Holdings

Holdings là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Holder in bad faith

Holder in bad faith là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Holder in due course

Holder in due course là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Holdback pay

Holdback pay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Holder

Holder là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hockey stick bidding

Hockey stick bidding là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hockey stick chart

Hockey stick chart là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hogshead

Hogshead là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hold

Hold là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hold harmless clause

Hold harmless clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hold order

Hold order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Holdback

Holdback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hazard assessment

Hazard assessment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hazard insurance

Hazard insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hazardous air pollutant

Hazardous air pollutant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hit the ribbon

Hit the ribbon là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hitchment cargo

Hitchment cargo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Historical cost

Historical cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Historical cost principle

Historical cost principle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Historical data

Historical data là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Historical exchange rate

Historical exchange rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hay system

Hay system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hazard

Hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hazard analysis

Hazard analysis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Historical returns

Historical returns là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Historical value

Historical value là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hit

Hit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hit rate

Hit rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hit the bid

Hit the bid là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hash total

Hash total là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hawkish

Hawkish là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hawthorne effect

Hawthorne effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hiring period

Hiring period là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Histogram

Histogram là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Histograph

Histograph là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Highly toxic

Highly toxic là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hindsight bias

Hindsight bias là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

HIPPA privacy rule

HIPPA privacy rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harry Markowitz

Harry Markowitz là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harvard Business Review

Harvard Business Review là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hire

Hire là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hire-purchase

Hire-purchase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hired automobile

Hired automobile là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hiring freeze

Hiring freeze là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harvard Business School

Harvard Business School là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harvesting strategy

Harvesting strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harmonized system (HS)

Harmonized system (HS) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

HARPEX Shipping Index

HARPEX Shipping Index là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

High-yield bond

High-yield bond là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Highest and best use

Highest and best use là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harmless warrant

Harmless warrant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harmonic mean

Harmonic mean là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harmonization

Harmonization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Highlight report

Highlight report là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Highly protected risk

Highly protected risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harm

Harm là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harmonized sales tax (HST)

Harmonized sales tax (HST) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hardware

Hardware là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hardwood

Hardwood là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hardness

Hardness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hardship

Hardship là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hardship clause

Hardship clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

High trust system

High trust system là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard water

Hard water là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hardboard

Hardboard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hardcore unemployed

Hardcore unemployed là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hardcover

Hardcover là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hardening

Hardening là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hardhat

Hardhat là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard time maintenance

Hard time maintenance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard-to-borrow list

Hard-to-borrow list là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard selling

Hard selling là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard skills

Hard skills là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard money

Hard money là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard manufacturing

Hard manufacturing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard market

Hard market là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard metal

Hard metal là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard dollar saving

Hard dollar saving là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard drive

Hard drive là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard landing

Hard landing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard capital rationing

Hard capital rationing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard commodities

Hard commodities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Harbor

Harbor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard asset

Hard asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard benefit

Hard benefit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard copy

Hard copy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard cost

Hard cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hard currency

Hard currency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Hanging indent

Hanging indent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh