Tensor Processing Unit (TPU)

Tensor Processing Unit (TPU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tensor Processing Unit (TPU) – Technology Terms

Iris Flower Data Set

Iris Flower Data Set là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Iris Flower Data Set – Technology Terms

Mixed Reality

Mixed Reality là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mixed Reality – Technology Terms

America Online (AOL)

America Online (AOL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ America Online (AOL) – Technology Terms

Message Digest 2 (MD2)

Message Digest 2 (MD2) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Message Digest 2 (MD2) – Technology Terms

Activity Tracker

Activity Tracker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Activity Tracker – Technology Terms

Microservices

Microservices là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Microservices – Technology Terms

Embedded Intelligence

Embedded Intelligence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Intelligence – Technology Terms

Software Repository

Software Repository là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Repository – Technology Terms

Concurrent Computing

Concurrent Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Concurrent Computing – Technology Terms

Q-learning

Q-learning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Q-learning – Technology Terms

Electronic Design Automation (EDA)

Electronic Design Automation (EDA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Electronic Design Automation (EDA) – Technology Terms

GPU-Accelerated Computing

GPU-Accelerated Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ GPU-Accelerated Computing – Technology Terms

Facial Recognition

Facial Recognition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Facial Recognition – Technology Terms

Theoretical Computer Science

Theoretical Computer Science là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Theoretical Computer Science – Technology Terms

Cold Migration

Cold Migration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cold Migration – Technology Terms

McLuhanism

McLuhanism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ McLuhanism – Technology Terms

Theory of Computation

Theory of Computation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Theory of Computation – Technology Terms

Hot Migration

Hot Migration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hot Migration – Technology Terms

Mommy Save

Mommy Save là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mommy Save – Technology Terms

Yoyo Mode

Yoyo Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Yoyo Mode – Technology Terms

Tree Traversal

Tree Traversal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Tree Traversal – Technology Terms

Vision Processing Unit (VPU)

Vision Processing Unit (VPU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vision Processing Unit (VPU) – Technology Terms

Self-Organizing Map (SOM)

Self-Organizing Map (SOM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Self-Organizing Map (SOM) – Technology Terms

Firebox

Firebox là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Firebox – Technology Terms

Cluster Capacity Dashboard

Cluster Capacity Dashboard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cluster Capacity Dashboard – Technology Terms

Service Insertion

Service Insertion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Insertion – Technology Terms

Cognitive Technology

Cognitive Technology là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Technology – Technology Terms

Smart Contract

Smart Contract là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Smart Contract – Technology Terms

Huge Pipes

Huge Pipes là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Huge Pipes – Technology Terms

Learning Vector Quantization (LVQ)

Learning Vector Quantization (LVQ) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Learning Vector Quantization (LVQ) – Technology Terms

TensorFlow

TensorFlow là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ TensorFlow – Technology Terms

Robotics

Robotics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Robotics – Technology Terms

Sensor Fusion

Sensor Fusion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Sensor Fusion – Technology Terms

Filter

Filter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Filter – Technology Terms

Von Neumann Architecture

Von Neumann Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Von Neumann Architecture – Technology Terms

K-Nearest Neighbor (K-NN)

K-Nearest Neighbor (K-NN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ K-Nearest Neighbor (K-NN) – Technology Terms

Morph

Morph là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Morph – Technology Terms

Open Data Platform (ODP)

Open Data Platform (ODP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Open Data Platform (ODP) – Technology Terms

Bio-Break

Bio-Break là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bio-Break – Technology Terms

Apache Ambari

Apache Ambari là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Apache Ambari – Technology Terms

Cached Out

Cached Out là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cached Out – Technology Terms

Software Architect

Software Architect là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Software Architect – Technology Terms

Superintelligence

Superintelligence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Superintelligence – Technology Terms

411

411 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 411 – Technology Terms

Swarm Intelligence (SI)

Swarm Intelligence (SI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Swarm Intelligence (SI) – Technology Terms

Particle Swarm Optimization (PSO)

