PostScript (PS)
PostScript (PS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PostScript (PS) – Technology Terms
PostScript (PS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PostScript (PS) – Technology Terms
Rich Text Format (RTF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rich Text Format (RTF) – Technology Terms
Skyscraper Ad là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Skyscraper Ad – Technology Terms
Social Shopping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Social Shopping – Technology Terms
Squeeze Page là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Squeeze Page – Technology Terms
Reverse DNS (rDNS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reverse DNS (rDNS) – Technology Terms
Round Robin DNS là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Round Robin DNS – Technology Terms
Backward Chaining là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backward Chaining – Technology Terms
Bioinformatics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bioinformatics – Technology Terms
Boolean Logic là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Boolean Logic – Technology Terms
British Thermal Unit (BTU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ British Thermal Unit (BTU) – Technology Terms
C++ Software Engineer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ C++ Software Engineer – Technology Terms
Extensible Hypertext Markup Language (XHTML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Hypertext Markup Language (XHTML) – Technology Terms
Extensible Stylesheet Language (XSL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extensible Stylesheet Language (XSL) – Technology Terms
Uniform Resource Locator (URL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Uniform Resource Locator (URL) – Technology Terms
Capacitive Keyboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Capacitive Keyboard – Technology Terms
Clamping Voltage là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clamping Voltage – Technology Terms
Electromagnetic Compatibility (EMC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electromagnetic Compatibility (EMC) – Technology Terms
Electromagnetic Interference (EMI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electromagnetic Interference (EMI) – Technology Terms
Hold-up Time là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hold-up Time – Technology Terms
Stock-Keeping Unit (SKU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stock-Keeping Unit (SKU) – Technology Terms
Transaction Authority Markup Language (XAML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transaction Authority Markup Language (XAML) – Technology Terms
Transducer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transducer – Technology Terms
Broadband Over Power Line (BPL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Broadband Over Power Line (BPL) – Technology Terms
Spam Blocker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spam Blocker – Technology Terms
Unsolicited Commercial Email (UCE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unsolicited Commercial Email (UCE) – Technology Terms
Electronic Card (e-Card) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Card (e-Card) – Technology Terms
Whitelist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Whitelist – Technology Terms
Run of Channel (ROC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Run of Channel (ROC) – Technology Terms
Run of Site (ROS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Run of Site (ROS) – Technology Terms
Sales Force Automation (SFA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sales Force Automation (SFA) – Technology Terms
AT Command Set là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AT Command Set – Technology Terms
Automatic Identification and Data Capture (AIDC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Identification and Data Capture (AIDC) – Technology Terms
Top-Level Domain (TLD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Top-Level Domain (TLD) – Technology Terms
Uniform Domain-Name Dispute-Resolution Policy (UDRP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Uniform Domain-Name Dispute-Resolution Policy (UDRP) – Technology Terms
Analog-to-Digital Converter (ADC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Analog-to-Digital Converter (ADC) – Technology Terms
Application Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Virtualization – Technology Terms
Sender Policy Framework (SPF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sender Policy Framework (SPF) – Technology Terms
Split Domain Name System (Split DNS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Split Domain Name System (Split DNS) – Technology Terms
Start of Authority (SOA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Start of Authority (SOA) – Technology Terms
Disk to Tape (D2T) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk to Tape (D2T) – Technology Terms
SEO Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SEO Services – Technology Terms
Data Integrity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Integrity – Technology Terms
Differential Incremental Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Differential Incremental Backup – Technology Terms
Point of Sale (POS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Point of Sale (POS) – Technology Terms
Pop-Up Blocker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pop-Up Blocker – Technology Terms
Referrer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Referrer – Technology Terms
Silicon Valley là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Silicon Valley – Technology Terms
Value Added Reseller (VAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Value Added Reseller (VAR) – Technology Terms
Dynamic Domain Name System (DDNS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dynamic Domain Name System (DDNS) – Technology Terms
Dirty Bit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Dirty Bit – Technology Terms
Disk-to-Disk (D2D) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk-to-Disk (D2D) – Technology Terms
Relationship E-commerce (R-Commerce) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Relationship E-commerce (R-Commerce) – Technology Terms
Return Receipt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Return Receipt – Technology Terms
Internet Network Information Center (InterNIC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Internet Network Information Center (InterNIC) – Technology Terms
Namespace là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Namespace – Technology Terms
Spam Trap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spam Trap – Technology Terms
Spamdress là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spamdress – Technology Terms
Tarpitting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tarpitting – Technology Terms
Accelerator Board là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accelerator Board – Technology Terms
Alan Turing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Alan Turing – Technology Terms
Windows Live Mail là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Live Mail – Technology Terms
Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data – Technology Terms
Data at Rest là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data at Rest – Technology Terms
Register of Known Spam Operations (ROKSO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Register of Known Spam Operations (ROKSO) – Technology Terms
Simple Mail Transfer Protocol (SMTP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Simple Mail Transfer Protocol (SMTP) – Technology Terms
Snowshoe Spamming là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Snowshoe Spamming – Technology Terms
Payment Card Industry (PCI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Payment Card Industry (PCI) – Technology Terms
Payment Card Industry Security Standards Council (PCI SSC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Payment Card Industry Security Standards Council (PCI SSC) – Technology Terms
Multi-User Dungeon (MUD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multi-User Dungeon (MUD) – Technology Terms
Authorized Education Reseller (AER) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Authorized Education Reseller (AER) – Technology Terms
Domain Name Dispute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name Dispute – Technology Terms
Domain Name Registrant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name Registrant – Technology Terms
Soft Bounce là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Soft Bounce – Technology Terms
Spam là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spam – Technology Terms
Data Infrastructure Hygiene là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Infrastructure Hygiene – Technology Terms
Channel Partner là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Channel Partner – Technology Terms
Partner Relationship Management (PRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Partner Relationship Management (PRM) – Technology Terms
Domain Name Registrar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Name Registrar – Technology Terms
Domain Parking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Domain Parking – Technology Terms
Payment Gateway là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Payment Gateway – Technology Terms
PayPal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ PayPal – Technology Terms
Executive Support System (ESS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Executive Support System (ESS) – Technology Terms
Object Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Object Code – Technology Terms
Electronic Publishing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Publishing – Technology Terms
Canonical là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Canonical – Technology Terms
Byte Order Mark (BOM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Byte Order Mark (BOM) – Technology Terms
Converged Application Platform (CAP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Converged Application Platform (CAP) – Technology Terms
Source Code là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Source Code – Technology Terms
Source Code Control System (SCCS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Source Code Control System (SCCS) – Technology Terms
Canonical Name (CNAME) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Canonical Name (CNAME) – Technology Terms
Country Code Top-Level Domain (ccTLD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Country Code Top-Level Domain (ccTLD) – Technology Terms
Opt-In Email là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Opt-In Email – Technology Terms
Cumulative Incremental Backup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cumulative Incremental Backup – Technology Terms
Certified Output Protection Protocol (COPP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Certified Output Protection Protocol (COPP) – Technology Terms
High-Bandwidth Digital Content Protection (HDCP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High-Bandwidth Digital Content Protection (HDCP) – Technology Terms
Page View (PV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Page View (PV) – Technology Terms
Paid Search là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Paid Search – Technology Terms
Payment Application Data Security Standard (PA-DSS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Payment Application Data Security Standard (PA-DSS) – Technology Terms
Greeking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Greeking – Technology Terms