DNS Zone File

DNS Zone File là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DNS Zone File – Technology Terms

Disk to Tape (D2T)

Disk to Tape (D2T) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk to Tape (D2T) – Technology Terms

Data Integrity

Data Integrity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Integrity – Technology Terms

Differential Incremental Backup

Differential Incremental Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Differential Incremental Backup – Technology Terms

Dynamic Domain Name System (DDNS)

Dynamic Domain Name System (DDNS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Domain Name System (DDNS) – Technology Terms

Dirty Bit

Dirty Bit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dirty Bit – Technology Terms

Disk-to-Disk (D2D)

Disk-to-Disk (D2D) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk-to-Disk (D2D) – Technology Terms

Data

Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data – Technology Terms

Data at Rest

Data at Rest là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data at Rest – Technology Terms

Domain Name Dispute

Domain Name Dispute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name Dispute – Technology Terms

Domain Name Registrant

Domain Name Registrant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name Registrant – Technology Terms

Data Infrastructure Hygiene

Data Infrastructure Hygiene là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Infrastructure Hygiene – Technology Terms

Domain Name Registrar

Domain Name Registrar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name Registrar – Technology Terms

Domain Parking

Domain Parking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Parking – Technology Terms

Domain

Domain là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain – Technology Terms

Domain Name

Domain Name là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name – Technology Terms

Device Software Optimization (DSO)

Device Software Optimization (DSO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Device Software Optimization (DSO) – Technology Terms

Desktop Publishing (DTP)

Desktop Publishing (DTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Desktop Publishing (DTP) – Technology Terms

Database Trigger

Database Trigger là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Trigger – Technology Terms

Database Repository

Database Repository là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Repository – Technology Terms

Data Communications Equipment (DCE)

Data Communications Equipment (DCE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Communications Equipment (DCE) – Technology Terms

Deployment

Deployment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Deployment – Technology Terms

Disco

Disco là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disco – Technology Terms

Disintermediation

Disintermediation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disintermediation – Technology Terms

Decision Support System (DSS)

Decision Support System (DSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decision Support System (DSS) – Technology Terms

Data Mart

Data Mart là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Mart – Technology Terms

Disk-To-Disk-To-Tape (D2D2T)

Disk-To-Disk-To-Tape (D2D2T) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk-To-Disk-To-Tape (D2D2T) – Technology Terms

Drexting

Drexting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Drexting – Technology Terms

Data Vaulting

Data Vaulting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Vaulting – Technology Terms

Direct Access File System (DAFS)

Direct Access File System (DAFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Access File System (DAFS) – Technology Terms

Direct Attached Storage (DAS)

Direct Attached Storage (DAS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Direct Attached Storage (DAS) – Technology Terms

Disaster Recovery Plan (DRP)

Disaster Recovery Plan (DRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery Plan (DRP) – Technology Terms

Data Recovery

Data Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Recovery – Technology Terms

Download (D/L)

Download (D/L) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Download (D/L) – Technology Terms

Data Deduplication

Data Deduplication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Deduplication – Technology Terms

Data Mirroring

Data Mirroring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Mirroring – Technology Terms

Digital Asset Management (DAM)

Digital Asset Management (DAM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Asset Management (DAM) – Technology Terms

Dirty Data

Dirty Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dirty Data – Technology Terms

Distributed Database

Distributed Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Database – Technology Terms

DIN Connector

DIN Connector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DIN Connector – Technology Terms

Dynamic URL

Dynamic URL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic URL – Technology Terms

Data Center

Data Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center – Technology Terms

Dbase

Dbase là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dbase – Technology Terms

DB-25

DB-25 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DB-25 – Technology Terms

Database Engine

Database Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Engine – Technology Terms

Database Software

Database Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Software – Technology Terms

Database (DB)

Database (DB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database (DB) – Technology Terms

Database Administrator (DBA)

Database Administrator (DBA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Administrator (DBA) – Technology Terms

Data Mining

Data Mining là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Mining – Technology Terms

Data Transformation Services (DTS)

Data Transformation Services (DTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Transformation Services (DTS) – Technology Terms

Data Warehouse (DW)

Data Warehouse (DW) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Warehouse (DW) – Technology Terms

Data Independence

Data Independence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Independence – Technology Terms

Data Manipulation Language (DML)

Data Manipulation Language (DML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Manipulation Language (DML) – Technology Terms

Data Migration

Data Migration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Migration – Technology Terms

Data Virtualization

Data Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Virtualization – Technology Terms

Disk Array

Disk Array là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk Array – Technology Terms

Data Cleansing

Data Cleansing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Cleansing – Technology Terms

Data Definition Language (DDL)

Data Definition Language (DDL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Definition Language (DDL) – Technology Terms

Data Entry

Data Entry là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Entry – Technology Terms

Data Center Management

Data Center Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Management – Technology Terms

Data Custodian

Data Custodian là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Custodian – Technology Terms

Data Services

Data Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Services – Technology Terms

Data Synchronization

Data Synchronization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Synchronization – Technology Terms

Disaster Recovery Team

Disaster Recovery Team là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery Team – Technology Terms

Data Structure

Data Structure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Structure – Technology Terms

Diode Matrix

Diode Matrix là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Diode Matrix – Technology Terms

Data-Sending Trojan

Data-Sending Trojan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data-Sending Trojan – Technology Terms

Destructive Trojan

Destructive Trojan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Destructive Trojan – Technology Terms

Data Execution Prevention (DEP)

Data Execution Prevention (DEP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Execution Prevention (DEP) – Technology Terms

Dropper

Dropper là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dropper – Technology Terms

Document Object Model (DOM)

Document Object Model (DOM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Document Object Model (DOM) – Technology Terms

Data Compression

Data Compression là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Compression – Technology Terms

Discretionary Access Control (DAC)

Discretionary Access Control (DAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Discretionary Access Control (DAC) – Technology Terms

DVD-Audio (DVD-A)

DVD-Audio (DVD-A) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DVD-Audio (DVD-A) – Technology Terms

Database Server

Database Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Server – Technology Terms

Database Column

Database Column là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Column – Technology Terms

Data Modeling

Data Modeling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Modeling – Technology Terms

Digital Audio

Digital Audio là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Audio – Technology Terms

Digital Theater Sound (DTS)

Digital Theater Sound (DTS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Digital Theater Sound (DTS) – Technology Terms

Data

Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data – Technology Terms

Distributed Computing System

Distributed Computing System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Computing System – Technology Terms