Nanolithography

Nanolithography là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanolithography – Technology Terms

Patient Relationship Management

Patient Relationship Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Patient Relationship Management – Technology Terms

Serif

Serif là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serif – Technology Terms

Semantic Element

Semantic Element là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Semantic Element – Technology Terms

Networked Data Center (NDC)

Networked Data Center (NDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Networked Data Center (NDC) – Technology Terms

Cloud Compliance

Cloud Compliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Compliance – Technology Terms

Artificial Superintelligence (ASI)

Artificial Superintelligence (ASI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Artificial Superintelligence (ASI) – Technology Terms

Singularity

Singularity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Singularity – Technology Terms

Test Plan

Test Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Test Plan – Technology Terms

Test Script

Test Script là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Test Script – Technology Terms

Optical Character Recognition (OCR)

Optical Character Recognition (OCR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optical Character Recognition (OCR) – Technology Terms

Polygon Mesh

Polygon Mesh là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polygon Mesh – Technology Terms

PCI Compliance

PCI Compliance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PCI Compliance – Technology Terms

Persona

Persona là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Persona – Technology Terms

Typographic Hierarchy

Typographic Hierarchy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Typographic Hierarchy – Technology Terms

Color Value

Color Value là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Value – Technology Terms

One Percenter

One Percenter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ One Percenter – Technology Terms

End-to-End Email Encryption

End-to-End Email Encryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-to-End Email Encryption – Technology Terms

Color Theory

Color Theory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Color Theory – Technology Terms

Grid System

Grid System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grid System – Technology Terms

Hug of Death

Hug of Death là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hug of Death – Technology Terms

Willy Wonka Meme

Willy Wonka Meme là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Willy Wonka Meme – Technology Terms

Engagement

Engagement là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Engagement – Technology Terms

Impression

Impression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Impression – Technology Terms

Basis Spline (B-Spline)

Basis Spline (B-Spline) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Basis Spline (B-Spline) – Technology Terms

Mood Board

Mood Board là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mood Board – Technology Terms

PC Load Letter

PC Load Letter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PC Load Letter – Technology Terms

User Flow

User Flow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User Flow – Technology Terms

Refresh

Refresh là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Refresh – Technology Terms

Cheezburger

Cheezburger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cheezburger – Technology Terms

HIPAA-Compliant Email

HIPAA-Compliant Email là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ HIPAA-Compliant Email – Technology Terms

End-to-End Encryption (E2EE)

End-to-End Encryption (E2EE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ End-to-End Encryption (E2EE) – Technology Terms

Content Marketing

Content Marketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Content Marketing – Technology Terms

Quality of Storage Service (QoSS)

Quality of Storage Service (QoSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quality of Storage Service (QoSS) – Technology Terms

Partitioning Code

Partitioning Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Partitioning Code – Technology Terms

Optical Transport Network (OTN)

Optical Transport Network (OTN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optical Transport Network (OTN) – Technology Terms

Curation

Curation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Curation – Technology Terms

Thomas Edison

Thomas Edison là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thomas Edison – Technology Terms

Platter

Platter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Platter – Technology Terms

Native Code Compiler for Java (NCCJ)

Native Code Compiler for Java (NCCJ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native Code Compiler for Java (NCCJ) – Technology Terms

In My Humble Opinion (IMHO)

In My Humble Opinion (IMHO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ In My Humble Opinion (IMHO) – Technology Terms

Email Encryption Gateway

Email Encryption Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Email Encryption Gateway – Technology Terms

Optimization Routines

Optimization Routines là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Optimization Routines – Technology Terms

Nanomaterial Supercapacitor

Nanomaterial Supercapacitor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanomaterial Supercapacitor – Technology Terms

Icky-Pic

Icky-Pic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Icky-Pic – Technology Terms

Max Out

Max Out là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Max Out – Technology Terms

Cake Day

Cake Day là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cake Day – Technology Terms

Phrack

Phrack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phrack – Technology Terms

Method Of Procedure (MOP)

Method Of Procedure (MOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Method Of Procedure (MOP) – Technology Terms

Shunt

Shunt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shunt – Technology Terms

Ternary Search

Ternary Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ternary Search – Technology Terms

Data-Retention Policy

Data-Retention Policy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data-Retention Policy – Technology Terms

Cornea Gumbo

Cornea Gumbo là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cornea Gumbo – Technology Terms

OpenStack Nova

OpenStack Nova là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OpenStack Nova – Technology Terms

All The Wares

All The Wares là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ All The Wares – Technology Terms

Subreddit

Subreddit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Subreddit – Technology Terms

Upvote

Upvote là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Upvote – Technology Terms

Downvote

Downvote là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Downvote – Technology Terms

Non-Volatile Memory Express (NVMe)

Non-Volatile Memory Express (NVMe) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Volatile Memory Express (NVMe) – Technology Terms

Jimmy Wales

Jimmy Wales là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Jimmy Wales – Technology Terms

Microsoft Edge

Microsoft Edge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microsoft Edge – Technology Terms

Ubuntu Snappy

Ubuntu Snappy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ubuntu Snappy – Technology Terms

Mumblehard Malware

Mumblehard Malware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mumblehard Malware – Technology Terms

Erasure Software

Erasure Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Erasure Software – Technology Terms

Dilbert

Dilbert là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dilbert – Technology Terms

DOS Box

DOS Box là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DOS Box – Technology Terms

Wikipedia

Wikipedia là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Wikipedia – Technology Terms

Shaking My Head (SMH)

Shaking My Head (SMH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Shaking My Head (SMH) – Technology Terms

Software-Defined Data Center (SDDC)

Software-Defined Data Center (SDDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software-Defined Data Center (SDDC) – Technology Terms

Blue Bomb

Blue Bomb là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Blue Bomb – Technology Terms

Evolved Packet Core (EPC)

Evolved Packet Core (EPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Evolved Packet Core (EPC) – Technology Terms

Unicorn

Unicorn là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unicorn – Technology Terms

OneAPI

OneAPI là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OneAPI – Technology Terms

Ternary Tree

Ternary Tree là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ternary Tree – Technology Terms

Viewing Angle

Viewing Angle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Viewing Angle – Technology Terms

Photodiode

Photodiode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Photodiode – Technology Terms

Contextual Data

Contextual Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Contextual Data – Technology Terms

Operational Resilience

Operational Resilience là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Operational Resilience – Technology Terms

Word Of Mouse

Word Of Mouse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Word Of Mouse – Technology Terms

Hairball

Hairball là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hairball – Technology Terms

Diameter

Diameter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Diameter – Technology Terms

PC-on-a-Stick

PC-on-a-Stick là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PC-on-a-Stick – Technology Terms

Mobile Wallet

Mobile Wallet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Wallet – Technology Terms

Banana Problem

Banana Problem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Banana Problem – Technology Terms

Electronic Pickpocketing

Electronic Pickpocketing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Pickpocketing – Technology Terms

Beige Toaster

Beige Toaster là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Beige Toaster – Technology Terms

Olfactory Interfaces

Olfactory Interfaces là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Olfactory Interfaces – Technology Terms

Reddit

Reddit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reddit – Technology Terms

Attribute-Value Pair (AVP)

Attribute-Value Pair (AVP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Attribute-Value Pair (AVP) – Technology Terms

Open-Source Big Data Analytics

Open-Source Big Data Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open-Source Big Data Analytics – Technology Terms

Resource Throttling

Resource Throttling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Resource Throttling – Technology Terms