information

Collateral information là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of living benefit

Cost of living benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of living lease

Cost of living lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of living rider

Cost of living rider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit terms

Credit terms là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit tranches

Credit tranches là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit union

Credit union là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit watch

Credit watch là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credited service

Credited service là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Creditor

Creditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit standing

Credit standing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit swap

Credit swap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral cost

Collateral cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral creditor

Collateral creditor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Collateral damage

Collateral damage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Curbside check in

Curbside check in là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cure

Cure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Curie (Ci)

Curie (Ci) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Curing

Curing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Currency

Currency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit spread

Credit spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit spread option

Credit spread option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit standards

Credit standards là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit sales

Credit sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit score

Credit score là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit scoring

Credit scoring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit shelter trust

Credit shelter trust là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of insurance charge

Cost of insurance charge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of living

Cost of living là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit risk

Credit risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit risk equivalent

Credit risk equivalent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit risk insurance

Credit risk insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit risk mitigation

Credit risk mitigation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative voting

Cumulative voting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cup

Cup là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Curbs

Curbs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of goods sold (COGS)

Cost of goods sold (COGS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of insurance

Cost of insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative trauma

Cumulative trauma là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of funds index (COFI)

Cost of funds index (COFI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of goods manufactured

Cost of goods manufactured là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of goods purchased

Cost of goods purchased là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit review

Credit review là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative to date

Cumulative to date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cumulative total return

Cumulative total return là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of debt capital

Cost of debt capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of equity capital

Cost of equity capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cost of funds

Cost of funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit reduction

Credit reduction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit report

Credit report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit Reporting Agencies

Credit Reporting Agencies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Credit reporting agency

Credit reporting agency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh