SCSI-5

SCSI-5 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ SCSI-5 – Technology Terms

Reinforcement Learning (RL)

Reinforcement Learning (RL) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Reinforcement Learning (RL) – Technology Terms

Semi-Supervised Learning

Semi-Supervised Learning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Semi-Supervised Learning – Technology Terms

Web Texting

Web Texting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Web Texting – Technology Terms

Mediation Layer

Mediation Layer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mediation Layer – Technology Terms

Lifetime Clinical Record (LCR)

Lifetime Clinical Record (LCR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lifetime Clinical Record (LCR) – Technology Terms

Data Blending

Data Blending là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Blending – Technology Terms

Network Optimization

Network Optimization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Optimization – Technology Terms

Embedded Rule Engine

Embedded Rule Engine là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Embedded Rule Engine – Technology Terms

L Band

L Band là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ L Band – Technology Terms

Herman Hollerith

Herman Hollerith là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Herman Hollerith – Technology Terms

Labor Management System (LMS)

Labor Management System (LMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Labor Management System (LMS) – Technology Terms

Go

Go là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Go – Technology Terms

Chief Digital Officer (CDO)

Chief Digital Officer (CDO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Digital Officer (CDO) – Technology Terms

Cyber Insurance

Cyber Insurance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cyber Insurance – Technology Terms

Line Speed

Line Speed là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Line Speed – Technology Terms

Site Reliability Engineering (SRE)

Site Reliability Engineering (SRE) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Site Reliability Engineering (SRE) – Technology Terms

Converged Fabric

Converged Fabric là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Converged Fabric – Technology Terms

Thermal Energy Storage (TES)

Thermal Energy Storage (TES) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Thermal Energy Storage (TES) – Technology Terms

Service Record (SRV Record)

Service Record (SRV Record) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Service Record (SRV Record) – Technology Terms

Toothing

Toothing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Toothing – Technology Terms

On-Premises Cloud Infrastructure

On-Premises Cloud Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ On-Premises Cloud Infrastructure – Technology Terms

Elastic Block Store

Elastic Block Store là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elastic Block Store – Technology Terms

Emotion Recognition

Emotion Recognition là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Emotion Recognition – Technology Terms

White Box Switch

White Box Switch là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ White Box Switch – Technology Terms

Scannable Resume

Scannable Resume là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Scannable Resume – Technology Terms

Chief Data Officer (CDO)

Chief Data Officer (CDO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Chief Data Officer (CDO) – Technology Terms

Predictive Maintenance

Predictive Maintenance là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Predictive Maintenance – Technology Terms

Micro-Segmentation

Micro-Segmentation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Micro-Segmentation – Technology Terms

3.5 Inch Floppy Disk

3.5 Inch Floppy Disk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ 3.5 Inch Floppy Disk – Technology Terms

Uber Geek

Uber Geek là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Uber Geek – Technology Terms

Talking Trojan

Talking Trojan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Talking Trojan – Technology Terms

Data Catalog

Data Catalog là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data Catalog – Technology Terms

Cognitive Computing

Cognitive Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cognitive Computing – Technology Terms

Data In Motion

Data In Motion là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Data In Motion – Technology Terms

General Availability (GA)

General Availability (GA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ General Availability (GA) – Technology Terms

Analytics of Things

Analytics of Things là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Analytics of Things – Technology Terms

Molecular Electronics

Molecular Electronics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Molecular Electronics – Technology Terms

Vim

Vim là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Vim – Technology Terms

Nit

Nit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nit – Technology Terms

Citizen Data Scientist

Citizen Data Scientist là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Citizen Data Scientist – Technology Terms

Roundtripping

Roundtripping là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Roundtripping – Technology Terms

Controller Area Network (CAN)

Controller Area Network (CAN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Controller Area Network (CAN) – Technology Terms

OpenAI

OpenAI là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ OpenAI – Technology Terms

Local Interconnect Network (LIN)

Local Interconnect Network (LIN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Local Interconnect Network (LIN) – Technology Terms

Single Pane of Glass

Single Pane of Glass là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Single Pane of Glass – Technology Terms

On-Board Diagnostics (OBD)

On-Board Diagnostics (OBD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ On-Board Diagnostics (OBD) – Technology Terms

