Loop Capable Fabric Port (L_Port)
Loop Capable Fabric Port (L_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loop Capable Fabric Port (L_Port) – Technology Terms
Loop Capable Fabric Port (L_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Loop Capable Fabric Port (L_Port) – Technology Terms
Data Migration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Migration – Technology Terms
Data Independence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Independence – Technology Terms
Data Manipulation Language (DML) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Manipulation Language (DML) – Technology Terms
Scalable Link Interface (SLI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scalable Link Interface (SLI) – Technology Terms
Enterprise Content Management (ECM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Content Management (ECM) – Technology Terms
Executive Information System (EIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Executive Information System (EIS) – Technology Terms
Forms Processing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forms Processing – Technology Terms
Electronic Discovery Reference Model (EDRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Discovery Reference Model (EDRM) – Technology Terms
Electronically Stored Information (ESI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronically Stored Information (ESI) – Technology Terms
Enterprise Collaboration System (ECS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enterprise Collaboration System (ECS) – Technology Terms
Node Port (N_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Node Port (N_Port) – Technology Terms
Nubus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nubus – Technology Terms
Global File System (GFS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Global File System (GFS) – Technology Terms
Micro Channel Architecture (MCA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Micro Channel Architecture (MCA) – Technology Terms
High Availability (HA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ High Availability (HA) – Technology Terms
Inter-IC (I2C) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inter-IC (I2C) – Technology Terms
Vertical Sync (Vsync) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vertical Sync (Vsync) – Technology Terms
Business Process là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Process – Technology Terms
Codd’s Rules là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Codd’s Rules – Technology Terms
Data Cleansing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Cleansing – Technology Terms
InfiniBand là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ InfiniBand – Technology Terms
Intelligent Input/Ouput (I2O) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Input/Ouput (I2O) – Technology Terms
Very Large-Scale Integration (VLSI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Very Large-Scale Integration (VLSI) – Technology Terms
Geotagging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Geotagging – Technology Terms
Grid Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Grid Computing – Technology Terms
Level Design là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Level Design – Technology Terms
Pixel Pipelines là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Pixel Pipelines – Technology Terms
Ubuntu Certified Professional là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ubuntu Certified Professional – Technology Terms
Stereoscopic Imaging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stereoscopic Imaging – Technology Terms
Underflow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Underflow – Technology Terms
Data Definition Language (DDL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Definition Language (DDL) – Technology Terms
Audit Trail là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Audit Trail – Technology Terms
Data Entry là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Entry – Technology Terms
Data Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Virtualization – Technology Terms
Memory Address là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Memory Address – Technology Terms
Disk Array là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disk Array – Technology Terms
Automatic Call Distributor (ACD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Call Distributor (ACD) – Technology Terms
Compressed Sensing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Compressed Sensing – Technology Terms
Data Center Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Center Management – Technology Terms
Data Custodian là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Custodian – Technology Terms
Tight Coupling là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tight Coupling – Technology Terms
Transaction Process System (TPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transaction Process System (TPS) – Technology Terms
Generic Port (G_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Generic Port (G_Port) – Technology Terms
Bilinear Filtering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bilinear Filtering – Technology Terms
Industry Standard Architecture Bus (ISA Bus) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Industry Standard Architecture Bus (ISA Bus) – Technology Terms
Stateless Protocol là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Stateless Protocol – Technology Terms
Fill Rate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fill Rate – Technology Terms
ActiveX Data Objects (ADO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ActiveX Data Objects (ADO) – Technology Terms
Data Services là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Services – Technology Terms
Fiber Channel (FC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fiber Channel (FC) – Technology Terms
Data Synchronization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Synchronization – Technology Terms
Frontside Bus (FSB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Frontside Bus (FSB) – Technology Terms
Cold Site là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Site – Technology Terms
Cold Standby là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Standby – Technology Terms
System on a Chip (SoC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ System on a Chip (SoC) – Technology Terms
Security+ Certification là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Security+ Certification – Technology Terms
Attribute là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Attribute – Technology Terms
Storage Resource Management (SRM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Resource Management (SRM) – Technology Terms
External Bus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ External Bus – Technology Terms
Automatic Fall-over là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Fall-over – Technology Terms
Fabric Port (F_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fabric Port (F_Port) – Technology Terms
Availability là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Availability – Technology Terms
Disaster Recovery Team là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery Team – Technology Terms
Backup Window là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Backup Window – Technology Terms
Cluster (Servers) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster (Servers) – Technology Terms
Skunkworks là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Skunkworks – Technology Terms
Anisotropic Filtering (AF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Anisotropic Filtering (AF) – Technology Terms
Expansion Bus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expansion Bus – Technology Terms
Expansion Port (E_Port) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Expansion Port (E_Port) – Technology Terms
ExpressCard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ ExpressCard – Technology Terms
Bad Sector là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bad Sector – Technology Terms
Business Intelligence Software (BI Software) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Intelligence Software (BI Software) – Technology Terms
Queue là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Queue – Technology Terms
Server Mirroring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Server Mirroring – Technology Terms
Smart Grid là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Smart Grid – Technology Terms
State là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ State – Technology Terms
Extended Industry Standard Architecture (EISA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Extended Industry Standard Architecture (EISA) – Technology Terms
CardBus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ CardBus – Technology Terms
Heap là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heap – Technology Terms
Communication Streaming Architecture (CSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Communication Streaming Architecture (CSA) – Technology Terms
Diode Matrix là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Diode Matrix – Technology Terms
RedBrowser Trojan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ RedBrowser Trojan – Technology Terms
Security Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Security Architecture – Technology Terms
Character String là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Character String – Technology Terms
Data Structure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Structure – Technology Terms
Semantics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Semantics – Technology Terms
Server Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Server Virtualization – Technology Terms
Integrated Financial Management System (IFMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Integrated Financial Management System (IFMS) – Technology Terms
Accounting Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accounting Software – Technology Terms
Automatic Backup System (ABS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Automatic Backup System (ABS) – Technology Terms
Control Bus là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Control Bus – Technology Terms
Converged Network Adapter (CNA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Converged Network Adapter (CNA) – Technology Terms
Enhanced Integrated Drive Electronics (EIDE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Enhanced Integrated Drive Electronics (EIDE) – Technology Terms
Unicode Transformation Format (UTF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unicode Transformation Format (UTF) – Technology Terms
Targeted Attack là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Targeted Attack – Technology Terms
Windows Media Player (WMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Windows Media Player (WMP) – Technology Terms
3-D Stereo Technology (S3-D) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 3-D Stereo Technology (S3-D) – Technology Terms
Transcoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Transcoding – Technology Terms
Unicode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Unicode – Technology Terms