Particle Swarm Optimization (PSO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Particle Swarm Optimization (PSO) – Technology Terms

Recurrent Neural Network (RNN)

Recurrent Neural Network (RNN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Recurrent Neural Network (RNN) – Technology Terms

Fingerprint

Fingerprint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Fingerprint – Technology Terms

Serverless Computing

Serverless Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serverless Computing – Technology Terms

Function as a Service (FaaS)

Function as a Service (FaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Function as a Service (FaaS) – Technology Terms

Marshall McLuhan

Marshall McLuhan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Marshall McLuhan – Technology Terms

Mechatronics

Mechatronics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mechatronics – Technology Terms

Intelligence Explosion

Intelligence Explosion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligence Explosion – Technology Terms

Mycin

Mycin là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mycin – Technology Terms

Accelerated Mobile Page (AMP)

Accelerated Mobile Page (AMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Accelerated Mobile Page (AMP) – Technology Terms

SegWit2x

SegWit2x là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SegWit2x – Technology Terms

Raw Device Mapping (RDM)

Raw Device Mapping (RDM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Raw Device Mapping (RDM) – Technology Terms

Machine Perception

Machine Perception là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Machine Perception – Technology Terms

Serverless Architecture

Serverless Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Serverless Architecture – Technology Terms

Impedance Mismatch

Impedance Mismatch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Impedance Mismatch – Technology Terms

Application Sprawl

Application Sprawl là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Sprawl – Technology Terms

Edge Computing

Edge Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Computing – Technology Terms

Password Manager

Password Manager là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Password Manager – Technology Terms

I/O Request

I/O Request là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ I/O Request – Technology Terms

Storage Bottleneck

Storage Bottleneck là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Storage Bottleneck – Technology Terms

Bandwidth Meter

Bandwidth Meter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Bandwidth Meter – Technology Terms

Offline Learning

Offline Learning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Offline Learning – Technology Terms

Online Machine Learning

Online Machine Learning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Online Machine Learning – Technology Terms

Softcoding

Softcoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Softcoding – Technology Terms

User Account Control (UAC)

User Account Control (UAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User Account Control (UAC) – Technology Terms

Hybrid Array

Hybrid Array là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid Array – Technology Terms

Machine Learning as a Service (MLaaS)

Machine Learning as a Service (MLaaS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Machine Learning as a Service (MLaaS) – Technology Terms

DeepMind

DeepMind là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ DeepMind – Technology Terms

Self-Driving Data Center

Self-Driving Data Center là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Self-Driving Data Center – Technology Terms

Computational Mathematics

Computational Mathematics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Mathematics – Technology Terms

Computational Neuroscience

Computational Neuroscience là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Neuroscience – Technology Terms

Cloud Security Broker

Cloud Security Broker là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Security Broker – Technology Terms

SQL on Hadoop

SQL on Hadoop là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SQL on Hadoop – Technology Terms

Boot Storm

Boot Storm là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Boot Storm – Technology Terms

Collaborative Computing

Collaborative Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Collaborative Computing – Technology Terms

AWS Lambda

AWS Lambda là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ AWS Lambda – Technology Terms

Zeta Architecture

Zeta Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Zeta Architecture – Technology Terms

Connectionism

Connectionism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Connectionism – Technology Terms

Convolutional Neural Network (CNN)

Convolutional Neural Network (CNN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Convolutional Neural Network (CNN) – Technology Terms

Data Fusion

Data Fusion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Fusion – Technology Terms

Autonomous Robot

Autonomous Robot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autonomous Robot – Technology Terms

Decision Theory

Decision Theory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Decision Theory – Technology Terms

Cognitive Science

Cognitive Science là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Science – Technology Terms

Technical Security (TECHSEC)

Technical Security (TECHSEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Technical Security (TECHSEC) – Technology Terms

Solid State Drive Array (SSD Array)

Solid State Drive Array (SSD Array) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Solid State Drive Array (SSD Array) – Technology Terms

Conversational Computing

Conversational Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Conversational Computing – Technology Terms