Elastic Block Flash (EBF)

Elastic Block Flash (EBF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Elastic Block Flash (EBF) – Technology Terms

Multitenant Resource Allocation

Multitenant Resource Allocation là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Multitenant Resource Allocation – Technology Terms

Virtualization Tax

Virtualization Tax là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Virtualization Tax – Technology Terms

Quantum Bogodynamics

Quantum Bogodynamics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quantum Bogodynamics – Technology Terms

Rainbow Series

Rainbow Series là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rainbow Series – Technology Terms

Mobile Television (Mobile TV)

Mobile Television (Mobile TV) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mobile Television (Mobile TV) – Technology Terms

Superconverged Cloud Infrastructure

Superconverged Cloud Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Superconverged Cloud Infrastructure – Technology Terms

Overlay Virtualization

Overlay Virtualization là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Overlay Virtualization – Technology Terms

Rowhammer

Rowhammer là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Rowhammer – Technology Terms

Cloud Archive

Cloud Archive là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Archive – Technology Terms

Proggy

Proggy là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Proggy – Technology Terms

Hybrid Active Directory

Hybrid Active Directory là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hybrid Active Directory – Technology Terms

Spinning Disk

Spinning Disk là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Spinning Disk – Technology Terms

Hash Partitioning

Hash Partitioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hash Partitioning – Technology Terms

Quadruple Bucky

Quadruple Bucky là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Quadruple Bucky – Technology Terms

Database Shard

Database Shard là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Database Shard – Technology Terms

Overrun

Overrun là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Overrun – Technology Terms

Modular Phone

Modular Phone là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Modular Phone – Technology Terms

Mailbox Data

Mailbox Data là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mailbox Data – Technology Terms

Amazon Redshift

Amazon Redshift là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Amazon Redshift – Technology Terms

Cloud Sprawl

Cloud Sprawl là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cloud Sprawl – Technology Terms

Mouse Potato

Mouse Potato là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mouse Potato – Technology Terms

Phase-Of-The-Moon Bug

Phase-Of-The-Moon Bug là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Phase-Of-The-Moon Bug – Technology Terms

Postel’s Prescription

Postel’s Prescription là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Postel’s Prescription – Technology Terms

Murkogram

Murkogram là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Murkogram – Technology Terms

Intelligent Virtual Assistant

Intelligent Virtual Assistant là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Intelligent Virtual Assistant – Technology Terms

Target Platform

Target Platform là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Target Platform – Technology Terms

Prettyprint

Prettyprint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Prettyprint – Technology Terms

User De-Provisioning

User De-Provisioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ User De-Provisioning – Technology Terms

Neats Vs Scruffies

Neats Vs Scruffies là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Neats Vs Scruffies – Technology Terms

Disaster Recovery

Disaster Recovery là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Disaster Recovery – Technology Terms

Infomediary

Infomediary là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Infomediary – Technology Terms

Initialism

Initialism là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Initialism – Technology Terms

Active Directory Logging

Active Directory Logging là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Directory Logging – Technology Terms

Native Audit

Native Audit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native Audit – Technology Terms

Heterogeneous Support

Heterogeneous Support là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Heterogeneous Support – Technology Terms

NiFi

NiFi là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NiFi – Technology Terms

Range Partitioning

Range Partitioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Range Partitioning – Technology Terms

Self-Serve Access Portal

Self-Serve Access Portal là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Self-Serve Access Portal – Technology Terms

Hack Mode

Hack Mode là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Hack Mode – Technology Terms

Identity Life Cycle

Identity Life Cycle là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Identity Life Cycle – Technology Terms

Edge Scoring

Edge Scoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Edge Scoring – Technology Terms

Cross-Platform Endpoint Management

Cross-Platform Endpoint Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Cross-Platform Endpoint Management – Technology Terms

Like Baiting

Like Baiting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Like Baiting – Technology Terms

Mojibake

Mojibake là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Mojibake – Technology Terms

Load Partitioning

Load Partitioning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Load Partitioning – Technology Terms

Active Directory Security

Active Directory Security là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Active Directory Security – Technology Terms

Lenna

Lenna là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lenna – Technology Terms

Lumber Cartel

Lumber Cartel là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Lumber Cartel – Technology Terms