Bill of quantities (BOQ)

Bill of quantities (BOQ) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Adopter categories

Adopter categories là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of resources

Bill of resources là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admiralty law

Admiralty law là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admiralty liability

Admiralty liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admission board

Admission board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admissions

Admissions là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Call center

Call center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Call contract

Call contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Call date

Call date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Call deposit account

Call deposit account là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of rights

Bill of rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual cash value

Actual cash value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calipers

Calipers là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative record

Administrative record là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Call

Call là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calendar year deductible

Calendar year deductible là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calendaring

Calendaring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calibration

Calibration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calibration standard

Calibration standard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Caliper

Caliper là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of materials (BOM)

Bill of materials (BOM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of particulars

Bill of particulars là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative skills

Administrative skills là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative value

Administrative value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrator

Administrator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrator’s deed

Administrator’s deed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity value analysis

Activity value analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Admiralty court

Admiralty court là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual authority

Actual authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Actual cash value policy

Actual cash value policy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity sampling

Activity sampling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity status

Activity status là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of labor

Bill of labor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of lading (B/L)

Bill of lading (B/L) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative order

Administrative order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative receiver

Administrative receiver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Capitalized cost

Capitalized cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calculus of voting

Calculus of voting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calendar days

Calendar days là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calendar effect

Calendar effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calendar spread

Calendar spread là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calculated risk

Calculated risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calendar year

Calendar year là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calculator

Calculator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calculus

Calculus là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity type

Activity type là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity ratios

Activity ratios là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity report

Activity report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of goods

Bill of goods là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of health (B/H)

Bill of health (B/H) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative office

Administrative office là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity driver

Activity driver là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity duration

Activity duration là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of exchange (BOE)

Bill of exchange (BOE) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity level

Activity level là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cadbury rules

Cadbury rules là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity measure

Activity measure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cadmium (Cd)

Cadmium (Cd) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Administrative management

Administrative management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cafeteria plan

Cafeteria plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calculated

Calculated là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cairns group

Cairns group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Calculate

Calculate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity model

Activity model là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity network diagram

Activity network diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity quota

Activity quota là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of fare

Bill of fare là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bundling

Bundling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Body language

Body language là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bundle of rights

Bundle of rights là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Body-mass index (BMI)

Body-mass index (BMI) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bundle-of-rights theory

Bundle-of-rights theory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Body of creditors

Body of creditors là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of costs

Bill of costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Body of knowledge (BOK)

Body of knowledge (BOK) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of credit

Bill of credit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of entry

Bill of entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity capacity

Activity capacity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Activity center

Activity center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cable modem

Cable modem là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cablecasting

Cablecasting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cablegram

Cablegram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cabotage

Cabotage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cache

Cache là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bundled pricing

Bundled pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bill of activities (BOA)

Bill of activities (BOA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bundesbank

Bundesbank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

C/o

C/o là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Bundle

Bundle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

C-share

C-share là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

C-suite

C-suite là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cabana

Cabana là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cable for authority

Cable for authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh