Tariff anomaly

Tariff anomaly là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tariff Concession Scheme

Tariff Concession Scheme là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tariff escalation

Tariff escalation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trust account

Trust account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trust agreement

Trust agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tariff rate

Tariff rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tariff rate quota

Tariff rate quota là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Tariff schedule

Tariff schedule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trust bank

Trust bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target start date

Target start date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Trust certificate

Trust certificate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Uppercase

Uppercase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upscale

Upscale là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target population

Target population là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upselling

Upselling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Upset price

Upset price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Withdrawal plan

Withdrawal plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Withholding

Withholding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Withholding of evidence

Withholding of evidence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vest

Vest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical price restraint

Vertical price restraint là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target price

Target price là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Withdrawal of offer

Withdrawal of offer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target rate

Target rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical publication

Vertical publication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target return pricing

Target return pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical spread

Vertical spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Target risk

Target risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical analysis

Vertical analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical collaboration

Vertical collaboration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical disintegration

Vertical disintegration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical integration

Vertical integration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical job expansion

Vertical job expansion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical management

Vertical management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical market

Vertical market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Verbal communication

Verbal communication là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Verdict

Verdict là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical mobility

Vertical mobility là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Verification

Verification là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical occupancy ratio

Vertical occupancy ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Verification public key

Verification public key là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vertical portal

Vertical portal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Version

Version là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Version control

Version control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Verso

Verso là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Versus (v. or vs.)

Versus (v. or vs.) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vent for surplus

Vent for surplus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Venture capital

Venture capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair dismissal

Unfair dismissal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vendor

Vendor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair labor practice

Unfair labor practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vendor analysis

Vendor analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Venture capital firm

Venture capital firm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vendor file

Vendor file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Venture capitalist

Venture capitalist là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vendor finance

Vendor finance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Venture plan

Venture plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair advertising

Unfair advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair competition

Unfair competition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair consumer practice

Unfair consumer practice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unfair contract term

Unfair contract term là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vendor’s lien

Vendor’s lien là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Venire de novo

Venire de novo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Venn diagram

Venn diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variables data

Variables data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Velox

Velox là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variables sampling

Variables sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vendee

Vendee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variance

Variance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vending machine

Vending machine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variance accounting

Variance accounting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variance analysis

Variance analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variance inflation factor

Variance inflation factor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Veblen effect

Veblen effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vector

Vector là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vector graphics

Vector graphics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vega

Vega là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Velocity

Velocity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Velocity of circulation

Velocity of circulation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unexpended balance

Unexpended balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unexpired risk reserve

Unexpired risk reserve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Unexplained variation

Unexplained variation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Vault

Vault là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Velocity of money

Velocity of money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wall to wall

Wall to wall là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Wall-to-wall inventory

Wall-to-wall inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable rate

Variable rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable pay

Variable pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Variable pricing

Variable pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh