Nickel-Metal Hydride Battery (NiMH)
Nickel-Metal Hydride Battery (NiMH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nickel-Metal Hydride Battery (NiMH) – Technology Terms
Nickel-Metal Hydride Battery (NiMH) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nickel-Metal Hydride Battery (NiMH) – Technology Terms
Number of Tiers (N-tier) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Number of Tiers (N-tier) – Technology Terms
Network Monitoring là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Monitoring – Technology Terms
Network Scanning là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Scanning – Technology Terms
Network Behavior Anomaly Detection (NBAD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Behavior Anomaly Detection (NBAD) – Technology Terms
Network Encryption là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Encryption – Technology Terms
Network Forensics là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Forensics – Technology Terms
Network Behavior Analysis (NBA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Behavior Analysis (NBA) – Technology Terms
Next Generation Internet (NGI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Next Generation Internet (NGI) – Technology Terms
Nomad Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nomad Software – Technology Terms
Non-Deterministic Polynomial Time (NP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Deterministic Polynomial Time (NP) – Technology Terms
Non-Deterministic Turing Machine (NTM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Deterministic Turing Machine (NTM) – Technology Terms
NSA Line Eater là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NSA Line Eater – Technology Terms
Non-Uniform Rational Basis Spline (NURBS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Uniform Rational Basis Spline (NURBS) – Technology Terms
Nyquist Frequency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nyquist Frequency – Technology Terms
Network Segment là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Segment – Technology Terms
Network File Transfer (NFT) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network File Transfer (NFT) – Technology Terms
Ninety-Ninety Rule là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Ninety-Ninety Rule – Technology Terms
Network Address là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Address – Technology Terms
Network Database là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Database – Technology Terms
Network Management là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Management – Technology Terms
Not a Number (NaN) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Not a Number (NaN) – Technology Terms
Navigation Bar là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Navigation Bar – Technology Terms
Naming Convention là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Naming Convention – Technology Terms
Nickel-Cadmium Battery (NiCd or NiCad) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nickel-Cadmium Battery (NiCd or NiCad) – Technology Terms
Negawatt là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Negawatt – Technology Terms
NERC CIP là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NERC CIP – Technology Terms
Non-Breaking Space (NBSP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Breaking Space (NBSP) – Technology Terms
Nonlinearity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nonlinearity – Technology Terms
Network Infrastructure là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Infrastructure – Technology Terms
NIST 800 Series là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NIST 800 Series – Technology Terms
Nanofabrication là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanofabrication – Technology Terms
Netfinity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netfinity – Technology Terms
Non-Volatile Storage (NVS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Volatile Storage (NVS) – Technology Terms
Network Tracking Tool là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Tracking Tool – Technology Terms
Navy Knowledge Online (NKO) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Navy Knowledge Online (NKO) – Technology Terms
NetWeaver là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NetWeaver – Technology Terms
Network Configuration Management (NCM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Configuration Management (NCM) – Technology Terms
Network Node Manager (NNM) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Node Manager (NNM) – Technology Terms
Non-Broadcast Multiple Access (NBMA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Broadcast Multiple Access (NBMA) – Technology Terms
Networking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Networking – Technology Terms
Nomadic Computing là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nomadic Computing – Technology Terms
NAT64 là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NAT64 – Technology Terms
Netsplit là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netsplit – Technology Terms
NanoManipulator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NanoManipulator – Technology Terms
National Security Agency (NSA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ National Security Agency (NSA) – Technology Terms
Non-Virtual Hosting là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Virtual Hosting – Technology Terms
Network Map là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Map – Technology Terms
Network Load Balancing (NLB) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Load Balancing (NLB) – Technology Terms
Network Convergence là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Convergence – Technology Terms
Nanochip là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanochip – Technology Terms
Nanopaint là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanopaint – Technology Terms
Nanowire là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanowire – Technology Terms
National Automated Clearing House Association (NACHA) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ National Automated Clearing House Association (NACHA) – Technology Terms
Network Based Application Recognition (NBAR) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Based Application Recognition (NBAR) – Technology Terms
Named-Entity Recognition (NER) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Named-Entity Recognition (NER) – Technology Terms
Network-based Intrusion Detection System (NIDS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network-based Intrusion Detection System (NIDS) – Technology Terms
Noob là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Noob – Technology Terms
New Product Development (NPD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ New Product Development (NPD) – Technology Terms
Network Block Device (NBD) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Block Device (NBD) – Technology Terms
Network Connectivity là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Connectivity – Technology Terms
Network Protocols là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Protocols – Technology Terms
National Science Foundation (NSF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ National Science Foundation (NSF) – Technology Terms
Network Management Protocol (NMP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Management Protocol (NMP) – Technology Terms
Network Management System (NMS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Management System (NMS) – Technology Terms
No Operation (NOP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ No Operation (NOP) – Technology Terms
Network Addressable Unit (NAU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Addressable Unit (NAU) – Technology Terms
Netware Core Protocol (NCP) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netware Core Protocol (NCP) – Technology Terms
Non-Maskable Interrupt (NMI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Maskable Interrupt (NMI) – Technology Terms
NsLookup là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NsLookup – Technology Terms
Nonce là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nonce – Technology Terms
Number Sign là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Number Sign – Technology Terms
Numbering Plan là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Numbering Plan – Technology Terms
Null Modem là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Null Modem – Technology Terms
Nodezilla là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nodezilla – Technology Terms
Noise Figure (NF) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Noise Figure (NF) – Technology Terms
Non-Preemptive Multitasking là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Preemptive Multitasking – Technology Terms
Nonproprietary Software là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nonproprietary Software – Technology Terms
Non-Volatile Register là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Non-Volatile Register – Technology Terms
Network Latency là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Latency – Technology Terms
Network Meltdown là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Meltdown – Technology Terms
Network Processor (NPU) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Processor (NPU) – Technology Terms
Network Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Server – Technology Terms
Network-to-Network Interface (NNI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network-to-Network Interface (NNI) – Technology Terms
News Server là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ News Server – Technology Terms
Newton là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Newton – Technology Terms
Network Information Service (NIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Information Service (NIS) – Technology Terms
Netscape Communicator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netscape Communicator – Technology Terms
Netscape Navigator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Netscape Navigator – Technology Terms
Network Adapter là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Adapter – Technology Terms
Network Administration là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Administration – Technology Terms
Network Administrator là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Administrator – Technology Terms
Network Architecture là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Architecture – Technology Terms
NAND Gate là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NAND Gate – Technology Terms
Nanobot là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Nanobot – Technology Terms
Narrowband là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Narrowband – Technology Terms
Native Compiler là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Native Compiler – Technology Terms
Network Driver Interface Specification (NDIS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Driver Interface Specification (NDIS) – Technology Terms
Network Equipment-Building System (NEBS) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ Network Equipment-Building System (NEBS) – Technology Terms
NetBIOS Extended User Interface (NetBEUI) là gì? Định nghĩa và ý nghĩa của từ NetBIOS Extended User Interface (NetBEUI) – Technology Terms