Occurrence coverage
Occurrence coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occurrence coverage là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational Safety and Health Administration (OSHA) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational stress là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational pension scheme là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational psychology là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational safety là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational manual là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational medicine là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational Outlook Handbook là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational hygiene là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational injury là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational environment là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational exposure limit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational family là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational group là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational hazard là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupation tax là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational accident là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational differentials là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupational disease là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupancy agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupancy cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupancy phase là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupant là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Occupancy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obstruction of justice là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obstructive response là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obtain là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolete là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolete inventory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolete stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Observational research là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Observer inseparability là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolescence là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolescence risk là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolescent là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obsolescent stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obligor là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Oblique drawing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obscene là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Obligee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
OTC (over-the-counter) bulletin board là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Other accrued expenses payable là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Originating flight là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Origination là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Origination fee là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Originator là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Orthographic projection là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Oscillation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Osmosis là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Ostensible authority là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Original equipment manufacturer (OEM) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Original issue discount là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Original order là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Original principal balance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Original document là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Orientation là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Original là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Original bill là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Original bill of lading (B/L) là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Original cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational structure là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational unit là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organized là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organized crime là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating cash flow to sales ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating characteristics (OC) curve là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating company là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating cash flow ratio là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational socialization là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational strategy là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational politics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating capital là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating cash flow là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational performance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational picketing là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational plan là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating activities là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating agreement là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating allowance là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating and support cost là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating asset là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operating budget là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Opening stock là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Openness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Operate là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational planning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational management là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational meeting là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational memory là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational objectives là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational economics là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational effectiveness là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational goals là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational knowledge là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational leadership là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational learning là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh
Organizational control là gì? Định nghĩa và giải thích ý nghĩa thuật ngữ kinh doanh