Constructive fraud

Constructive fraud là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data mart

Data mart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data line

Data line là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data mining

Data mining là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data logging

Data logging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data mirroring

Data mirroring là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data management

Data management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-elasticity of demand

Cross-elasticity of demand là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data management software

Data management software là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cross-examination

Cross-examination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data management technology

Data management technology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cold calling

Cold calling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coordination matrix

Coordination matrix là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coordination meeting

Coordination meeting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coordination of benefits

Coordination of benefits là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coparty

Coparty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coinsurance requirement

Coinsurance requirement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coinsurer

Coinsurer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coinsurance percentage

Coinsurance percentage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coke

Coke là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cold blood

Cold blood là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data exposure

Data exposure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data integrity

Data integrity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data field

Data field là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data item

Data item là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data file

Data file là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data flow diagram

Data flow diagram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data fusion

Data fusion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Copay

Copay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coordinates

Coordinates là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coordination

Coordination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooperative purchasing

Cooperative purchasing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooptition

Cooptition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cohort

Cohort là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coinsurance cap

Coinsurance cap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cohort study

Cohort study là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coinsurance clause

Coinsurance clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coils

Coils là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coinsurance limit

Coinsurance limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coinage Act of 1792

Coinage Act of 1792 là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coinsurance penalty

Coinsurance penalty là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coincident indicators

Coincident indicators là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coinsurance

Coinsurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data encryption

Data encryption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data entity

Data entity là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data entry

Data entry là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooperative bank

Cooperative bank là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooperative insurance

Cooperative insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooperative marketing

Cooperative marketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognitive filters

Cognitive filters là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data element

Data element là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognitive map

Cognitive map là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data element identifier

Data element identifier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognitive process

Cognitive process là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognitive psychology

Cognitive psychology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognitive system

Cognitive system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooperative

Cooperative là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooperative advertising

Cooperative advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognizable

Cognizable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognizable offense

Cognizable offense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognovit clause

Cognovit clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cohen’s Kappa

Cohen’s Kappa là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coherent market hypothesis

Coherent market hypothesis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data dictionary

Data dictionary là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data decryption

Data decryption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data dredging

Data dredging là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data depository

Data depository là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data driven attack

Data driven attack là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data constraint

Data constraint là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognitive

Cognitive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognitive belief system

Cognitive belief system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognitive bias

Cognitive bias là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognitive consonance

Cognitive consonance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognitive dissonance

Cognitive dissonance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cool blood

Cool blood là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coolhunting

Coolhunting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooling degree day (CDD)

Cooling degree day (CDD) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooling-off period

Cooling-off period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cogeneration system

Cogeneration system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooling-off rule

Cooling-off rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognation

Cognation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooperation

Cooperation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cognition

Cognition là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data consumer

Data consumer là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Cooking the books

Cooking the books là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data decompression

Data decompression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data communications

Data communications là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data compression

Data compression là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coemployment

Coemployment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coemption

Coemption là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Coercion

Coercion là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data capture

Data capture là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data center

Data center là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data cleaning

Data cleaning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Conviction

Conviction là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Data collection

Data collection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh