IP Storage (IPS)

IP Storage (IPS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ IP Storage (IPS) – Technology Terms

Linear Tape Open (LTO)

Linear Tape Open (LTO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Linear Tape Open (LTO) – Technology Terms

Magnetic Drum

Magnetic Drum là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Magnetic Drum – Technology Terms

Media

Media là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Media – Technology Terms

Application Server

Application Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Application Server – Technology Terms

Castanet

Castanet là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Castanet – Technology Terms

Manchester Encoding

Manchester Encoding là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Manchester Encoding – Technology Terms

Citrix Server

Citrix Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citrix Server – Technology Terms

Master Data

Master Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Master Data – Technology Terms

Data

Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data – Technology Terms

Escape Sequence

Escape Sequence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Escape Sequence – Technology Terms

Commit

Commit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Commit – Technology Terms

Forward Error Correction (FEC)

Forward Error Correction (FEC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Forward Error Correction (FEC) – Technology Terms

Clustering

Clustering là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Clustering – Technology Terms

Integer (INT)

Integer (INT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Integer (INT) – Technology Terms

Autonomic Computing

Autonomic Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Autonomic Computing – Technology Terms

Computational Linguistics

Computational Linguistics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Computational Linguistics – Technology Terms

Advanced Audio Coding (AAC)

Advanced Audio Coding (AAC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Advanced Audio Coding (AAC) – Technology Terms

Business Continuity Plan (BCP)

Business Continuity Plan (BCP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Business Continuity Plan (BCP) – Technology Terms

Information Assurance (IA)

Information Assurance (IA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Information Assurance (IA) – Technology Terms

Distributed Computing System

Distributed Computing System là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Distributed Computing System – Technology Terms

Abstract IL

Abstract IL là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Abstract IL – Technology Terms

Session Initiation Protocol (SIP)

Session Initiation Protocol (SIP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Session Initiation Protocol (SIP) – Technology Terms

Cloud Computing

Cloud Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Computing – Technology Terms

Error Correction

Error Correction là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Error Correction – Technology Terms

Smiley

Smiley là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Smiley – Technology Terms

Garbage Collection (GC)

Garbage Collection (GC) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Garbage Collection (GC) – Technology Terms

Keyboard Wedge

Keyboard Wedge là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Keyboard Wedge – Technology Terms

Presence

Presence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Presence – Technology Terms

Full Virtualization

Full Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Full Virtualization – Technology Terms

Gesture Recognition

Gesture Recognition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Gesture Recognition – Technology Terms

Ground-Penetrating Radar (GPR)

Ground-Penetrating Radar (GPR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ground-Penetrating Radar (GPR) – Technology Terms

Humanware

Humanware là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Humanware – Technology Terms

Inductor

Inductor là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Inductor – Technology Terms

5.1 Surround Sound

5.1 Surround Sound là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 5.1 Surround Sound – Technology Terms