Platform Security

Platform Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Platform Security – Technology Terms

Polymorphic Virus

Polymorphic Virus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polymorphic Virus – Technology Terms

Pascal

Pascal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pascal – Technology Terms

Port Address Translation (PAT)

Port Address Translation (PAT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Port Address Translation (PAT) – Technology Terms

Process Owner

Process Owner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Process Owner – Technology Terms

Protocol

Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Protocol – Technology Terms

Ping Of Death

Ping Of Death là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ping Of Death – Technology Terms

PictBridge

PictBridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PictBridge – Technology Terms

Policy Awareness

Policy Awareness là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Policy Awareness – Technology Terms

Phreaking

Phreaking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phreaking – Technology Terms

Phishing

Phishing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phishing – Technology Terms

Pharming

Pharming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pharming – Technology Terms

Password Cracking

Password Cracking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Password Cracking – Technology Terms

Pentium II (PII)

Pentium II (PII) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pentium II (PII) – Technology Terms

Procedure

Procedure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Procedure – Technology Terms

Passive Reconnaissance

Passive Reconnaissance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passive Reconnaissance – Technology Terms

Passphrase

Passphrase là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Passphrase – Technology Terms

Password

Password là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Password – Technology Terms

Parameter (param)

Parameter (param) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parameter (param) – Technology Terms

Power Cycling

Power Cycling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Cycling – Technology Terms

Packet Filtering

Packet Filtering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Filtering – Technology Terms

Proxy Server

Proxy Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Proxy Server – Technology Terms

Print Job

Print Job là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Print Job – Technology Terms

Print Preview

Print Preview là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Print Preview – Technology Terms

Primitive

Primitive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Primitive – Technology Terms

Parse

Parse là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parse – Technology Terms

Parser

Parser là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parser – Technology Terms

Pad Character

Pad Character là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pad Character – Technology Terms

PEEK and POKE

PEEK and POKE là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PEEK and POKE – Technology Terms

Precedence

Precedence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Precedence – Technology Terms

Parallel Port

Parallel Port là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parallel Port – Technology Terms

Port Replicator

Port Replicator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Port Replicator – Technology Terms

Parallel Interface

Parallel Interface là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parallel Interface – Technology Terms

PuTTY

PuTTY là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PuTTY – Technology Terms

Production Grade

Production Grade là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Production Grade – Technology Terms

Proprietary Software

Proprietary Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Proprietary Software – Technology Terms

Plug-In

Plug-In là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Plug-In – Technology Terms

Portal Application

Portal Application là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portal Application – Technology Terms

Predictive Dialer

Predictive Dialer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Predictive Dialer – Technology Terms

PowerBuilder

PowerBuilder là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PowerBuilder – Technology Terms

Personal Communications Service (PCS)

Personal Communications Service (PCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Personal Communications Service (PCS) – Technology Terms

Public Safety Answering Point (PSAP)

Public Safety Answering Point (PSAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Public Safety Answering Point (PSAP) – Technology Terms

Plasma Display

Plasma Display là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Plasma Display – Technology Terms

Print Server (PSERVER)

Print Server (PSERVER) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Print Server (PSERVER) – Technology Terms

Power Usage Effectiveness (PUE)

Power Usage Effectiveness (PUE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Usage Effectiveness (PUE) – Technology Terms

Printer Driver (.PRD)

Printer Driver (.PRD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Printer Driver (.PRD) – Technology Terms

Power Management

Power Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Management – Technology Terms

Portable Mesh Repeater

Portable Mesh Repeater là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portable Mesh Repeater – Technology Terms

Portable Network Graphics (PNG)

Portable Network Graphics (PNG) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Portable Network Graphics (PNG) – Technology Terms

Petaflop

Petaflop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Petaflop – Technology Terms

Painting Tool

Painting Tool là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Painting Tool – Technology Terms

Python

Python là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Python – Technology Terms

PostgreSQL

PostgreSQL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PostgreSQL – Technology Terms

Petabyte (PB)

Petabyte (PB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Petabyte (PB) – Technology Terms

Pixels Per Inch (PPI)

Pixels Per Inch (PPI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pixels Per Inch (PPI) – Technology Terms

Polymorphism

Polymorphism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Polymorphism – Technology Terms

Packet Collision Rate

Packet Collision Rate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Collision Rate – Technology Terms

Power Off

Power Off là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Off – Technology Terms

Pierre Salinger Syndrome

Pierre Salinger Syndrome là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pierre Salinger Syndrome – Technology Terms

Ping

Ping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ping – Technology Terms

Peering

Peering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peering – Technology Terms

Power-Up

Power-Up là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power-Up – Technology Terms

Printed Circuit Board (PCB)

Printed Circuit Board (PCB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Printed Circuit Board (PCB) – Technology Terms

Punchdown Block

Punchdown Block là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Punchdown Block – Technology Terms

Physical Drive

Physical Drive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Physical Drive – Technology Terms

Pentium 4

Pentium 4 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pentium 4 – Technology Terms

Peripheral Device

Peripheral Device là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Peripheral Device – Technology Terms

Patch Cord

Patch Cord là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Patch Cord – Technology Terms

Patch Panel

Patch Panel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Patch Panel – Technology Terms

PC Card

PC Card là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PC Card – Technology Terms

Print Screen Key (PRTSC)

Print Screen Key (PRTSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Print Screen Key (PRTSC) – Technology Terms

Phase Change Memory (PCM)

Phase Change Memory (PCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phase Change Memory (PCM) – Technology Terms

Programmable Read-Only Memory (PROM)

Programmable Read-Only Memory (PROM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Programmable Read-Only Memory (PROM) – Technology Terms

Packet Buffer

Packet Buffer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Packet Buffer – Technology Terms

Private Access DSL (PADSL)

Private Access DSL (PADSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Private Access DSL (PADSL) – Technology Terms

Pathname

Pathname là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pathname – Technology Terms

Pointing Stick

Pointing Stick là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pointing Stick – Technology Terms

Pink Contract

Pink Contract là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pink Contract – Technology Terms

Point of Presence (POP)

Point of Presence (POP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Point of Presence (POP) – Technology Terms

Pseudonym (nym)

Pseudonym (nym) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pseudonym (nym) – Technology Terms

Piggyback Email

Piggyback Email là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Piggyback Email – Technology Terms

Phase-Shift Keying (PSK)

Phase-Shift Keying (PSK) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phase-Shift Keying (PSK) – Technology Terms

Parity Check

Parity Check là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Parity Check – Technology Terms

Predictive Analytics

Predictive Analytics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Predictive Analytics – Technology Terms

Perfect Forward Secrecy (PFS)

Perfect Forward Secrecy (PFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Perfect Forward Secrecy (PFS) – Technology Terms

Power User

Power User là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power User – Technology Terms

Pocket PC (PPC)

Pocket PC (PPC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pocket PC (PPC) – Technology Terms

Player Versus Player (PvP)

Player Versus Player (PvP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Player Versus Player (PvP) – Technology Terms

Platform as a Service (PaaS)

Platform as a Service (PaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Platform as a Service (PaaS) – Technology Terms

Power Distribution Unit (PDU)

Power Distribution Unit (PDU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Distribution Unit (PDU) – Technology Terms

Power Line Communications (PLC)

Power Line Communications (PLC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Line Communications (PLC) – Technology Terms

Power Line Ethernet Bridge

Power Line Ethernet Bridge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Line Ethernet Bridge – Technology Terms

Power Supply

Power Supply là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Power Supply – Technology Terms

Potentiometer (Pot)

Potentiometer (Pot) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Potentiometer (Pot) – Technology Terms