Operating supplies

Operating supplies là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating profit margin

Operating profit margin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating profit to sales

Operating profit to sales là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating rate

Operating rate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating plan

Operating plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating profit

Operating profit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating netback

Operating netback là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating overhead expense

Operating overhead expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating margin

Operating margin là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Output effect

Output effect là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Output gap

Output gap là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating loss

Operating loss là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating loan

Operating loan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outline

Outline là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outline font

Outline font là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outline of coverage

Outline of coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outline specifications

Outline specifications là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outpatient

Outpatient là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating lease

Operating lease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outperform

Outperform là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outplacement

Outplacement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outplant

Outplant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Output

Output là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Output contract

Output contract là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Output device

Output device là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating leverage

Operating leverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating liabilities

Operating liabilities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outlier

Outlier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outcome measure

Outcome measure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outcomes measurement

Outcomes measurement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outdoor advertising

Outdoor advertising là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outflows

Outflows là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outgo

Outgo là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outlay

Outlay là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of the box thinking

Out of the box thinking là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating funds

Operating funds là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out-of-the-money option

Out-of-the-money option là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outage

Outage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outage insurance

Outage insurance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outbound

Outbound là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outbound cash flow

Outbound cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Outbound logistics

Outbound logistics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating income

Operating income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating interest

Operating interest là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of print

Out of print là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of scope change

Out of scope change là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of spec

Out of spec là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of stock

Out of stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of control

Out of control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of court settlement

Out of court settlement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of gauge

Out of gauge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of inventory

Out of inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of order

Out of order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of pocket cost

Out of pocket cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of pocket expense

Out of pocket expense là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating exposure

Operating exposure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of pocket limit

Out of pocket limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Other liabilities

Other liabilities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating expenses

Operating expenses là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating expenses budget

Operating expenses budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Other sources

Other sources là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Other structures

Other structures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ounce

Ounce là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out of area

Out of area là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Out-of-cash-date

Out-of-cash-date là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Other income

Other income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Other insurance clause

Other insurance clause là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Other insured rider

Other insured rider là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating environment

Operating environment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating expenditures

Operating expenditures là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating expense ratio

Operating expense ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Other assets

Other assets là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Other comprehensive income

Other comprehensive income là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Other costs

Other costs là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Other current liabilities

Other current liabilities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Odd even pricing

Odd even pricing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating cost

Operating cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating cycle

Operating cycle là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating effectiveness

Operating effectiveness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Operating efficiency

Operating efficiency là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ockham’s razor

Ockham’s razor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Octane

Octane là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Octane number

Octane number là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Octet

Octet là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Occurrence rule

Occurrence rule là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Ocean bill of lading (B/L)

Ocean bill of lading (B/L) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Occupational therapy

Occupational therapy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Occupied space

Occupied space là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Occupier

Occupier là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Occupier’s liability

Occupier’s liability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh

Occurrence

Occurrence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh